STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Quản lý công nghiệp | A00; A01; B03; C01; C02; D01; X02 | 25.6 | 25.39 |
2 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Quản lý công nghiệp | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 16.5 | 18 |
3 | Đại Học Cần Thơ | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; X27 | 23 | 23.61 |
4 | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D07; X06; X26 | 23.25 | 22 |
5 | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 22.3 | 19.8 |
6 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C04; D01; D07; D09; D10; D84 | 21.25 | 20.75 |
7 | Trường Đại Học Điện Lực | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 22.7 | 23.5 |
8 | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | Quản lý công nghiệp | A00; A01; A10; D01; D07; D84; X05; X25 | 16 | 16 |
9 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56 | 16 | 15 |
10 | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01; M01; M02 | 15 | |
11 | Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội | Quản lý công nghiệp | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04 | 15 | 18 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT