STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Kỹ thuật Robot | A00; A01; X06; X26; D01 | 25.99 | 25.35 |
2 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Kỹ thuật robot (chuyên ngành Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo) | A00; A01; D07; X06 | ||
3 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | 24.26 | 23.72 |
4 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Kỹ thuật Robot | A00; A01; D01; D07 | ||
5 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật Robot (Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo) | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) | ||
6 | Trường Đại Học Điện Lực | Kỹ thuật Robot | A00; A01; D01; D07 | ||
7 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Kỹ thuật Robot | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||
8 | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | Kỹ thuật Robot | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 17 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT