Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 33 Khối xét tuyển ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 26 Trường xét tuyển ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Xem chi tiết


1. Ngành CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí
  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • X06, A0T, GT1, TH1: Toán, Vật lí, Tin học

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà NộiCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; X06; X26; D0126.7326.2725
2Trường Đại Học Công Nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; X06; X0725.1725.4124.63
3Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; X05; X06; X0726.524.2523.75
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CT tăng cường TA)A00; A01; C01; X05; X06; X0723.52220
4Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56221919
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X562423.222.5
5Trường Đại Học Công Thương TPHCMCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D012218.516
6Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh)C0124.22
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh)A0125.9825.124.69
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh)A002525.124.69
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh)D0126.3825.124.69
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt)A0128.6825.45
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt)A0027.725.45
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt)D0129.0825.45
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt)C0126.92
7Trường Đại Học Hải Dương Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D0715
8Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X0623.3722.121.1
9Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà NộiCông nghệ Kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; A19; A09; A02; A04; B00; D07; D20; D90; D9120.523.5124.63
10Trường Đại Học Trà VinhCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A02; A03; X05; X06; X0715
11Trường Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00, A01, A02, C01, X06, X0723.75
12Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D07181615.5
13Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X272323.3723.09
14Trường Đại Học Điện LựcCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0723.132423.25
15Trường Đại Học Phương ĐôngCông nghệ kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; D01; X06; X07151515
16Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01141515
17Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiCông nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11172319
18Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà NẵngCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D01; X06; X0721.3122.0521.2
19Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28151515
20Trường Đại Học Đại NamCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A10; C01; D01; D07; X0515
21Trường Đại Học Lạc HồngCông nghệ kỹ thuật Cơ điện tửD01; X02; X04; X08; A03; A0415
22Trường Đại Học Tiền GiangCông nghệ kỹ thuật cơ - điện tửC01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07151515
23Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật VinhCông nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X031718
24Trường Đại Học Lâm nghiệpCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5615.315.415
25Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam ĐịnhCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07141616
26Trường Đại Học Công Nghệ Sài GònCNKT cơ điện tửA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25; D27; D28; D29; D30; D32; D33; D34; D35; D37; D38; D39; D40; D84; D86; D87; D88151515

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data