STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; X06; X26 | 26.08 | 25.4 |
2 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Tự động hoá, Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông) | A00; A01; D07; X06 | 25.89 | 25.19 |
3 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; X06; X07 | 26.05 | 25.47 |
4 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | 24.5 | 23.5 |
5 | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Nam Định) | A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | 18.5 | 18.5 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Hà Nội) | A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | 24 | 23.3 | ||
6 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 18.75 | 16.5 |
7 | Học Viện Hàng không Việt Nam | Điện tự động cảng HK (Ngành: CNKT Điều khiển và tự động hóa) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | ||
Thiết bị bay không người lái và Robotics (Ngành: CNKT Điều khiển và tự động hóa) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | ||||
8 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 15 | 16 |
9 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 31.85 | 31 |
10 | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; X06 | 24.05 | 23.3 |
11 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 25.35 | 25.15 |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 26.14 | |||
12 | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00; A01; X06; X07; X26 | 26 | 25.3 |
13 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Tự động hoá) | A00; A01; D01; C01; X06 | 24.87 | 23.25 |
14 | Trường Đại Học Nha Trang | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01 | 17 | 16 |
15 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh) | 19.65 | 18 |
16 | Trường Đại Học Mở Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; X26 | 22.55 | 22.45 |
17 | Trường Đại Học Vinh | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; C01 | ||
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; C01 | 19 | 19 | ||
18 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 15 | 15 |
19 | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C02; A03; A04; C01; X05; X06 | 23.75 | 21.8 |
20 | Trường Đại Học Trà Vinh | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | 15 | 15 |
21 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | (A00, A01, A02, C01, X06, X07 | 23.5 | 22 |
22 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (mới) | A00; A01; C01; X06 (Toán, Lí, Tin) | ||
23 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | 16.5 |
24 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) | 24.5 | 23.5 |
25 | Trường Đại Học Điện Lực | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | 23 |
26 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | 15 | 15 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao) | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | 15 | 15 | ||
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | 15 | 15 | ||
27 | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 19 | 19 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 19 | 19 | ||
28 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01; X07; X06 | 23.19 | 22.5 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum) | A00; A01; C01; D01; X07; X06 | 16.3 | |||
29 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | Tự động hóa | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23 | 18.4 | 16 |
30 | Đại Học Duy Tân | Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | ||
Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | ||||
31 | Trường Đại Học Đại Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01; D07; X05 | 16 | |
32 | Trường Đại Học Đông Á | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | 15 |
33 | Trường Đại học Sao Đỏ | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A09; C01; C04; C14; D01 | 17 | 17 |
34 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01 | 16 | 16 |
35 | Trường Đại Học Lạc Hồng | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 16.1 | 15.6 |
36 | Trường Đại Học Thành Đông | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D07; D08 | 14 | 14 |
37 | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICA | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46 | ||
38 | Trường Đại Học Tiền Giang | ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | C01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ) | 15 | 15 |
39 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
40 | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | 15 | 15 |
41 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | Kỹ thuật điều kiển và tự động hoá | A00; A01; C01; C02; D01; X07 | 17.5 | 17.5 |
42 | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; A00; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin) | 17 | 16 |
43 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C03 | 16 | 16 |
44 | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 15 | 15 |
45 | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; X26 | ||
46 | Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 | 15 | 15 |
47 | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 |
48 | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | |
49 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; X07; X08; Х06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37 | ||
50 | Trường Đại Học Đà Lạt | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A02; A01; X06; X07; X08 | 17 | 16 |
51 | Trường Đại học Kiên Giang | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | 17 | 15 |
52 | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | 17 | 18 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT