1 | KHA | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7 ngành | Xem chi tiết |
2 | QSB | Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
3 | SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
4 | GHA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | 1 ngành | Xem chi tiết |
5 | DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 11 ngành | Xem chi tiết |
6 | PKA | Trường Đại Học Phenikaa | 6 ngành | Xem chi tiết |
7 | TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 1 ngành | Xem chi tiết |
8 | QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
9 | QHE | Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
10 | DTS | Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
11 | TCT | Trường Đại Học Cần Thơ | 13 ngành | Xem chi tiết |
12 | DHS | Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
13 | VHS | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
14 | LPS | Trường Đại Học Luật TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
15 | DDF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 11 ngành | Xem chi tiết |
16 | HCP | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | 4 ngành | Xem chi tiết |
17 | HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
18 | QSA | Trường Đại Học An Giang - Đại học Quốc gia TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
19 | HCH | Học Viện Hành Chính Quốc Gia | 1 ngành | Xem chi tiết |
20 | SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 6 ngành | Xem chi tiết |
21 | HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 6 ngành | Xem chi tiết |
22 | DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
23 | DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 3 ngành | Xem chi tiết |
24 | NHS | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | 7 ngành | Xem chi tiết |
25 | DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 2 ngành | Xem chi tiết |
26 | DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 4 ngành | Xem chi tiết |
27 | SKH | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 3 ngành | Xem chi tiết |
28 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 5 ngành | Xem chi tiết |
29 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
30 | CMC | Trường Đại Học CMC | 1 ngành | Xem chi tiết |
31 | DHD | Trường Du Lịch – Đại Học Huế | 7 ngành | Xem chi tiết |
32 | HVQ | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 2 ngành | Xem chi tiết |
33 | DDT | Đại Học Duy Tân | 1 ngành | Xem chi tiết |
34 | DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 6 ngành | Xem chi tiết |
35 | UKB | Trường Đại Học Kinh Bắc | 1 ngành | Xem chi tiết |
36 | DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 8 ngành | Xem chi tiết |
37 | QHD | Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
38 | DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 1 ngành | Xem chi tiết |
39 | DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 1 ngành | Xem chi tiết |
40 | DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
41 | DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 5 ngành | Xem chi tiết |
42 | DNT | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
43 | LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 1 ngành | Xem chi tiết |
44 | DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 4 ngành | Xem chi tiết |
45 | DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 3 ngành | Xem chi tiết |
46 | DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 4 ngành | Xem chi tiết |
47 | DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
48 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 3 ngành | Xem chi tiết |
49 | HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 1 ngành | Xem chi tiết |
50 | DHL | Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 1 ngành | Xem chi tiết |
51 | DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 5 ngành | Xem chi tiết |
52 | DCA | Trường Đại Học Chu Văn An | 1 ngành | Xem chi tiết |
53 | DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 1 ngành | Xem chi tiết |
54 | DTN | Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 3 ngành | Xem chi tiết |
55 | DCQ | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 2 ngành | Xem chi tiết |
56 | DVB | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
57 | TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 1 ngành | Xem chi tiết |
58 | DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 2 ngành | Xem chi tiết |