STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật Điện | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 26.81 | 25.55 |
2 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT, Hệ thống điện trong giao thông và công nghiệp) | A00; A01; D07; X06 | 24.63 | 23.72 |
3 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Kỹ thuật điện | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 15 | 16 |
4 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | 24.17 | 23.35 |
5 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 30 | 26 |
Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 23 | 24 | ||
6 | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07; X06 | 23.4 | 22.75 |
Kỹ thuật điện (CTCLC) | A01; D01; D07; X27 | 21.9 | 21.25 | ||
7 | Trường Đại Học Sài Gòn | Kỹ thuật điện | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | 23.33 | 21.61 |
8 | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | Kỹ thuật Điện | A00; A01; X06; X07; X26 | 24.25 | 22.4 |
9 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT) | A00; A01; D01; C01; X06 | 24.06 | 22.15 |
10 | Trường Đại Học Nha Trang | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01 | 18.5 | 18 |
11 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 16 | 15 |
12 | Trường Đại Học Hải Dương | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01 | 15 | 15 |
13 | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo | A00; A01; A02; X06; X07; X08 | 20.8 | 22.65 |
14 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin) | 23.8 | 193 |
15 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) | 22.25 | 20.25 |
16 | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 16 | 16 |
Kỹ thuật điện – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 18 | 18 | ||
17 | Đại Học Duy Tân | Ngành Kỹ thuật Điện | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | 16 | 14 |
18 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Kỹ thuật điện | D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01 | 16 | 16 |
19 | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | Kỹ thuật điện | A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | 15 | 15 |
20 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; C02; D01; X07 | 16.7 | 16.5 |
21 | Trường Đại Học Hồng Đức | Kỹ thuật điện | B03; C01; C02; C04; D01 | 15 | 15 |
22 | Trường Đại Học Chu Văn An | Kỹ thuật điện | A00; A01; C04; D01 | 17 | 17 |
23 | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 15 | 15 |
24 | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; X07 | 15 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT