Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Tổng cộng 15 trường xét tuyển khối A10 và 47 ngành. Xem chi tiết các ngành Tại đây
STT | Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
---|---|---|---|---|
1 | PKA | Trường Đại Học Phenikaa | 3 ngành | Xem chi tiết |
2 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 25 ngành | Xem chi tiết |
3 | THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 2 ngành | Xem chi tiết |
4 | TDV | Trường Đại Học Vinh | 3 ngành | Xem chi tiết |
5 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 2 ngành | Xem chi tiết |
6 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 9 ngành | Xem chi tiết |
7 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 4 ngành | Xem chi tiết |
8 | VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 5 ngành | Xem chi tiết |
9 | DTK | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | 2 ngành | Xem chi tiết |
10 | DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 7 ngành | Xem chi tiết |
11 | DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 6 ngành | Xem chi tiết |
12 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 1 ngành | Xem chi tiết |
13 | DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
14 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 2 ngành | Xem chi tiết |
15 | DNB | Trường Đại Học Hoa Lư | 2 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)