Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối D10 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối D10 năm 2025

Khối D10 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối D10 gồm các môn Toán, Địa lí, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối D10 với tổ hợp Toán, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp D10

Tổng cộng 65 trường xét tuyển khối D10114 ngành. Xem chi tiết các ngành Tại đây

STTMã trườngTên trườngKết quả
1TMUTrường Đại Học Thương Mại17 ngànhXem chi tiết
2SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM1 ngànhXem chi tiết
3GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải1 ngànhXem chi tiết
4HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam30 ngànhXem chi tiết
5PKATrường Đại Học Phenikaa6 ngànhXem chi tiết
6HQTHọc Viện Ngoại Giao11 ngànhXem chi tiết
7TLATrường Đại Học Thủy Lợi1 ngànhXem chi tiết
8HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
9QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
10QHETrường Đại Học Kinh Tế Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
11DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế2 ngànhXem chi tiết
12SGDTrường Đại Học Sài Gòn23 ngànhXem chi tiết
13VHSTrường Đại Học Văn Hóa TPHCM4 ngànhXem chi tiết
14SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM3 ngànhXem chi tiết
15LPSTrường Đại Học Luật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
16DDFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng11 ngànhXem chi tiết
17MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
18HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
19QSATrường Đại Học An Giang2 ngànhXem chi tiết
20HCHHọc Viện Hành Chính Quốc Gia1 ngànhXem chi tiết
21SPDTrường Đại Học Đồng Tháp6 ngànhXem chi tiết
22DQNTrường Đại Học Quy Nhơn4 ngànhXem chi tiết
23HLUTrường Đại Học Hạ Long12 ngànhXem chi tiết
24DKTTrường Đại Học Hải Dương1 ngànhXem chi tiết
25DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng3 ngànhXem chi tiết
26NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM5 ngànhXem chi tiết
27DPYTrường Đại Học Phú Yên2 ngànhXem chi tiết
28NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM1 ngànhXem chi tiết
29SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên3 ngànhXem chi tiết
30MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất20 ngànhXem chi tiết
31DDLTrường Đại Học Điện Lực2 ngànhXem chi tiết
32VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long14 ngànhXem chi tiết
33DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
34DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
35CMCTrường Đại Học CMC1 ngànhXem chi tiết
36DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế21 ngànhXem chi tiết
37DHDTrường Du Lịch - Đại Học Huế7 ngànhXem chi tiết
38HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục2 ngànhXem chi tiết
39DDTĐại Học Duy Tân1 ngànhXem chi tiết
40DVLTrường Đại Học Văn Lang6 ngànhXem chi tiết
41UKBTrường Đại Học Kinh Bắc1 ngànhXem chi tiết
42DDNTrường Đại Học Đại Nam8 ngànhXem chi tiết
43DADTrường Đại Học Đông Á1 ngànhXem chi tiết
44QHDTrường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
45DTDTrường Đại Học Tây Đô1 ngànhXem chi tiết
46DLHTrường Đại Học Lạc Hồng1 ngànhXem chi tiết
47DBDTrường Đại Học Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
48DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương5 ngànhXem chi tiết
49DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM1 ngànhXem chi tiết
50LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp1 ngànhXem chi tiết
51DVHTrường Đại Học Văn Hiến4 ngànhXem chi tiết
52DQTTrường Đại Học Quang Trung1 ngànhXem chi tiết
53DVPTrường Đại Học Trưng Vương4 ngànhXem chi tiết
54DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế3 ngànhXem chi tiết
55HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngànhXem chi tiết
56DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế1 ngànhXem chi tiết
57DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên5 ngànhXem chi tiết
58DCATrường Đại Học Chu Văn An1 ngànhXem chi tiết
59DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
60DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên3 ngànhXem chi tiết
61DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị2 ngànhXem chi tiết
62DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
63TTBTrường Đại Học Tây Bắc1 ngànhXem chi tiết
64DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai2 ngànhXem chi tiết
65DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á2 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp D10

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)