Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối B00 - Ngành, trường xét tuyển B00 - theo tổ hợp Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách trường xét tuyển khối B00, tổ hợp Toán, Hóa học, Sinh học có những trường nào xét tuyển sẽ trả lời câu hỏi khối B00 gồm môn gì? và tất cả câu hỏi về khối và tổ hợp khác.

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp B00

STTMã trườngTên trườngKết quả
1KHAĐại Học Kinh Tế Quốc Dân5 ngànhXem chi tiết
2BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
3QSBTrường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM6 ngànhXem chi tiết
4YHBTrường Đại Học Y Hà Nội17 ngànhXem chi tiết
5SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
6SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM6 ngànhXem chi tiết
7YDSTrường Đại Học Y Dược TPHCM15 ngànhXem chi tiết
8QHITrường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
9YTBTrường Đại Học Y Dược Thái Bình5 ngànhXem chi tiết
10DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
11YPBTrường Đại Học Y Dược Hải Phòng9 ngànhXem chi tiết
12IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM11 ngànhXem chi tiết
13DKHTrường Đại Học Dược Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
14ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân1 ngànhXem chi tiết
15DKYTrường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương5 ngànhXem chi tiết
16GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM1 ngànhXem chi tiết
17HYDHọc Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
18DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp2 ngànhXem chi tiết
19DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM10 ngànhXem chi tiết
20PKATrường Đại Học Phenikaa14 ngànhXem chi tiết
21YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng6 ngànhXem chi tiết
22YCTTrường Đại Học Y Dược Cần Thơ11 ngànhXem chi tiết
23TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một7 ngànhXem chi tiết
24TYSTrường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch12 ngànhXem chi tiết
25DTLTrường Đại Học Thăng Long1 ngànhXem chi tiết
26TLATrường Đại Học Thủy Lợi2 ngànhXem chi tiết
27QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM18 ngànhXem chi tiết
28DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng10 ngànhXem chi tiết
29HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam8 ngànhXem chi tiết
30QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội17 ngànhXem chi tiết
31QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM3 ngànhXem chi tiết
32DTSĐại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên4 ngànhXem chi tiết
33TCTTrường Đại Học Cần Thơ31 ngànhXem chi tiết
34DHSTrường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế6 ngànhXem chi tiết
35SGDTrường Đại Học Sài Gòn4 ngànhXem chi tiết
36DDSTrường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng9 ngànhXem chi tiết
37SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 25 ngànhXem chi tiết
38QHSTrường Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
39SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM4 ngànhXem chi tiết
40YQHHọc Viện Quân Y - Hệ Quân sự2 ngànhXem chi tiết
41QHYTrường Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
42DDKTrường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
43TSNTrường Đại Học Nha Trang10 ngànhXem chi tiết
44YKVTrường Đại Học Y Khoa Vinh5 ngànhXem chi tiết
45YDNTrường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng8 ngànhXem chi tiết
46DTYTrường Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên9 ngànhXem chi tiết
47DHYTrường Đại Học Y Dược – Đại Học Huế14 ngànhXem chi tiết
48DDYTrường Y Dược – Đại Học Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
49QSYTrường Đại học Khoa học sức khỏe - Đại học Quốc Gia TPHCM5 ngànhXem chi tiết
50QSQTrường Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM11 ngànhXem chi tiết
51THVTrường Đại Học Hùng Vương2 ngànhXem chi tiết
52MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
53TDVTrường Đại Học Vinh27 ngànhXem chi tiết
54QSATrường Đại Học An Giang - Đại học Quốc gia TPHCM15 ngànhXem chi tiết
55SPDTrường Đại Học Đồng Tháp10 ngànhXem chi tiết
56TTNTrường Đại Học Tây Nguyên15 ngànhXem chi tiết
57DQNTrường Đại Học Quy Nhơn8 ngànhXem chi tiết
58HLUTrường Đại Học Hạ Long3 ngànhXem chi tiết
59DKTTrường Đại Học Hải Dương1 ngànhXem chi tiết
60DQBTrường Đại Học Quảng Bình1 ngànhXem chi tiết
61DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng1 ngànhXem chi tiết
62HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh3 ngànhXem chi tiết
63DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
64DBLTrường Đại Học Bạc Liêu4 ngànhXem chi tiết
65DQUTrường Đại Học Quảng Nam2 ngànhXem chi tiết
66DPYTrường Đại Học Phú Yên3 ngànhXem chi tiết
67KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ3 ngànhXem chi tiết
68KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
69DVTTrường Đại Học Trà Vinh19 ngànhXem chi tiết
70NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM24 ngànhXem chi tiết
71XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
72SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên2 ngànhXem chi tiết
73MBSTrường Đại Học Mở TPHCM3 ngànhXem chi tiết
74MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất7 ngànhXem chi tiết
75VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long7 ngànhXem chi tiết
76KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng12 ngànhXem chi tiết
77DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
78DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
79UKHTrường Đại học Khánh Hòa2 ngànhXem chi tiết
80DSKTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
81NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành20 ngànhXem chi tiết
82HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục2 ngànhXem chi tiết
83DDTĐại Học Duy Tân8 ngànhXem chi tiết
84DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ14 ngànhXem chi tiết
85HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng11 ngànhXem chi tiết
86TTUTrường Đại học Tân Tạo4 ngànhXem chi tiết
87DCLTrường Đại Học Cửu Long11 ngànhXem chi tiết
88DVLTrường Đại Học Văn Lang12 ngànhXem chi tiết
89DPCTrường Đại Học Phan Châu Trinh5 ngànhXem chi tiết
90UKBTrường Đại Học Kinh Bắc3 ngànhXem chi tiết
91ETUTrường Đại Học Hòa Bình4 ngànhXem chi tiết
92DDNTrường Đại Học Đại Nam4 ngànhXem chi tiết
93VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản3 ngànhXem chi tiết
94DADTrường Đại Học Đông Á11 ngànhXem chi tiết
95VGUTrường Đại Học Việt Đức2 ngànhXem chi tiết
96SDUTrường Đại học Sao Đỏ1 ngànhXem chi tiết
97NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
98DTDTrường Đại Học Tây Đô6 ngànhXem chi tiết
99DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM8 ngànhXem chi tiết
100DDUTrường Đại Học Đông Đô11 ngànhXem chi tiết
101DLHTrường Đại Học Lạc Hồng3 ngànhXem chi tiết
102DDBTrường Đại Học Thành Đông7 ngànhXem chi tiết
103DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt5 ngànhXem chi tiết
104TDDTrường Đại học Thành Đô5 ngànhXem chi tiết
105DBDTrường Đại Học Bình Dương3 ngànhXem chi tiết
106DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh2 ngànhXem chi tiết
107VJUTrường Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
108BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu3 ngànhXem chi tiết
109MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông2 ngànhXem chi tiết
110DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
111TTGTrường Đại Học Tiền Giang5 ngànhXem chi tiết
112SKVTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh14 ngànhXem chi tiết
113CEATrường Đại học Kinh Tế Nghệ An15 ngànhXem chi tiết
114LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp9 ngànhXem chi tiết
115DVHTrường Đại Học Văn Hiến5 ngànhXem chi tiết
116DQTTrường Đại Học Quang Trung3 ngànhXem chi tiết
117DPTTrường Đại Học Phan Thiết1 ngànhXem chi tiết
118DVPTrường Đại Học Trưng Vương1 ngànhXem chi tiết
119YDDTrường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định3 ngànhXem chi tiết
120THUTrường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
121DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai6 ngànhXem chi tiết
122EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông10 ngànhXem chi tiết
123DDVViện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
124DTBTrường Đại Học Thái Bình10 ngànhXem chi tiết
125DHTTrường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế9 ngànhXem chi tiết
126DTZTrường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên4 ngànhXem chi tiết
127HDTTrường Đại Học Hồng Đức10 ngànhXem chi tiết
128LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai10 ngànhXem chi tiết
129DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM19 ngànhXem chi tiết
130CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
131DHLTrường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế16 ngànhXem chi tiết
132DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
133DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
134SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
135NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai5 ngànhXem chi tiết
136DTNTrường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên21 ngànhXem chi tiết
137DHQPhân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị1 ngànhXem chi tiết
138DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM1 ngànhXem chi tiết
139DPXTrường Đại Học Phú Xuân5 ngànhXem chi tiết
140MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây5 ngànhXem chi tiết
141LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai6 ngànhXem chi tiết
142DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
143DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang18 ngànhXem chi tiết
144TTBTrường Đại Học Tây Bắc9 ngànhXem chi tiết
145TDLTrường Đại Học Đà Lạt10 ngànhXem chi tiết
146DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai3 ngànhXem chi tiết
147TQUTrường Đại học Tân Trào5 ngànhXem chi tiết
148TKGTrường Đại học Kiên Giang4 ngànhXem chi tiết