1 | TMU | Trường Đại Học Thương Mại | 17 ngành | Xem chi tiết |
2 | SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
3 | GHA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | 1 ngành | Xem chi tiết |
4 | HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 30 ngành | Xem chi tiết |
5 | PKA | Trường Đại Học Phenikaa | 6 ngành | Xem chi tiết |
6 | HQT | Học Viện Ngoại Giao | 11 ngành | Xem chi tiết |
7 | TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 1 ngành | Xem chi tiết |
8 | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
9 | QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
10 | QHE | Trường Đại Học Kinh Tế Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
11 | DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
12 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 23 ngành | Xem chi tiết |
13 | VHS | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
14 | SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
15 | LPS | Trường Đại Học Luật TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
16 | DDF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | 11 ngành | Xem chi tiết |
17 | MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
18 | HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
19 | QSA | Trường Đại Học An Giang | 2 ngành | Xem chi tiết |
20 | HCH | Học Viện Hành Chính Quốc Gia | 1 ngành | Xem chi tiết |
21 | SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 6 ngành | Xem chi tiết |
22 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 4 ngành | Xem chi tiết |
23 | HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 12 ngành | Xem chi tiết |
24 | DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
25 | DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 3 ngành | Xem chi tiết |
26 | NHS | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
27 | DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 2 ngành | Xem chi tiết |
28 | NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
29 | SKH | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 3 ngành | Xem chi tiết |
30 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 20 ngành | Xem chi tiết |
31 | DDL | Trường Đại Học Điện Lực | 2 ngành | Xem chi tiết |
32 | VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 14 ngành | Xem chi tiết |
33 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
34 | DTK | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
35 | CMC | Trường Đại Học CMC | 1 ngành | Xem chi tiết |
36 | DHK | Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 21 ngành | Xem chi tiết |
37 | DHD | Trường Du Lịch - Đại Học Huế | 7 ngành | Xem chi tiết |
38 | HVQ | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 2 ngành | Xem chi tiết |
39 | DDT | Đại Học Duy Tân | 1 ngành | Xem chi tiết |
40 | DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 6 ngành | Xem chi tiết |
41 | UKB | Trường Đại Học Kinh Bắc | 1 ngành | Xem chi tiết |
42 | DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 8 ngành | Xem chi tiết |
43 | DAD | Trường Đại Học Đông Á | 1 ngành | Xem chi tiết |
44 | QHD | Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
45 | DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 1 ngành | Xem chi tiết |
46 | DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 1 ngành | Xem chi tiết |
47 | DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
48 | DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 5 ngành | Xem chi tiết |
49 | DNT | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
50 | LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 1 ngành | Xem chi tiết |
51 | DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 4 ngành | Xem chi tiết |
52 | DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 1 ngành | Xem chi tiết |
53 | DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 4 ngành | Xem chi tiết |
54 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 3 ngành | Xem chi tiết |
55 | HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 1 ngành | Xem chi tiết |
56 | DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 1 ngành | Xem chi tiết |
57 | DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 5 ngành | Xem chi tiết |
58 | DCA | Trường Đại Học Chu Văn An | 1 ngành | Xem chi tiết |
59 | DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 1 ngành | Xem chi tiết |
60 | DTN | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | 3 ngành | Xem chi tiết |
61 | DCQ | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 2 ngành | Xem chi tiết |
62 | DVB | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
63 | TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 1 ngành | Xem chi tiết |
64 | DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 2 ngành | Xem chi tiết |
65 | DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 2 ngành | Xem chi tiết |