| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Điện tự động giao thông vận tải | A01; D01 | 20.5 | 21.5 | 21 |
| Điện tự động giao thông vận tải | C02 | 20.67 | ||||
| Điện tự động giao thông vận tải | C01 | 20.9 | 21.5 | 21 | ||
| Điện tự động giao thông vận tải | A00 | 20.67 | 21.5 | 21 | ||
| Điện tự động giao thông vận tải | X02 | 20.85 | ||||
| Điện tự động công nghiệp | A00 | 23.67 | 24.5 | 23.75 | ||
| Điện tự động công nghiệp | X02 | 23.85 | ||||
| Điện tự động công nghiệp | A01; D01 | 23.5 | 24.5 | 23.75 | ||
| Điện tự động công nghiệp | C02 | 23.67 | ||||
| Điện tự động công nghiệp | C01 | 23.9 | 24.5 | 23.75 | ||
| Điện tự động công nghiệp (NC) | C02 | 19.67 | ||||
| Điện tự động công nghiệp (NC) | C01 | 19.9 | 21.5 | 21 | ||
| Điện tự động công nghiệp (NC) | X02 | 19.85 | ||||
| Điện tự động công nghiệp (NC) | A01; D01 | 19.5 | 21.5 | 21 | ||
| Điện tự động công nghiệp (NC) | A00 | 19.67 | 21.5 | 21 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


