STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 26 | 25.25 | 25 |
2 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 24.25 | 24.5 | 22.5 |
3 | Học Viện Hàng không Việt Nam | Marketing | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | 24.5 | ||
4 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Marketing | C02; A00 | 31.49 | 34.25 | 34.45 |
Marketing | C01 | 31.74 | ||||
Marketing | D01; A01; D07 | 31.24 | 34.25 | 34.45 | ||
5 | Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM | Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing) | A00; A01 | 27.54 | 27.1 | 27.25 |
Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing) | D01; D07; X25; X26 | 26.5 | 27.1 | 27.25 | ||
6 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) | Marketing | A00; A01; D01; X06; X26 | 21.25 | 24.24 | 24.1 |
7 | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 23.58 | 26.1 | |
8 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Marketing | X79 | 24.75 | ||
Marketing | A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X06; X10; X26 | 23.25 | 24.5 | 25.25 | ||
9 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Marketing | C00; C04; D01; X01 | 15 | 15 | 15 |
10 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Digital Marketing | A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 | 15 | 15 | 16 |
11 | Trường Đại Học Văn Lang | Marketing | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 15 | 16 | 17 |
12 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Digital Marketing | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 19 | 19 |
Marketing | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 20 | 20 | ||
13 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | Marketing | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 17 | ||
14 | Trường Đại Học Văn Hiến | Marketing | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | 16 | 23 |
15 | Trường Đại Học Hoa Sen | Digital Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | 17 | 15 |
Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | 18 | 15 | ||
16 | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | Marketing | A00; A01; C01; D01; D03; B04; B08; C02; C03; C04; C00; D14; X01 | 15 | 15 | 15 |
17 | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | Marketing | D01; A01; C04; X78; C03; X01; C00 | 15 | 15 | 15 |
18 | Trường Đại Học Gia Định | Marketing | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26 | 16 | 15 | 15.75 |
19 | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Marketing | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C19; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT