STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Du lịch | D01; D14; D15 | 22.4 | 24.2 |
Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | ||||
2 | Đại Học Phenikaa | Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch) | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | 21 | 21 |
3 | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | Văn hóa du lịch | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.15 | 25.41 |
4 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Du lịch | A00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | ||
5 | Trường Đại Học Công Đoàn | Du lịch | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 24.63 | |
6 | Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | Du lịch | C00; C03; C04; D00 | 20 | |
7 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Du lịch địa chất | A04; A06; A07; C03; C04; D01; D07; D10 | 20 | 23 |
8 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Du lịch sinh thái | A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04 | 19.5 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT