Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối C04 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối C04 năm 2025

Khối C04 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối C04 gồm các môn Ngữ văn, Toán, Địa lí, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối C04 với tổ hợp Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Xem 121 trường xét tuyển khối C04 - Xem chi tiết

Xem 252 ngành xét tuyển khối C04 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp C04

Lọc theo
STTMã trườngTên trườngKết quả
1SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội1 ngành
2SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM5 ngành
3HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội27 ngành
4IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM13 ngành
5DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp20 ngành
6HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam23 ngành
7PKAĐại Học Phenikaa2 ngành
8TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một10 ngành
9DTLTrường Đại Học Thăng Long2 ngành
10TLATrường Đại Học Thủy Lợi2 ngành
11QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM2 ngành
12VHHTrường Đại Học Văn Hóa Hà Nội18 ngành
13HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam16 ngành
14QHXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội25 ngành
15QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội9 ngành
16QHETrường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội8 ngành
17DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên1 ngành
18LCHTrường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị2 ngành
19TCTĐại Học Cần Thơ1 ngành
20DKSTrường Đại học Kiểm Sát 3 ngành
21DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế2 ngành
22SGDTrường Đại Học Sài Gòn35 ngành
23DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng7 ngành
24SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 22 ngành
25QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội1 ngành
26VHSTrường Đại Học Văn Hóa TPHCM3 ngành
27SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM1 ngành
28DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng2 ngành
29DMSTrường Đại Học Tài Chính Marketing17 ngành
30TSNTrường Đại Học Nha Trang14 ngành
31HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển2 ngành
32HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam10 ngành
33TDVTrường Đại Học Vinh8 ngành
34QSATrường Đại Học An Giang8 ngành
35HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công8 ngành
36SPDTrường Đại Học Đồng Tháp10 ngành
37QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội4 ngành
38DQNTrường Đại Học Quy Nhơn4 ngành
39GNTTrường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương2 ngành
40HLUTrường Đại Học Hạ Long13 ngành
41DKTTrường Đại Học Hải Dương17 ngành
42DQBTrường Đại Học Quảng Bình4 ngành
43DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng3 ngành
44HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh16 ngành
45DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội21 ngành
46DBLTrường Đại Học Bạc Liêu11 ngành
47DPYTrường Đại Học Phú Yên5 ngành
48DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum5 ngành
49KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ2 ngành
50DVTTrường Đại Học Trà Vinh5 ngành
51NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM5 ngành
52HVCHọc viện cán bộ TPHCM5 ngành
53FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội8 ngành
54GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải1 ngành
55MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất24 ngành
56VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long21 ngành
57DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội4 ngành
58UKHTrường Đại học Khánh Hòa3 ngành
59DSKTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng2 ngành
60DHIKhoa Quốc tế - Đại học Huế5 ngành
61CMCTrường Đại Học CMC9 ngành
62NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành18 ngành
63DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên22 ngành
64DDTĐại Học Duy Tân14 ngành
65DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ10 ngành
66HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng10 ngành
67TTDTrường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng1 ngành
68DCLTrường Đại Học Cửu Long6 ngành
69DVLTrường Đại Học Văn Lang7 ngành
70UKBTrường Đại Học Kinh Bắc3 ngành
71ETUTrường Đại Học Hòa Bình4 ngành
72DDNTrường Đại Học Đại Nam22 ngành
73DADTrường Đại Học Đông Á20 ngành
74TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)1 ngành
75SDUTrường Đại học Sao Đỏ14 ngành
76DTDTrường Đại Học Tây Đô10 ngành
77DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM49 ngành
78DLHTrường Đại Học Lạc Hồng14 ngành
79DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt6 ngành
80DBDTrường Đại Học Bình Dương11 ngành
81FPTTrường Đại Học FPT7 ngành
82DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương1 ngành
83UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM31 ngành
84DFATrường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh1 ngành
85TTGTrường Đại Học Tiền Giang12 ngành
86DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên15 ngành
87LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp9 ngành
88DVHTrường Đại Học Văn Hiến17 ngành
89DQTTrường Đại Học Quang Trung7 ngành
90DPTTrường Đại Học Phan Thiết10 ngành
91DVPTrường Đại Học Trưng Vương1 ngành
92DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai6 ngành
93EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông2 ngành
94HVDHọc Viện Dân Tộc1 ngành
95DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế3 ngành
96DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên2 ngành
97HDTTrường Đại Học Hồng Đức23 ngành
98DNUTrường Đại Học Đồng Nai1 ngành
99LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai5 ngành
100DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM18 ngành
101CCMTrường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội9 ngành
102NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi11 ngành
103DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế20 ngành
104DCATrường Đại Học Chu Văn An4 ngành
105DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngành
106DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngành
107DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị1 ngành
108DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM16 ngành
109DPXTrường Đại Học Phú Xuân3 ngành
110HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngành
111MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây2 ngành
112VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung13 ngành
113LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai4 ngành
114DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn9 ngành
115DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang9 ngành
116TTBTrường Đại Học Tây Bắc1 ngành
117TDLTrường Đại Học Đà Lạt10 ngành
118DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai7 ngành
119TKGTrường Đại học Kiên Giang4 ngành
120DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa9 ngành
121DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á12 ngành

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp C04

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)