1 | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 7 ngành | Xem chi tiết |
2 | QSB | Trường Đại Học Bách Khoa HCM | 12 ngành | Xem chi tiết |
3 | YHB | Trường Đại Học Y Hà Nội | 17 ngành | Xem chi tiết |
4 | SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
5 | SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
6 | YDS | Trường Đại Học Y Dược TPHCM | 15 ngành | Xem chi tiết |
7 | QHI | Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
8 | GHA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | 1 ngành | Xem chi tiết |
9 | YTB | Trường Đại Học Y Dược Thái Bình | 5 ngành | Xem chi tiết |
10 | DCN | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
11 | YPB | Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng | 9 ngành | Xem chi tiết |
12 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 11 ngành | Xem chi tiết |
13 | DKH | Trường Đại Học Dược Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
14 | ANH | Học Viện An Ninh Nhân Dân | 1 ngành | Xem chi tiết |
15 | DKY | Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương | 5 ngành | Xem chi tiết |
16 | GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
17 | HYD | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
18 | DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 2 ngành | Xem chi tiết |
19 | DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 11 ngành | Xem chi tiết |
20 | HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 24 ngành | Xem chi tiết |
21 | PKA | Trường Đại Học Phenikaa | 14 ngành | Xem chi tiết |
22 | YTC | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | 6 ngành | Xem chi tiết |
23 | YCT | Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ | 11 ngành | Xem chi tiết |
24 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 7 ngành | Xem chi tiết |
25 | TYS | Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 12 ngành | Xem chi tiết |
26 | DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
27 | TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 2 ngành | Xem chi tiết |
28 | QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 18 ngành | Xem chi tiết |
29 | DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 10 ngành | Xem chi tiết |
30 | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 6 ngành | Xem chi tiết |
31 | QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 17 ngành | Xem chi tiết |
32 | QSX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
33 | DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 5 ngành | Xem chi tiết |
34 | TCT | Trường Đại Học Cần Thơ | 31 ngành | Xem chi tiết |
35 | DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 6 ngành | Xem chi tiết |
36 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 25 ngành | Xem chi tiết |
37 | DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 9 ngành | Xem chi tiết |
38 | SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 5 ngành | Xem chi tiết |
39 | QHS | Trường Đại Học Giáo Dục Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
40 | SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
41 | YQH | Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự | 2 ngành | Xem chi tiết |
42 | QHY | Trường Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội | 5 ngành | Xem chi tiết |
43 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | 5 ngành | Xem chi tiết |
44 | TSN | Trường Đại Học Nha Trang | 10 ngành | Xem chi tiết |
45 | YKV | Trường Đại Học Y Khoa Vinh | 5 ngành | Xem chi tiết |
46 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | 8 ngành | Xem chi tiết |
47 | DTY | Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên | 9 ngành | Xem chi tiết |
48 | DHY | Trường Đại Học Y Dược Huế | 11 ngành | Xem chi tiết |
49 | DDY | Trường Y Dược Đà Nẵng | 7 ngành | Xem chi tiết |
50 | QSY | Trường Đại học Khoa học sức khỏe TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
51 | QSQ | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | 11 ngành | Xem chi tiết |
52 | THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 2 ngành | Xem chi tiết |
53 | MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
54 | TDV | Trường Đại Học Vinh | 7 ngành | Xem chi tiết |
55 | QSA | Trường Đại Học An Giang | 15 ngành | Xem chi tiết |
56 | SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 10 ngành | Xem chi tiết |
57 | TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 15 ngành | Xem chi tiết |
58 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 10 ngành | Xem chi tiết |
59 | HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 3 ngành | Xem chi tiết |
60 | DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
61 | DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
62 | DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 1 ngành | Xem chi tiết |
63 | HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 3 ngành | Xem chi tiết |
64 | DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 14 ngành | Xem chi tiết |
65 | DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 4 ngành | Xem chi tiết |
66 | DQU | Trường Đại Học Quảng Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
67 | DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 3 ngành | Xem chi tiết |
68 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 3 ngành | Xem chi tiết |
69 | KCN | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
70 | DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 19 ngành | Xem chi tiết |
71 | NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 25 ngành | Xem chi tiết |
72 | SKH | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 2 ngành | Xem chi tiết |
73 | MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
74 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 11 ngành | Xem chi tiết |
75 | VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 7 ngành | Xem chi tiết |
76 | KTD | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 12 ngành | Xem chi tiết |
77 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
78 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 2 ngành | Xem chi tiết |
79 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 5 ngành | Xem chi tiết |
80 | NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 20 ngành | Xem chi tiết |
81 | HVQ | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 2 ngành | Xem chi tiết |
82 | DDT | Đại Học Duy Tân | 8 ngành | Xem chi tiết |
83 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 14 ngành | Xem chi tiết |
84 | HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 11 ngành | Xem chi tiết |
85 | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 4 ngành | Xem chi tiết |
86 | DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 11 ngành | Xem chi tiết |
87 | DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 12 ngành | Xem chi tiết |
88 | DPC | Trường Đại Học Phan Châu Trinh | 5 ngành | Xem chi tiết |
89 | UKB | Trường Đại Học Kinh Bắc | 3 ngành | Xem chi tiết |
90 | ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 4 ngành | Xem chi tiết |
91 | DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 4 ngành | Xem chi tiết |
92 | VTT | Trường Đại Học Võ Trường Toản | 3 ngành | Xem chi tiết |
93 | DAD | Trường Đại Học Đông Á | 8 ngành | Xem chi tiết |
94 | VGU | Trường Đại Học Việt Đức | 2 ngành | Xem chi tiết |
95 | NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | 1 ngành | Xem chi tiết |
96 | DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 6 ngành | Xem chi tiết |
97 | DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
98 | DDU | Trường Đại Học Đông Đô | 11 ngành | Xem chi tiết |
99 | DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 3 ngành | Xem chi tiết |
100 | DDB | Trường Đại Học Thành Đông | 7 ngành | Xem chi tiết |
101 | DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 5 ngành | Xem chi tiết |
102 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 2 ngành | Xem chi tiết |
103 | DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 3 ngành | Xem chi tiết |
104 | DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 2 ngành | Xem chi tiết |
105 | VJU | Trường Đại học Việt Nhật Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
106 | BVU | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 ngành | Xem chi tiết |
107 | MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 2 ngành | Xem chi tiết |
108 | DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
109 | TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 5 ngành | Xem chi tiết |
110 | SKV | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | 1 ngành | Xem chi tiết |
111 | CEA | Trường Đại học Kinh Tế Nghệ An | 15 ngành | Xem chi tiết |
112 | LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 9 ngành | Xem chi tiết |
113 | DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 5 ngành | Xem chi tiết |
114 | DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 2 ngành | Xem chi tiết |
115 | DPT | Trường Đại Học Phan Thiết | 1 ngành | Xem chi tiết |
116 | DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 1 ngành | Xem chi tiết |
117 | YDD | Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định | 3 ngành | Xem chi tiết |
118 | THU | Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | 4 ngành | Xem chi tiết |
119 | DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 6 ngành | Xem chi tiết |
120 | EIU | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 10 ngành | Xem chi tiết |
121 | DTB | Trường Đại Học Thái Bình | 10 ngành | Xem chi tiết |
122 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 9 ngành | Xem chi tiết |
123 | DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 4 ngành | Xem chi tiết |
124 | HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 10 ngành | Xem chi tiết |
125 | LNS | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | 10 ngành | Xem chi tiết |
126 | DTM | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | 19 ngành | Xem chi tiết |
127 | CCM | Trường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
128 | DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 16 ngành | Xem chi tiết |
129 | DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
130 | DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 1 ngành | Xem chi tiết |
131 | SKN | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 10 ngành | Xem chi tiết |
132 | NLG | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai | 5 ngành | Xem chi tiết |
133 | DTN | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | 21 ngành | Xem chi tiết |
134 | DHQ | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | 1 ngành | Xem chi tiết |
135 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
136 | DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 5 ngành | Xem chi tiết |
137 | LNA | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai | 6 ngành | Xem chi tiết |
138 | DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 1 ngành | Xem chi tiết |
139 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 10 ngành | Xem chi tiết |
140 | TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 9 ngành | Xem chi tiết |
141 | TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 10 ngành | Xem chi tiết |
142 | DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 3 ngành | Xem chi tiết |
143 | TQU | Trường Đại học Tân Trào | 5 ngành | Xem chi tiết |
144 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 4 ngành | Xem chi tiết |
145 | DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 3 ngành | Xem chi tiết |
146 | BMU | Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | 7 ngành | Xem chi tiết |