| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) | B03; C01; C02; X02 | 25.58 | ||
| Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) | A00; A01 | 25.58 | 25.08 | 23.7 | ||
| Kỹ thuật Y sinh | B03; C01; C02; X02 | 26.32 | ||||
| Kỹ thuật Y sinh | A00; A01; B00 | 26.32 | 25.8 | 25.04 | ||
| 2 | Đại Học Phenikaa | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A00; A01; D07; D08; X10; X14 | 20 | 20 | 20 |
| 3 | Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ | Kỹ thuật Y sinh | A00; B00; X06 | 18.85 | 22.8 | |
| 4 | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; A02; B08 | 21 | 22.8 | |
| 5 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 22.75 | ||
| Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 26.78 | 24.15 | |||
| Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 25.8 | 24.15 | |||
| Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.18 | 24.15 | |||
| 6 | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | Kỹ thuật (Nhóm ngành: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Kỹ thuật hệ thống công nghiệp; Kỹ thuật điện tử – viễn thông; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Kỹ thuật y sinh; Kỹ thuật không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn); Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) | A00; A01; B00; D07; B08; D01 | 19.5 | ||
| 7 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Kỹ thuật Y sinh | A00; A01; A02; B00 | 15 | 15 | 15 |
| 8 | Đại Học Duy Tân | Ngành Kỹ thuật Y sinh | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 15 | 14 | |
| 9 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Kỹ thuật y sinh | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 15 | ||
| 10 | Trường Đại Học Cửu Long | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 15 | 15 | |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


