Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối B00 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối B00 năm 2025

Khối B00 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối B00 gồm các môn Toán, Hóa học, Sinh học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối B00 với tổ hợp Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp B00

Tổng cộng 146 trường xét tuyển khối B00190 ngành. Xem chi tiết các ngành Tại đây

STTMã trườngTên trườngKết quả
1BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
2QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM12 ngànhXem chi tiết
3YHBTrường Đại Học Y Hà Nội17 ngànhXem chi tiết
4SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
5SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM6 ngànhXem chi tiết
6YDSTrường Đại Học Y Dược TPHCM15 ngànhXem chi tiết
7QHITrường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
8GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải1 ngànhXem chi tiết
9YTBTrường Đại Học Y Dược Thái Bình5 ngànhXem chi tiết
10DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
11YPBTrường Đại Học Y Dược Hải Phòng9 ngànhXem chi tiết
12IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM11 ngànhXem chi tiết
13DKHTrường Đại Học Dược Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
14ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân1 ngànhXem chi tiết
15DKYTrường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương5 ngànhXem chi tiết
16GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM1 ngànhXem chi tiết
17HYDHọc Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
18DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp2 ngànhXem chi tiết
19DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM11 ngànhXem chi tiết
20HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam24 ngànhXem chi tiết
21PKATrường Đại Học Phenikaa14 ngànhXem chi tiết
22YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng6 ngànhXem chi tiết
23YCTTrường Đại Học Y Dược Cần Thơ11 ngànhXem chi tiết
24TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một7 ngànhXem chi tiết
25TYSTrường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch12 ngànhXem chi tiết
26DTLTrường Đại Học Thăng Long1 ngànhXem chi tiết
27TLATrường Đại Học Thủy Lợi2 ngànhXem chi tiết
28QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM18 ngànhXem chi tiết
29DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng10 ngànhXem chi tiết
30HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam6 ngànhXem chi tiết
31QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội17 ngànhXem chi tiết
32QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM3 ngànhXem chi tiết
33DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên5 ngànhXem chi tiết
34TCTTrường Đại Học Cần Thơ31 ngànhXem chi tiết
35DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế6 ngànhXem chi tiết
36SGDTrường Đại Học Sài Gòn25 ngànhXem chi tiết
37DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng9 ngànhXem chi tiết
38SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 25 ngànhXem chi tiết
39QHSTrường Đại Học Giáo Dục Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
40SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM5 ngànhXem chi tiết
41YQHHọc Viện Quân Y - Hệ Quân sự2 ngànhXem chi tiết
42QHYTrường Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
43DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
44TSNTrường Đại Học Nha Trang10 ngànhXem chi tiết
45YKVTrường Đại Học Y Khoa Vinh5 ngànhXem chi tiết
46YDNTrường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng8 ngànhXem chi tiết
47DTYTrường Đại Học Y Dược Thái Nguyên9 ngànhXem chi tiết
48DHYTrường Đại Học Y Dược Huế11 ngànhXem chi tiết
49DDYTrường Y Dược Đà Nẵng7 ngànhXem chi tiết
50QSYTrường Đại học Khoa học sức khỏe TPHCM5 ngànhXem chi tiết
51QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM11 ngànhXem chi tiết
52THVTrường Đại Học Hùng Vương2 ngànhXem chi tiết
53MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
54TDVTrường Đại Học Vinh7 ngànhXem chi tiết
55QSATrường Đại Học An Giang15 ngànhXem chi tiết
56SPDTrường Đại Học Đồng Tháp10 ngànhXem chi tiết
57TTNTrường Đại Học Tây Nguyên15 ngànhXem chi tiết
58DQNTrường Đại Học Quy Nhơn10 ngànhXem chi tiết
59HLUTrường Đại Học Hạ Long3 ngànhXem chi tiết
60DKTTrường Đại Học Hải Dương1 ngànhXem chi tiết
61DQBTrường Đại Học Quảng Bình1 ngànhXem chi tiết
62DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng1 ngànhXem chi tiết
63HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh3 ngànhXem chi tiết
64DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
65DBLTrường Đại Học Bạc Liêu4 ngànhXem chi tiết
66DQUTrường Đại Học Quảng Nam2 ngànhXem chi tiết
67DPYTrường Đại Học Phú Yên3 ngànhXem chi tiết
68KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ3 ngànhXem chi tiết
69KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
70DVTTrường Đại Học Trà Vinh19 ngànhXem chi tiết
71NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM25 ngànhXem chi tiết
72SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên2 ngànhXem chi tiết
73MBSTrường Đại Học Mở TPHCM3 ngànhXem chi tiết
74MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất11 ngànhXem chi tiết
75VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long7 ngànhXem chi tiết
76KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng12 ngànhXem chi tiết
77DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
78UKHTrường Đại học Khánh Hòa2 ngànhXem chi tiết
79DSKTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
80NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành20 ngànhXem chi tiết
81HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục2 ngànhXem chi tiết
82DDTĐại Học Duy Tân8 ngànhXem chi tiết
83DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ14 ngànhXem chi tiết
84HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng11 ngànhXem chi tiết
85TTUTrường Đại học Tân Tạo4 ngànhXem chi tiết
86DCLTrường Đại Học Cửu Long11 ngànhXem chi tiết
87DVLTrường Đại Học Văn Lang12 ngànhXem chi tiết
88DPCTrường Đại Học Phan Châu Trinh5 ngànhXem chi tiết
89UKBTrường Đại Học Kinh Bắc3 ngànhXem chi tiết
90ETUTrường Đại Học Hòa Bình4 ngànhXem chi tiết
91DDNTrường Đại Học Đại Nam4 ngànhXem chi tiết
92VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản3 ngànhXem chi tiết
93DADTrường Đại Học Đông Á8 ngànhXem chi tiết
94VGUTrường Đại Học Việt Đức2 ngànhXem chi tiết
95NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
96DTDTrường Đại Học Tây Đô6 ngànhXem chi tiết
97DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM4 ngànhXem chi tiết
98DDUTrường Đại Học Đông Đô11 ngànhXem chi tiết
99DLHTrường Đại Học Lạc Hồng3 ngànhXem chi tiết
100DDBTrường Đại Học Thành Đông7 ngànhXem chi tiết
101DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt5 ngànhXem chi tiết
102TDDTrường Đại học Thành Đô2 ngànhXem chi tiết
103DBDTrường Đại Học Bình Dương3 ngànhXem chi tiết
104DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh2 ngànhXem chi tiết
105VJUTrường Đại học Việt Nhật Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
106BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu3 ngànhXem chi tiết
107MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông2 ngànhXem chi tiết
108DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
109TTGTrường Đại Học Tiền Giang5 ngànhXem chi tiết
110SKVTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh1 ngànhXem chi tiết
111CEATrường Đại học Kinh Tế Nghệ An15 ngànhXem chi tiết
112LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp9 ngànhXem chi tiết
113DVHTrường Đại Học Văn Hiến5 ngànhXem chi tiết
114DQTTrường Đại Học Quang Trung2 ngànhXem chi tiết
115DPTTrường Đại Học Phan Thiết1 ngànhXem chi tiết
116DVPTrường Đại Học Trưng Vương1 ngànhXem chi tiết
117YDDTrường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định3 ngànhXem chi tiết
118THUTrường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
119DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai6 ngànhXem chi tiết
120EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông10 ngànhXem chi tiết
121DTBTrường Đại Học Thái Bình10 ngànhXem chi tiết
122DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế9 ngànhXem chi tiết
123DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên4 ngànhXem chi tiết
124HDTTrường Đại Học Hồng Đức10 ngànhXem chi tiết
125LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai10 ngànhXem chi tiết
126DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM19 ngànhXem chi tiết
127CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
128DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế16 ngànhXem chi tiết
129DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
130DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
131SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
132NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai5 ngànhXem chi tiết
133DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên21 ngànhXem chi tiết
134DHQPhân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị1 ngànhXem chi tiết
135DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM1 ngànhXem chi tiết
136DPXTrường Đại Học Phú Xuân5 ngànhXem chi tiết
137LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai6 ngànhXem chi tiết
138DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
139DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang10 ngànhXem chi tiết
140TTBTrường Đại Học Tây Bắc9 ngànhXem chi tiết
141TDLTrường Đại Học Đà Lạt10 ngànhXem chi tiết
142DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai3 ngànhXem chi tiết
143TQUTrường Đại học Tân Trào5 ngànhXem chi tiết
144TKGTrường Đại học Kiên Giang4 ngànhXem chi tiết
145DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á3 ngànhXem chi tiết
146BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp B00

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)