| NHH | Học Viện Ngân Hàng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| YHB | Trường Đại Học Y Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 13 ngành | Xem chi tiết |
| SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 17 ngành | Xem chi tiết |
| HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
| IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
| HPN | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | 11 ngành | Xem chi tiết |
| DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 7 ngành | Xem chi tiết |
| LAH | Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn | 4 ngành | Xem chi tiết |
| HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 10 ngành | Xem chi tiết |
| PKA | Đại Học Phenikaa | 9 ngành | Xem chi tiết |
| YTC | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| HQT | Học Viện Ngoại Giao | 8 ngành | Xem chi tiết |
| TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 10 ngành | Xem chi tiết |
| DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 3 ngành | Xem chi tiết |
| TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 2 ngành | Xem chi tiết |
| VHH | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 18 ngành | Xem chi tiết |
| DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 14 ngành | Xem chi tiết |
| HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
| QHX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | 28 ngành | Xem chi tiết |
| LPH | Trường Đại Học Luật Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
| QSX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | 25 ngành | Xem chi tiết |
| DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 6 ngành | Xem chi tiết |
| LCH | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị | 3 ngành | Xem chi tiết |
| TCT | Đại Học Cần Thơ | 19 ngành | Xem chi tiết |
| BPH | Học Viện Biên Phòng | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 11 ngành | Xem chi tiết |
| SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 6 ngành | Xem chi tiết |
| HTA | Học viện Tòa án | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 17 ngành | Xem chi tiết |
| SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7 ngành | Xem chi tiết |
| QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 10 ngành | Xem chi tiết |
| VHS | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | 13 ngành | Xem chi tiết |
| SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
| HTN | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | 7 ngành | Xem chi tiết |
| LPS | Trường Đại Học Luật TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DHF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế | 1 ngành | Xem chi tiết |
| HCA | Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân | 4 ngành | Xem chi tiết |
| THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 5 ngành | Xem chi tiết |
| THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 11 ngành | Xem chi tiết |
| HCP | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | 2 ngành | Xem chi tiết |
| MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
| LDA | Trường Đại Học Công Đoàn | 6 ngành | Xem chi tiết |
| HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TDV | Trường Đại Học Vinh | 13 ngành | Xem chi tiết |
| QSA | Trường Đại Học An Giang | 9 ngành | Xem chi tiết |
| HCH | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | 46 ngành | Xem chi tiết |
| SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 14 ngành | Xem chi tiết |
| QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
| TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 10 ngành | Xem chi tiết |
| GNT | Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 3 ngành | Xem chi tiết |
| HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 8 ngành | Xem chi tiết |
| DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 2 ngành | Xem chi tiết |
| HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 10 ngành | Xem chi tiết |
| HCS | Học Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam) | 4 ngành | Xem chi tiết |
| NHS | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DLX | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DQU | Trường Đại Học Quảng Nam | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DLS | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II) | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 4 ngành | Xem chi tiết |
| TDH | Trường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 13 ngành | Xem chi tiết |
| HVC | Học viện cán bộ TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
| MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
| FBU | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 1 ngành | Xem chi tiết |
| MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DPD | Trường Đại Học Phương Đông | 2 ngành | Xem chi tiết |
| VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 6 ngành | Xem chi tiết |
| DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
| UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 6 ngành | Xem chi tiết |
| CMC | Trường Đại Học CMC | 4 ngành | Xem chi tiết |
| NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 18 ngành | Xem chi tiết |
| DHD | Trường Du Lịch - Đại Học Huế | 6 ngành | Xem chi tiết |
| HVQ | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DDT | Đại Học Duy Tân | 14 ngành | Xem chi tiết |
| DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 7 ngành | Xem chi tiết |
| HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 20 ngành | Xem chi tiết |
| DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 8 ngành | Xem chi tiết |
| DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 10 ngành | Xem chi tiết |
| UKB | Trường Đại Học Kinh Bắc | 3 ngành | Xem chi tiết |
| ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 6 ngành | Xem chi tiết |
| DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 13 ngành | Xem chi tiết |
| VTT | Trường Đại Học Võ Trường Toản | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DAD | Trường Đại Học Đông Á | 25 ngành | Xem chi tiết |
| TLS | Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | 1 ngành | Xem chi tiết |
| SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DDU | Trường Đại Học Đông Đô | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 10 ngành | Xem chi tiết |
| DDB | Trường Đại Học Thành Đông | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DHA | Trường Đại học Luật Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 4 ngành | Xem chi tiết |
| TDD | Trường Đại học Thành Đô | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 10 ngành | Xem chi tiết |
| DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 1 ngành | Xem chi tiết |
| VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| BVU | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 92 ngành | Xem chi tiết |
| MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 ngành | Xem chi tiết |
| DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 8 ngành | Xem chi tiết |
| TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DNT | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
| LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 10 ngành | Xem chi tiết |
| DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 10 ngành | Xem chi tiết |
| DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 5 ngành | Xem chi tiết |
| HSU | Trường Đại Học Hoa Sen | 12 ngành | Xem chi tiết |
| DPT | Trường Đại Học Phan Thiết | 11 ngành | Xem chi tiết |
| DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DTB | Trường Đại Học Thái Bình | 3 ngành | Xem chi tiết |
| HVD | Học Viện Dân Tộc | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 17 ngành | Xem chi tiết |
| HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DNU | Trường Đại Học Đồng Nai | 2 ngành | Xem chi tiết |
| LNS | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | 5 ngành | Xem chi tiết |
| NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 4 ngành | Xem chi tiết |
| VUI | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 2 ngành | Xem chi tiết |
| SIU | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | 6 ngành | Xem chi tiết |
| DCA | Trường Đại học Intracom | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DBH | Trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DTN | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | 25 ngành | Xem chi tiết |
| UMT | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DCQ | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 6 ngành | Xem chi tiết |
| TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 34 ngành | Xem chi tiết |
| DVB | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 3 ngành | Xem chi tiết |
| HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| VHD | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | 6 ngành | Xem chi tiết |
| LNA | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai | 2 ngành | Xem chi tiết |
| UFA | Trường Đại học Tài Chính Kế Toán | 1 ngành | Xem chi tiết |
| GDU | Trường Đại Học Gia Định | 20 ngành | Xem chi tiết |
| DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 7 ngành | Xem chi tiết |
| TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 14 ngành | Xem chi tiết |
| TQU | Trường Đại học Tân Trào | 7 ngành | Xem chi tiết |
| TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DVD | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 12 ngành | Xem chi tiết |
| DTG | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DNB | Trường Đại Học Hoa Lư | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 25 ngành | Xem chi tiết |