| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Quốc tế học | D14 | 21.25 | 24.42 | 23.5 |
| Quốc tế học | D09 | 21.5 | ||||
| 2 | Trường Đại Học Hà Nội | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 26.83 | 25.27 | 33.48 |
| 3 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Quản trị khách sạn | D14 | 24.49 | ||
| Quản trị khách sạn | D66 | 24.49 | ||||
| Quản trị khách sạn | C04 | 24.99 | ||||
| Quản trị khách sạn | D01 | 23.99 | 25.33 | 25.4 | ||
| Quản trị khách sạn | C03 | 24.99 | ||||
| Quản trị khách sạn | D15 | 24.49 | ||||
| Quản trị khách sạn | C00 | 27.49 | 28.55 | 27.7 | ||
| 4 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Quốc tế học | D14 | 24 | 27 | |
| Quốc tế học | D15 | 24 | 27 | |||
| Quốc tế học | D01 | 23.3 | 25.75 | |||
| Quốc tế học | D09 | 24 | 25.9 | |||
| 5 | Trường Đại Học Sài Gòn | Quốc tế học | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 21 | 23.64 | 22.77 |
| 6 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | Quốc tế học | D01; D09; D10; D14; D15 | 18.75 | 22.05 | 21.78 |
| 7 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế | Quốc tế học | D01; D14; D15; D66; X78 | 15 | 15 | |
| 8 | Trường Đại Học Vinh | Quốc tế học | D01; D14; D15; D66 | 18 | 18 | |
| 9 | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | Đổi mới và Phát triển toàn cầu – BGDI | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X25 | 20.5 | ||
| 10 | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | Quốc tế học | C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; X78 | 15 | 18 | 22 |
| 11 | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | Quốc tế học | A01; C00; C01; C02; C14; D01; D10; D15 | 16 | 17 | |
| 12 | Trường Đại Học Đà Lạt | Quốc tế học | D01; D14; D15; X79; X78; X80; X81 | 16 | 17 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


