Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối C00 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối C00 năm 2025

Khối C00 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối C00 gồm các môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối C00 với tổ hợp Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Xem 152 trường xét tuyển khối C00 - Xem chi tiết

Xem 170 ngành xét tuyển khối C00 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp C00

Lọc theo
STTMã trườngTên trườngKết quả
1NHHHọc Viện Ngân Hàng1 ngành
2YHBTrường Đại Học Y Hà Nội1 ngành
3SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội16 ngành
4SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM17 ngành
5HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội10 ngành
6IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM4 ngành
7HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam11 ngành
8DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp4 ngành
9DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM6 ngành
10HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam10 ngành
11PKATrường Đại Học Phenikaa8 ngành
12YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng1 ngành
13HQTHọc Viện Ngoại Giao4 ngành
14TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một10 ngành
15DTLTrường Đại Học Thăng Long4 ngành
16TLATrường Đại Học Thủy Lợi2 ngành
17VHHTrường Đại Học Văn Hóa Hà Nội18 ngành
18DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng9 ngành
19HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam2 ngành
20QHXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội28 ngành
21LPHTrường Đại Học Luật Hà Nội3 ngành
22QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM25 ngành
23DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên6 ngành
24LCHTrường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị3 ngành
25TCTĐại Học Cần Thơ17 ngành
26BPHHọc Viện Biên Phòng6 ngành
27DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế11 ngành
28SGDTrường Đại Học Sài Gòn4 ngành
29HTAHọc viện Tòa án1 ngành
30DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng17 ngành
31SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 27 ngành
32QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội10 ngành
33VHSTrường Đại Học Văn Hóa TPHCM13 ngành
34SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM2 ngành
35HTNHọc Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam7 ngành
36LPSTrường Đại Học Luật TPHCM1 ngành
37DHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Huế1 ngành
38HCAHọc Viện Chính Trị Công An Nhân Dân2 ngành
39THVTrường Đại Học Hùng Vương5 ngành
40THPTrường Đại Học Hải Phòng5 ngành
41HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển2 ngành
42LDATrường Đại Học Công Đoàn6 ngành
43HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam2 ngành
44TDVTrường Đại Học Vinh13 ngành
45QSATrường Đại Học An Giang9 ngành
46HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công47 ngành
47SPDTrường Đại Học Đồng Tháp14 ngành
48QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội3 ngành
49TTNTrường Đại Học Tây Nguyên7 ngành
50DQNTrường Đại Học Quy Nhơn14 ngành
51GNTTrường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương3 ngành
52HLUTrường Đại Học Hạ Long8 ngành
53DKTTrường Đại Học Hải Dương9 ngành
54DQBTrường Đại Học Quảng Bình4 ngành
55DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng2 ngành
56HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh3 ngành
57DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội17 ngành
58HCSHọc Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam)4 ngành
59NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM3 ngành
60DLXTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội2 ngành
61DBLTrường Đại Học Bạc Liêu3 ngành
62DQUTrường Đại Học Quảng Nam7 ngành
63DLSTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)2 ngành
64DPYTrường Đại Học Phú Yên4 ngành
65DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum4 ngành
66TDHTrường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội1 ngành
67KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ1 ngành
68DCVTrường Đại học Công nghiệp Vinh2 ngành
69DVTTrường Đại Học Trà Vinh10 ngành
70HVCHọc viện cán bộ TPHCM5 ngành
71MBSTrường Đại Học Mở TPHCM6 ngành
72FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội1 ngành
73GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải1 ngành
74MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất1 ngành
75DPDTrường Đại Học Phương Đông2 ngành
76VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long6 ngành
77DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội8 ngành
78UKHTrường Đại học Khánh Hòa6 ngành
79CMCTrường Đại Học CMC9 ngành
80NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành18 ngành
81DHDTrường Du Lịch - Đại Học Huế6 ngành
82HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục4 ngành
83DDTĐại Học Duy Tân14 ngành
84DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ7 ngành
85HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng17 ngành
86DCLTrường Đại Học Cửu Long6 ngành
87DVLTrường Đại Học Văn Lang9 ngành
88UKBTrường Đại Học Kinh Bắc3 ngành
89ETUTrường Đại Học Hòa Bình6 ngành
90DDNTrường Đại Học Đại Nam11 ngành
91VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản1 ngành
92DADTrường Đại Học Đông Á17 ngành
93TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)1 ngành
94SDUTrường Đại học Sao Đỏ2 ngành
95DTDTrường Đại Học Tây Đô7 ngành
96DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM4 ngành
97DDUTrường Đại Học Đông Đô9 ngành
98DLHTrường Đại Học Lạc Hồng10 ngành
99DDBTrường Đại Học Thành Đông7 ngành
100DHATrường Đại học Luật Huế2 ngành
101DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt4 ngành
102TDDTrường Đại học Thành Đô7 ngành
103DBDTrường Đại Học Bình Dương10 ngành
104VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội1 ngành
105BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu52 ngành
106MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông15 ngành
107DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương2 ngành
108TTGTrường Đại Học Tiền Giang3 ngành
109DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên5 ngành
110DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM2 ngành
111LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp11 ngành
112DVHTrường Đại Học Văn Hiến10 ngành
113HSUTrường Đại Học Hoa Sen12 ngành
114DPTTrường Đại Học Phan Thiết11 ngành
115DVPTrường Đại Học Trưng Vương7 ngành
116DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai5 ngành
117HVDHọc Viện Dân Tộc1 ngành
118DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế9 ngành
119DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên14 ngành
120HDTTrường Đại Học Hồng Đức7 ngành
121DNUTrường Đại Học Đồng Nai2 ngành
122LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai5 ngành
123NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi4 ngành
124VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì2 ngành
125DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế5 ngành
126DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên2 ngành
127SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn6 ngành
128DCATrường Đại Học Chu Văn An1 ngành
129DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngành
130DBHTrường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà3 ngành
131DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngành
132UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM4 ngành
133DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị6 ngành
134TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương4 ngành
135DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM34 ngành
136DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên5 ngành
137DPXTrường Đại Học Phú Xuân2 ngành
138HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngành
139VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung6 ngành
140LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai2 ngành
141UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán1 ngành
142GDUTrường Đại Học Gia Định20 ngành
143DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn9 ngành
144DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang2 ngành
145TTBTrường Đại Học Tây Bắc7 ngành
146TDLTrường Đại Học Đà Lạt14 ngành
147TQUTrường Đại học Tân Trào7 ngành
148TKGTrường Đại học Kiên Giang5 ngành
149DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa12 ngành
150DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang7 ngành
151DNBTrường Đại Học Hoa Lư2 ngành
152DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á25 ngành

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp C00

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)