| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Công nghệ sinh học (mới) | A02; B00; B08 | 19.25 | ||
| 2 | Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Công nghệ sinh học | A00; A01; X06; X26; D01; B00 | 22.13 | ||
| 3 | Trường Đại Học Dược Hà Nội | Công nghệ sinh học | B00 | 20 | 24.26 | 24.21 |
| 4 | Đại Học Phenikaa | Công nghệ sinh học | 18 | |||
| Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07; X14; X15 | |||||
| 5 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Công nghệ sinh học | A02; B00; D08; B01; B02; B03 | 18.76 | 23.14 | 20.95 |
| Công nghệ sinh học | B04; X14 (Toán, Sinh, Tin) | |||||
| 6 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu | A00; A01; B00; B02; B08; C03; D01; X07; X08; X13 | 20.5 | 18 | 18 |
| 7 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; B01; B02; B03; B08; D07; D08; X13; X14; X15; X16 | 22.05 | 24.45 | 24.05 |
| 8 | Trường Đại Học Mở Hà Nội | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D07 | 17.03 | 17 | 17.25 |
| 9 | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc | A00; A02; B00; D07 | 19.25 | 21.6 | 23.14 |
| Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc | A06; B02; B08; X10; X11; X14; X15 | |||||
| 10 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Công nghệ sinh học | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 15 | 15.8 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


