STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 |
---|---|---|---|---|
1 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Quốc tế học | D14 | 21.25 |
Quốc tế học | D09 | 21.5 | ||
2 | Trường Đại Học Hà Nội | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 26.83 |
3 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Quản trị khách sạn | D14 | 24.49 |
Quản trị khách sạn | C04 | 24.99 | ||
Quản trị khách sạn | D66 | 24.49 | ||
Quản trị khách sạn | C00 | 27.49 | ||
Quản trị khách sạn | C03 | 24.99 | ||
Quản trị khách sạn | D15 | 24.49 | ||
Quản trị khách sạn | D01 | 23.99 | ||
4 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Quốc tế học | D14 | 24 |
Quốc tế học | D09 | 24 | ||
Quốc tế học | D15 | 24 | ||
Quốc tế học | D01 | 23.3 | ||
5 | Trường Đại Học Sài Gòn | Quốc tế học | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 21 |
6 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | Quốc tế học | D01; D09; D10; D14; D15 | 18.75 |
7 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế | Quốc tế học | D01; D14; D15; D66; X78 | 15 |
8 | Trường Đại Học Vinh | Quốc tế học | D01; D14; D15; D66 | 18 |
9 | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | Đổi mới và Phát triển toàn cầu – BGDI | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X25 | 20.5 |
10 | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | Quốc tế học | C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; X78 | 15 |
11 | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | Quốc tế học | A01; C00; C01; C02; C14; D01; D10; D15 | 16 |
12 | Trường Đại Học Đà Lạt | Quốc tế học | D01; D14; D15; X79; X78; X80; X81 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT