| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 | 21.24 | 18.9 | 15 |
| 2 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | 22.5 | ||
| 3 | Trường Đại Học Điện Lực | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00; A01; D01; D07 | 18.5 | 22 | 20 |
| 4 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo (Phân hiệu Ninh Thuận) | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | 16 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


