Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối X04; TH8; K22; E01 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối X04; TH8; K22; E01 năm 2025

Khối X04; TH8; K22; E01 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối X04; TH8; K22; E01 gồm các môn Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối X04; TH8; K22; E01 với tổ hợp Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025

Xem 41 trường xét tuyển khối X04; TH8; K22; E01 - Xem chi tiết

Xem 175 ngành xét tuyển khối X04; TH8; K22; E01 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp X04; TH8; K22; E01

STTMã trườngTên trườngKết quả
1QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM2 ngànhXem chi tiết
2IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM4 ngànhXem chi tiết
3ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân4 ngànhXem chi tiết
4CSHHọc Viện Cảnh Sát Nhân Dân4 ngànhXem chi tiết
5CSSTrường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
6ANSTrường Đại Học An Ninh Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
7HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam5 ngànhXem chi tiết
8SGDTrường Đại Học Sài Gòn23 ngànhXem chi tiết
9DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
10TSNTrường Đại Học Nha Trang32 ngànhXem chi tiết
11HCAHọc Viện Chính Trị Công An Nhân Dân2 ngànhXem chi tiết
12THVTrường Đại Học Hùng Vương3 ngànhXem chi tiết
13KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
14SPDTrường Đại Học Đồng Tháp1 ngànhXem chi tiết
15HLUTrường Đại Học Hạ Long2 ngànhXem chi tiết
16DQBTrường Đại Học Quảng Bình2 ngànhXem chi tiết
17DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội22 ngànhXem chi tiết
18DBLTrường Đại Học Bạc Liêu4 ngànhXem chi tiết
19NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM3 ngànhXem chi tiết
20MBSTrường Đại Học Mở TPHCM3 ngànhXem chi tiết
21GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải40 ngànhXem chi tiết
22CMCTrường Đại Học CMC14 ngànhXem chi tiết
23NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành3 ngànhXem chi tiết
24DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên22 ngànhXem chi tiết
25DVLTrường Đại Học Văn Lang5 ngànhXem chi tiết
26DLHTrường Đại Học Lạc Hồng20 ngànhXem chi tiết
27VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
28TTGTrường Đại Học Tiền Giang9 ngànhXem chi tiết
29LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp20 ngànhXem chi tiết
30DQTTrường Đại Học Quang Trung2 ngànhXem chi tiết
31LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai10 ngànhXem chi tiết
32DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM8 ngànhXem chi tiết
33CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
34DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế7 ngànhXem chi tiết
35SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
36DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị1 ngànhXem chi tiết
37TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương8 ngànhXem chi tiết
38HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng5 ngànhXem chi tiết
39LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai2 ngànhXem chi tiết
40DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
41TDLTrường Đại Học Đà Lạt6 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp X04; TH8; K22; E01

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)