| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) | A00; A01 | 26.56 | 25.8 | 24.47 |
| Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) | B03; C01; C02; X02 | 26.56 | ||||
| 2 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Điện tự động giao thông vận tải | A00 | 20.67 | 21.5 | 21 |
| Điện tự động giao thông vận tải | X02 | 20.85 | ||||
| Điện tự động giao thông vận tải | A01; D01 | 20.5 | 21.5 | 21 | ||
| Điện tự động giao thông vận tải | C02 | 20.67 | ||||
| Điện tự động giao thông vận tải | C01 | 20.9 | 21.5 | 21 | ||
| Điện tự động công nghiệp | C01 | 23.9 | 24.5 | 23.75 | ||
| Điện tự động công nghiệp | A00 | 23.67 | 24.5 | 23.75 | ||
| Điện tự động công nghiệp | X02 | 23.85 | ||||
| Điện tự động công nghiệp | A01; D01 | 23.5 | 24.5 | 23.75 | ||
| Điện tự động công nghiệp | C02 | 23.67 | ||||
| Điện tự động công nghiệp (NC) | C01 | 19.9 | 21.5 | 21 | ||
| Điện tự động công nghiệp (NC) | X02 | 19.85 | ||||
| Điện tự động công nghiệp (NC) | A01; D01 | 19.5 | 21.5 | 21 | ||
| Điện tự động công nghiệp (NC) | A00 | 19.67 | 21.5 | 21 | ||
| Điện tự động công nghiệp (NC) | C02 | 19.67 | ||||
| 3 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Điện lạnh và điều hòa không khí | A00; A01; D01; D07 | 17 | 15 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


