STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật Hoá học | A00; B00; B03; C01; C02; D07; X02 | 24.38 | 23.7 |
2 | Đại Học Phenikaa | Kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07; X10; X11 | 17 | 17 |
3 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Kỹ thuật hóa học | A00; D07; C02; C05; B00; A11; X10 (Toán, Hóa, Tin) | 23.15 | 20.15 |
4 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; C02; D07; X10; X11 | 27.8 | 28.6 |
Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến | A00; A01; B00; C02; D07; X10; X11 | 23 | 24 | ||
5 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Kĩ thuật hóa học | A00; D07; B00; X10 | ||
6 | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | Kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; C02; D07; X11 | 23.05 | 21.3 |
7 | Trường Đại Học Nha Trang | Kỹ thuật hoá học | (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01 | 16 | 16 |
8 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến) | A00; A05; A06; A01; A02; B00; C02; D07 | 19 | 19 |
9 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Kỹ thuật hoá học | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | 15 | 15 |
10 | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học (Thí sinh ở miền Bắc) | A00; A01; C02; D07 | 22.55 | |
Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học (Thí sinh ở miền Nam) | A00; A01; C02; D07 | 21.25 | |||
11 | Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam | Kỹ thuật Hóa học | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X11; X12; X10; X07; X08; X06 | 20 | 18.5 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT