Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Công nghệ Sinh học - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Công nghệ Sinh học có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Công nghệ Sinh học lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Công nghệ Sinh học, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 44 Khối xét tuyển ngành Công nghệ Sinh học - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Công nghệ Sinh học của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 44 Trường xét tuyển ngành Công nghệ Sinh học - Xem chi tiết


1. Ngành CÔNG NGHỆ SINH HỌC xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • B00: Toán, Hóa học, Sinh học
  • D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • B03: Toán, Sinh học, Ngữ văn
  • A02: Toán, Vật lí, Sinh học

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Công nghệ Sinh học tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Trường Đại Học Sư Phạm Hà NộiCông nghệ sinh học (mới)A02; B00; B08
2Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà NộiCông nghệ sinh họcA00; A01; X06; X26; D01; B00
3Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ sinh họcA02; B00; B03; B08; X13; X1622.2522
Công nghệ sinh học A02; B00; B03; B08; X13; X161818
4Trường Đại Học Dược Hà NộiCông nghệ sinh họcB0024.2624.21
5Trường Đại Học Công Thương TPHCMCông nghệ sinh họcA00; B00; B08; D0717.7516
6Đại Học PhenikaaCông nghệ sinh họcA00; B00; B08; D07; X14; X1518
7Trường Đại học Thủ Dầu MộtCông nghệ sinh họcA02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X161515.5
8Trường Đại Học Thủy LợiCông nghệ sinh họcA02; B00; D08; B01; B02; B03; B04; X14 (Toán, Sinh, Tin)23.1420.95
9Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCMCông nghệ Sinh họcB08; B00; X15; X16; X28; B03; A0224.924.68
Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)B08; B00; X15; X16; X28; B03; A0224.9
10Trường Đại Học Tôn Đức ThắngCông nghệ sinh họcA01; A02; B00; B03; B08; X14; X152528.2
Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhA01; A02; B00; B03; B08; X14; X1524
Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiếnA01; A02; B00; B03; B08; X14; X152324
Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng AnhA01; A02; B00; B03; B08; X14; X152424
11Học Viện Nông Nghiệp Việt NamCông nghệ sinh học và Công nghệ dược liệuA00; A01; B00; B02; B08; C03; D01; X07; X08; X131818
12Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà NộiCông nghệ sinh họcA00; A02; B00; B01; B02; B03; B08; D07; D08; X13; X14; X15; X1624.4524.05
13Đại Học Cần ThơCông nghệ sinh họcA00; B00; B08; D072023.64
Công nghệ sinh học (CTTT)A01; B08; D07; X2820.7521.7
14Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà NẵngCông nghệ sinh họcB00; B03; B08; X14; A021916.85
15Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2Công nghệ sinh họcB00; D08; A02; B0315.3515
16Trường Đại Học Bách Khoa Đà NẵngCông nghệ sinh họcA00; A01; B00; C02; D07; D0823.123.33
17Trường Đại Học Nha TrangCông nghệ sinh học(Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D011616
Công nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú -NTU)(Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D0117
18Trường Đại Học Mở Hà NộiCông nghệ sinh họcA00; A01; B00; D071717.25
19Trường Đại Học VinhCông nghệ sinh học (Chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học; Kỹ thuật xử lí ô nhiễm môi trường)A00; A11; B00; D071718
20Trường Đại Học An GiangCông nghệ sinh họcA00; B00; C02; X04; X20; X28; X65; X811620.95
21Trường Đại Học Đồng ThápCông nghệ sinh họcA00; A02; B00; B03; C02; D081515
22Trường Đại Học Tây NguyênCông nghệ sinh họcA02; B00; B03; B081515
23Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơCông nghệ sinh họcB00; B03; B08; C08; X13; D13; X14; X1615.4521.5
24Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà NộiCông nghệ sinh học - Phát triển thuốcA00; A02; B00; D07; A06; X10; X11; X12; D08; B02; X14; X15; X1621.623.14
25Trường Đại Học Trà VinhCông nghệ sinh họcA02; B00; B08; X12; X14; X16; X281515
26Trường Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ sinh họcA00, A02, B00, D07, D08, X1423.2522.25
Công nghệ sinh học (CTNC)A00, A02, B00, D07, D08, X1423.2522.25
27Trường Đại Học Mở TPHCMCông nghệ sinh họcB00; B08; (Toán, Tin, Công nghệ); D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ).1619.3
Công nghệ sinh học - CT Tiên tiếnB00; B08; (Toán, Tin, Công nghệ); D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).1616.5
28Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongCông nghệ sinh họcA00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C041515
Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C041515
29Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhCông nghệ sinh họcA00; B00; D07; B081515
30Đại Học Duy TânNgành Công nghệ Sinh họcA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)1617
31Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngCông nghệ sinh học (mở mới)A00; D08; V01; X26 (Toán, Anh, Tin); X10 (Toán, Hóa, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
32Trường Đại học Tân TạoCông nghệ sinh họcA02; B00; B03; B08; X141515
33Trường Đại Học Văn LangCông nghệ sinh họcA02; B00; B08; X14; X661616
34Trường Đại học Công Nghệ TPHCMCông nghệ sinh họcD01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X011616
35Trường Đại Học Yersin Đà LạtCông nghệ sinh họcA02; B00; B08; X15 (Toán, Sinh, Công nghệ); X14 (Toán, Sinh, Tin); X66 (Văn, Sinh, GDKT&PL); C08; D01; B031717
36Trường Đại Học Tiền GiangĐH Công nghệ sinh họcC01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); C041515
37Trường Đại Học Lâm nghiệpCông nghệ sinh họcB00; A00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; D1015.815
38Trường Đại Học Văn HiếnCông nghệ sinh họcA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5416.516.15
39Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiCông nghệ sinh họcA00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D1015
40Trường Đại Học Khoa Học HuếCông nghệ sinh họcA02; B00; B03; B081616
41Trường Đại Học Nông Lâm Thái NguyênCông nghệ sinh họcA00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A071515
42Trường Đại Học Đà LạtCông nghệ Sinh họcA02; B00; B03; X16; X14; B02; A00; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X571716
43Trường Đại học Kiên GiangCông nghệ sinh họcB00; B01; B03; B04; B08; C081414

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Công nghệ Sinh học và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data