Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối B00 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối B00 năm 2025

Khối B00 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối B00 gồm các môn Toán, Hóa học, Sinh học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối B00 với tổ hợp Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Xem 153 trường xét tuyển khối B00 - Xem chi tiết

Xem 225 ngành xét tuyển khối B00 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp B00

Lọc theo
STTMã trườngTên trườngKết quả
1BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội10 ngành
2QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM15 ngành
3YHBTrường Đại Học Y Hà Nội19 ngành
4SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội6 ngành
5SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM7 ngành
6YDSĐại Học Y Dược TPHCM16 ngành
7QHITrường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội2 ngành
8GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải1 ngành
9YTBTrường Đại Học Y Dược Thái Bình5 ngành
10DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội4 ngành
11YPBTrường Đại Học Y Dược Hải Phòng7 ngành
12IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM10 ngành
13DKHTrường Đại Học Dược Hà Nội2 ngành
14DKYTrường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương5 ngành
15GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM1 ngành
16HYDHọc Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam3 ngành
17DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp28 ngành
18DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM11 ngành
19HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam24 ngành
20PKATrường Đại Học Phenikaa20 ngành
21YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng6 ngành
22YCTTrường Đại Học Y Dược Cần Thơ12 ngành
23TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một7 ngành
24TYSTrường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch12 ngành
25DTLTrường Đại Học Thăng Long1 ngành
26TLATrường Đại Học Thủy Lợi2 ngành
27QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM18 ngành
28DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng10 ngành
29HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam9 ngành
30QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội24 ngành
31QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM3 ngành
32DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên5 ngành
33TCTĐại Học Cần Thơ31 ngành
34DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế4 ngành
35SGDTrường Đại Học Sài Gòn24 ngành
36DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng9 ngành
37SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 25 ngành
38QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội11 ngành
39SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM4 ngành
40YQHHọc Viện Quân Y - Hệ Quân sự2 ngành
41QHYTrường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội5 ngành
42DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng6 ngành
43YKVTrường Đại Học Y Khoa Vinh5 ngành
44YDNTrường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng9 ngành
45DTYTrường Đại Học Y Dược Thái Nguyên9 ngành
46DHYTrường Đại Học Y Dược Huế11 ngành
47DDYTrường Y Dược Đà Nẵng7 ngành
48QSYTrường Đại học Khoa học sức khỏe TPHCM5 ngành
49QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM15 ngành
50THVTrường Đại Học Hùng Vương2 ngành
51MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội2 ngành
52TDVTrường Đại Học Vinh13 ngành
53QSATrường Đại Học An Giang12 ngành
54SPDTrường Đại Học Đồng Tháp12 ngành
55TTNTrường Đại Học Tây Nguyên15 ngành
56DQNTrường Đại Học Quy Nhơn10 ngành
57HLUTrường Đại Học Hạ Long4 ngành
58DKTTrường Đại Học Hải Dương8 ngành
59DQBTrường Đại Học Quảng Bình1 ngành
60DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng2 ngành
61HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh3 ngành
62DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội3 ngành
63DBLTrường Đại Học Bạc Liêu4 ngành
64DQUTrường Đại Học Quảng Nam6 ngành
65DPYTrường Đại Học Phú Yên3 ngành
66KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ3 ngành
67KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội10 ngành
68DVTTrường Đại Học Trà Vinh19 ngành
69NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM24 ngành
70XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội4 ngành
71SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên1 ngành
72MBSTrường Đại Học Mở TPHCM3 ngành
73MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất11 ngành
74VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long7 ngành
75KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng13 ngành
76DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội6 ngành
77UKHTrường Đại học Khánh Hòa3 ngành
78DSKTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng5 ngành
79CMCTrường Đại Học CMC15 ngành
80NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành21 ngành
81DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên22 ngành
82HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục2 ngành
83DDTĐại Học Duy Tân12 ngành
84DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ15 ngành
85HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng7 ngành
86TTUTrường Đại học Tân Tạo4 ngành
87DCLTrường Đại Học Cửu Long11 ngành
88DVLTrường Đại Học Văn Lang12 ngành
89DPCTrường Đại Học Phan Châu Trinh5 ngành
90UKBTrường Đại Học Kinh Bắc3 ngành
91ETUTrường Đại Học Hòa Bình4 ngành
92DDNTrường Đại Học Đại Nam4 ngành
93VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản3 ngành
94DADTrường Đại Học Đông Á12 ngành
95VGUTrường Đại Học Việt Đức2 ngành
96NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận2 ngành
97DTDTrường Đại Học Tây Đô6 ngành
98DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM4 ngành
99DDUTrường Đại Học Đông Đô11 ngành
100DLHTrường Đại Học Lạc Hồng3 ngành
101DDBTrường Đại Học Thành Đông7 ngành
102DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt4 ngành
103TDDTrường Đại học Thành Đô2 ngành
104DBDTrường Đại Học Bình Dương3 ngành
105VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội2 ngành
106BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu3 ngành
107MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông2 ngành
108DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương1 ngành
109TTGTrường Đại Học Tiền Giang4 ngành
110PVUTrường Đại Học Dầu Khí Việt Nam3 ngành
111SKVTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh1 ngành
112CEATrường Đại học Kinh Tế Nghệ An15 ngành
113LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp7 ngành
114DVHTrường Đại Học Văn Hiến5 ngành
115DQTTrường Đại Học Quang Trung2 ngành
116DPTTrường Đại Học Phan Thiết1 ngành
117DVPTrường Đại Học Trưng Vương2 ngành
118YDDTrường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định3 ngành
119THUTrường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam4 ngành
120DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai6 ngành
121EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông10 ngành
122DDVViện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng2 ngành
123DTBTrường Đại Học Thái Bình10 ngành
124DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế5 ngành
125DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên4 ngành
126HDTTrường Đại Học Hồng Đức2 ngành
127LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai7 ngành
128DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM19 ngành
129CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội9 ngành
130VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì4 ngành
131DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế10 ngành
132DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên1 ngành
133SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn1 ngành
134DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngành
135SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngành
136NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai5 ngành
137DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngành
138DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM4 ngành
139DPXTrường Đại Học Phú Xuân3 ngành
140HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngành
141MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây2 ngành
142LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai3 ngành
143GDUTrường Đại Học Gia Định3 ngành
144DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngành
145DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang7 ngành
146TTBTrường Đại Học Tây Bắc12 ngành
147TDLTrường Đại Học Đà Lạt13 ngành
148TQUTrường Đại học Tân Trào5 ngành
149TKGTrường Đại học Kiên Giang6 ngành
150DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang1 ngành
151DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á3 ngành
152BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngành
153DYHHọc Viện Quân Y - Hệ Dân sự1 ngành

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp B00

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)