TMU | Trường Đại Học Thương Mại | 17 ngành | Xem chi tiết |
SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
GHA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | 1 ngành | Xem chi tiết |
IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 11 ngành | Xem chi tiết |
GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 52 ngành | Xem chi tiết |
DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 18 ngành | Xem chi tiết |
DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 28 ngành | Xem chi tiết |
PKA | Đại Học Phenikaa | 10 ngành | Xem chi tiết |
HQT | Học Viện Ngoại Giao | 11 ngành | Xem chi tiết |
TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 1 ngành | Xem chi tiết |
DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 2 ngành | Xem chi tiết |
TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 1 ngành | Xem chi tiết |
QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
QHE | Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
QSC | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 24 ngành | Xem chi tiết |
VHS | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
HTN | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
DDF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | 13 ngành | Xem chi tiết |
DMS | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | 22 ngành | Xem chi tiết |
QSQ | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 2 ngành | Xem chi tiết |
MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
LDA | Trường Đại Học Công Đoàn | 7 ngành | Xem chi tiết |
HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 6 ngành | Xem chi tiết |
QSA | Trường Đại Học An Giang | 4 ngành | Xem chi tiết |
HCH | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | 2 ngành | Xem chi tiết |
SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 7 ngành | Xem chi tiết |
QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 4 ngành | Xem chi tiết |
HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 9 ngành | Xem chi tiết |
DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 2 ngành | Xem chi tiết |
DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 4 ngành | Xem chi tiết |
DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 3 ngành | Xem chi tiết |
HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 1 ngành | Xem chi tiết |
NHS | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | 7 ngành | Xem chi tiết |
DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 3 ngành | Xem chi tiết |
DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 2 ngành | Xem chi tiết |
KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 2 ngành | Xem chi tiết |
QHQ | Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
KCN | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 1 ngành | Xem chi tiết |
NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
SKH | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 3 ngành | Xem chi tiết |
MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
FBU | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 21 ngành | Xem chi tiết |
DDL | Trường Đại Học Điện Lực | 2 ngành | Xem chi tiết |
VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 13 ngành | Xem chi tiết |
DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
DTK | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 7 ngành | Xem chi tiết |
DHI | Khoa Quốc tế - Đại học Huế | 5 ngành | Xem chi tiết |
CMC | Trường Đại Học CMC | 14 ngành | Xem chi tiết |
NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 1 ngành | Xem chi tiết |
DHK | Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 21 ngành | Xem chi tiết |
DHD | Trường Du Lịch - Đại Học Huế | 7 ngành | Xem chi tiết |
DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 24 ngành | Xem chi tiết |
HVQ | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 3 ngành | Xem chi tiết |
DDT | Đại Học Duy Tân | 4 ngành | Xem chi tiết |
DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 7 ngành | Xem chi tiết |
DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 2 ngành | Xem chi tiết |
DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 21 ngành | Xem chi tiết |
UKB | Trường Đại Học Kinh Bắc | 1 ngành | Xem chi tiết |
ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 8 ngành | Xem chi tiết |
DAD | Trường Đại Học Đông Á | 21 ngành | Xem chi tiết |
QHD | Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
TLS | Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | 1 ngành | Xem chi tiết |
NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | 1 ngành | Xem chi tiết |
DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 1 ngành | Xem chi tiết |
DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 1 ngành | Xem chi tiết |
DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 1 ngành | Xem chi tiết |
DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 2 ngành | Xem chi tiết |
VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 12 ngành | Xem chi tiết |
TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 4 ngành | Xem chi tiết |
DNT | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 3 ngành | Xem chi tiết |
DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 5 ngành | Xem chi tiết |
DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 7 ngành | Xem chi tiết |
DPT | Trường Đại Học Phan Thiết | 10 ngành | Xem chi tiết |
DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 4 ngành | Xem chi tiết |
DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 19 ngành | Xem chi tiết |
EIU | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 3 ngành | Xem chi tiết |
DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 20 ngành | Xem chi tiết |
HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 1 ngành | Xem chi tiết |
NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 2 ngành | Xem chi tiết |
DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 7 ngành | Xem chi tiết |
SIU | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | 1 ngành | Xem chi tiết |
DCA | Trường Đại Học Chu Văn An | 1 ngành | Xem chi tiết |
DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 1 ngành | Xem chi tiết |
DCQ | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 2 ngành | Xem chi tiết |
DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
DVB | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | 3 ngành | Xem chi tiết |
DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 3 ngành | Xem chi tiết |
HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 5 ngành | Xem chi tiết |
VHD | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | 6 ngành | Xem chi tiết |
DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 2 ngành | Xem chi tiết |
TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 2 ngành | Xem chi tiết |
TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 5 ngành | Xem chi tiết |
DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 1 ngành | Xem chi tiết |
DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 7 ngành | Xem chi tiết |