| TMU | Trường Đại Học Thương Mại | 16 ngành | Xem chi tiết |
| SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| GHA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | 1 ngành | Xem chi tiết |
| IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 11 ngành | Xem chi tiết |
| DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 18 ngành | Xem chi tiết |
| DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 28 ngành | Xem chi tiết |
| PKA | Đại Học Phenikaa | 10 ngành | Xem chi tiết |
| HQT | Học Viện Ngoại Giao | 11 ngành | Xem chi tiết |
| TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 1 ngành | Xem chi tiết |
| QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
| HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
| QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
| QHE | Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
| QSC | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 24 ngành | Xem chi tiết |
| VHS | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
| SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
| HTN | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DDF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | 13 ngành | Xem chi tiết |
| DMS | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | 22 ngành | Xem chi tiết |
| QSQ | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
| THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 2 ngành | Xem chi tiết |
| MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
| LDA | Trường Đại Học Công Đoàn | 7 ngành | Xem chi tiết |
| HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 6 ngành | Xem chi tiết |
| QSA | Trường Đại Học An Giang | 4 ngành | Xem chi tiết |
| HCH | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | 2 ngành | Xem chi tiết |
| SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 7 ngành | Xem chi tiết |
| QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 4 ngành | Xem chi tiết |
| HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 3 ngành | Xem chi tiết |
| HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 2 ngành | Xem chi tiết |
| KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 2 ngành | Xem chi tiết |
| QHQ | Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| KCN | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 1 ngành | Xem chi tiết |
| NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| SKH | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 3 ngành | Xem chi tiết |
| MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
| FBU | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
| MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 21 ngành | Xem chi tiết |
| DDL | Trường Đại Học Điện Lực | 2 ngành | Xem chi tiết |
| VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 13 ngành | Xem chi tiết |
| DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
| DTK | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
| UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DHI | Khoa Quốc tế - Đại học Huế | 5 ngành | Xem chi tiết |
| CMC | Trường Đại Học CMC | 1 ngành | Xem chi tiết |
| NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DHK | Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 21 ngành | Xem chi tiết |
| DHD | Trường Du Lịch - Đại Học Huế | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 24 ngành | Xem chi tiết |
| HVQ | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DDT | Đại Học Duy Tân | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 21 ngành | Xem chi tiết |
| UKB | Trường Đại Học Kinh Bắc | 1 ngành | Xem chi tiết |
| ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 8 ngành | Xem chi tiết |
| DAD | Trường Đại Học Đông Á | 21 ngành | Xem chi tiết |
| QHD | Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
| TLS | Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | 1 ngành | Xem chi tiết |
| NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 2 ngành | Xem chi tiết |
| VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 12 ngành | Xem chi tiết |
| TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DNT | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
| LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DPT | Trường Đại Học Phan Thiết | 10 ngành | Xem chi tiết |
| DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 19 ngành | Xem chi tiết |
| EIU | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 20 ngành | Xem chi tiết |
| HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 1 ngành | Xem chi tiết |
| NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 7 ngành | Xem chi tiết |
| SIU | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DCA | Trường Đại học Intracom | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DCQ | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DVB | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 3 ngành | Xem chi tiết |
| HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 5 ngành | Xem chi tiết |
| VHD | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | 6 ngành | Xem chi tiết |
| DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
| DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 7 ngành | Xem chi tiết |