| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D07 | 28.07 | 28.18 | 27.2 |
| Quan hệ công chúng - CT CLC2 | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | ||||
| 2 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; X06; X26 | 23.47 | 25.15 | |
| 3 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Quan hệ công chúng | C00 | 28.95 | 28.58 | 26 |
| Quan hệ công chúng | D01; D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
| 4 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | 36.2 | 36.45 | 36.52 |
| Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D14; X78; X79 | |||||
| Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D14 | 37.25 | 36.13 | 35.47 | ||
| Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D01; X78; X79 | |||||
| 5 | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | Quan hệ Công chúng | C00; X74; D01; C20; D15 | 25.8 | 27.5 | 24 |
| 6 | Trường Đại Học Hòa Bình | Quan hệ công chúng | C00; C01; C04; C14; D01; D14 | 15 | 17 | 15 |
| 7 | Trường Đại Học Đại Nam | Quan hệ công chúng | C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | 17 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


