STT | Tổ hợp | Môn chi tiết | |
---|---|---|---|
1 | D43 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật | Xem chi tiết |
2 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Xem chi tiết |
3 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Xem chi tiết |
4 | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
5 | X74; C20 | Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
6 | A07 | Toán, Lịch sử, Địa lí | Xem chi tiết |
7 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Xem chi tiết |
8 | X74; C20 | Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
9 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
10 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
11 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học | Xem chi tiết |
12 | A04 | Toán, Vật lí, Địa lí | Xem chi tiết |
13 | A06 | Toán, Hóa học, Địa lí | Xem chi tiết |
14 | X21; A09 | Toán, Địa lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
15 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học | Xem chi tiết |
16 | B02 | Toán, Sinh học, Địa lí | Xem chi tiết |
17 | X01, C14 | Ngữ văn, Toán, GDKTPL | Xem chi tiết |
18 | D10 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
19 | D20 | Toán, Địa lí, Tiếng Trung | Xem chi tiết |
20 | X25, D84 | Toán, Tiếng Anh, GDKTPL | Xem chi tiết |
21 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Xem chi tiết |
22 | X06, A0T, GT1, TH1 | Toán, Vật lí, Tin học | Xem chi tiết |
23 | X08 | Toán, Lí, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |
24 | X07, A0C, TH3, TH4 | Toán, Lí, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
25 | A02 | Toán, Vật lí, Sinh học | Xem chi tiết |
26 | A03 | Toán, Vật lí, Lịch sử | Xem chi tiết |
27 | X05; A10 | Toán, Vật lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
28 | C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Xem chi tiết |
29 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
30 | X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 | Toán, Ngữ văn, Tin học | Xem chi tiết |
31 | X06, A0T, GT1, TH1 | Toán, Vật lí, Tin học | Xem chi tiết |