Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Công nghệ sản xuất tự động - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Công nghệ sản xuất tự động có những trường Đại học nào đào tạo năm 2026, ngành Công nghệ sản xuất tự động lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Công nghệ sản xuất tự động, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 24 Khối xét tuyển ngành Công nghệ sản xuất tự động - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Công nghệ sản xuất tự động của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 26 Trường xét tuyển ngành Công nghệ sản xuất tự động - Xem chi tiết


1. Ngành CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT TỰ ĐỘNG xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • X07, A0C, TH3, TH4: Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp
  • X06, A0T, GT1, TH1: Toán, Vật lí, Tin học
  • C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Công nghệ sản xuất tự động tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Công Nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; X06; X0723.7224.3523.42
2Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; X05; X06; X071623.522.25
3Trường Đại Học Hùng VươngCông nghệ Kỹ thuật Cơ khíA01; D01; X06; X25181816
4Trường Đại Học Phạm Văn ĐồngCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; X051515
5Trường Đại Học Trà VinhCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07151515
6Trường Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00, A01, A02, C01, X06, X0723.1
7Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D071715.515
8Trường Đại Học Điện LựcCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D0722.5823.2522.3
9Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01141515
10Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái NguyênCông nghệ sản xuất tự độngA00; A01; C01; C02; D01; D07201717
11Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà NẵngCông nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)A00; A01; C01; D01; X07; X0621.121.619.7
12Trường Đại Học Cửu LongCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56151515
13Trường Đại học Sao ĐỏCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21151717
14Trường Đại Học Lạc HồngCông nghệ kỹ thuật cơ khí D01; X02; X04; X08; A03; A0415.2515.115.1
15Trường Đại Học Thành ĐôngCông nghệ kỹ thuật cơ khí14
Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D07; D08
16Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X26151515
17Trường Đại Học Tiền GiangĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khíC01; C02; D01; A00; A01; D07151515
ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ)
18Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật VinhCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X031718
19Trường Đại Học Thái BìnhCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; B00; D01; X01161716.5
20Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà NộiCông nghệ kỹ thuật cơ khí161518
Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04
21Trường Đại Học Công Nghiệp Việt TrìCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57151616
22Trường Đại Học Nông Lâm HuếCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X1718.51515
23Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam ĐịnhCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07141616
24Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - HungCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84161515
25Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng NinhCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D04; X17; X21; X23151515
26Trường Đại Học Công Nghệ Sài GònCông nghệ kỹ thuật Cơ khíA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25; D27; D28; D29; D30; D32; D33; D34; D35; D37; D38; D39; D40; D84; D86; D87; D8815

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Công nghệ sản xuất tự động và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data