| BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 10 ngành | Xem chi tiết |
| YHB | Trường Đại Học Y Hà Nội | 15 ngành | Xem chi tiết |
| SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
| SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
| YDS | Đại Học Y Dược TPHCM | 16 ngành | Xem chi tiết |
| QHI | Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
| GHA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | 1 ngành | Xem chi tiết |
| YTB | Trường Đại Học Y Dược Thái Bình | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DCN | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
| YPB | Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng | 7 ngành | Xem chi tiết |
| IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 10 ngành | Xem chi tiết |
| DKH | Trường Đại Học Dược Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DKY | Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương | 5 ngành | Xem chi tiết |
| GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| HYD | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 28 ngành | Xem chi tiết |
| DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 12 ngành | Xem chi tiết |
| HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 23 ngành | Xem chi tiết |
| PKA | Đại Học Phenikaa | 21 ngành | Xem chi tiết |
| YTC | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | 6 ngành | Xem chi tiết |
| YCT | Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ | 12 ngành | Xem chi tiết |
| TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 7 ngành | Xem chi tiết |
| TYS | Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 12 ngành | Xem chi tiết |
| DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 2 ngành | Xem chi tiết |
| QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 18 ngành | Xem chi tiết |
| DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 14 ngành | Xem chi tiết |
| HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 9 ngành | Xem chi tiết |
| QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 24 ngành | Xem chi tiết |
| QSX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 5 ngành | Xem chi tiết |
| TCT | Đại Học Cần Thơ | 31 ngành | Xem chi tiết |
| DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 4 ngành | Xem chi tiết |
| SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 24 ngành | Xem chi tiết |
| DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 9 ngành | Xem chi tiết |
| SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 5 ngành | Xem chi tiết |
| QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 11 ngành | Xem chi tiết |
| SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
| YQH | Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự | 4 ngành | Xem chi tiết |
| QHY | Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DDK | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | 6 ngành | Xem chi tiết |
| YKV | Trường Đại Học Y Khoa Vinh | 5 ngành | Xem chi tiết |
| YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DTY | Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DHY | Trường Đại Học Y Dược Huế | 11 ngành | Xem chi tiết |
| DDY | Trường Y Dược Đà Nẵng | 7 ngành | Xem chi tiết |
| QSY | Trường Đại học Khoa học sức khỏe TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
| QSQ | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | 15 ngành | Xem chi tiết |
| THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 3 ngành | Xem chi tiết |
| MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TDV | Trường Đại Học Vinh | 13 ngành | Xem chi tiết |
| QSA | Trường Đại Học An Giang | 12 ngành | Xem chi tiết |
| SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 12 ngành | Xem chi tiết |
| TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 15 ngành | Xem chi tiết |
| DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 8 ngành | Xem chi tiết |
| HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 8 ngành | Xem chi tiết |
| DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 2 ngành | Xem chi tiết |
| HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 10 ngành | Xem chi tiết |
| DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DQU | Trường Đại Học Quảng Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 3 ngành | Xem chi tiết |
| KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 6 ngành | Xem chi tiết |
| KCN | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
| DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 19 ngành | Xem chi tiết |
| NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 26 ngành | Xem chi tiết |
| XDA | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
| SKH | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 2 ngành | Xem chi tiết |
| MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
| MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 11 ngành | Xem chi tiết |
| DDL | Trường Đại Học Điện Lực | 1 ngành | Xem chi tiết |
| VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 7 ngành | Xem chi tiết |
| KTD | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 13 ngành | Xem chi tiết |
| DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
| UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 5 ngành | Xem chi tiết |
| NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 21 ngành | Xem chi tiết |
| DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 24 ngành | Xem chi tiết |
| HVQ | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DDT | Đại Học Duy Tân | 12 ngành | Xem chi tiết |
| DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15 ngành | Xem chi tiết |
| HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 13 ngành | Xem chi tiết |
| TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 14 ngành | Xem chi tiết |
| DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 12 ngành | Xem chi tiết |
| DPC | Trường Đại Học Phan Châu Trinh | 5 ngành | Xem chi tiết |
| UKB | Trường Đại Học Kinh Bắc | 3 ngành | Xem chi tiết |
| ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 4 ngành | Xem chi tiết |
| VTT | Trường Đại Học Võ Trường Toản | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DAD | Trường Đại Học Đông Á | 12 ngành | Xem chi tiết |
| VGU | Trường Đại Học Việt Đức | 2 ngành | Xem chi tiết |
| NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 6 ngành | Xem chi tiết |
| DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DDU | Trường Đại Học Đông Đô | 11 ngành | Xem chi tiết |
| DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DDB | Trường Đại Học Thành Đông | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 5 ngành | Xem chi tiết |
| TDD | Trường Đại học Thành Đô | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 4 ngành | Xem chi tiết |
| VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
| BVU | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 ngành | Xem chi tiết |
| MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 4 ngành | Xem chi tiết |
| PVU | Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
| SKV | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | 14 ngành | Xem chi tiết |
| CEA | Trường Đại học Nghệ An | 15 ngành | Xem chi tiết |
| LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DPT | Trường Đại Học Phan Thiết | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 2 ngành | Xem chi tiết |
| YDD | Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định | 3 ngành | Xem chi tiết |
| THU | Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 6 ngành | Xem chi tiết |
| EIU | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 11 ngành | Xem chi tiết |
| DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DTB | Trường Đại Học Thái Bình | 10 ngành | Xem chi tiết |
| DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 10 ngành | Xem chi tiết |
| HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 2 ngành | Xem chi tiết |
| LNS | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DTM | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | 19 ngành | Xem chi tiết |
| CCM | Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
| VUI | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 10 ngành | Xem chi tiết |
| DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
| SIU | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 1 ngành | Xem chi tiết |
| SKN | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 16 ngành | Xem chi tiết |
| NLG | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DTN | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | 25 ngành | Xem chi tiết |
| DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 3 ngành | Xem chi tiết |
| HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 4 ngành | Xem chi tiết |
| MTU | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 2 ngành | Xem chi tiết |
| LNA | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai | 3 ngành | Xem chi tiết |
| GDU | Trường Đại Học Gia Định | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
| DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 7 ngành | Xem chi tiết |
| TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 12 ngành | Xem chi tiết |
| TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 10 ngành | Xem chi tiết |
| TQU | Trường Đại học Tân Trào | 5 ngành | Xem chi tiết |
| TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 6 ngành | Xem chi tiết |
| DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 3 ngành | Xem chi tiết |
| BMU | Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DYH | Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự | 2 ngành | Xem chi tiết |