| SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
| HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 27 ngành | Xem chi tiết |
| IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 13 ngành | Xem chi tiết |
| DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 20 ngành | Xem chi tiết |
| HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 23 ngành | Xem chi tiết |
| PKA | Đại Học Phenikaa | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 10 ngành | Xem chi tiết |
| DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 2 ngành | Xem chi tiết |
| QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
| VHH | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 18 ngành | Xem chi tiết |
| DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 10 ngành | Xem chi tiết |
| HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 16 ngành | Xem chi tiết |
| QHX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | 25 ngành | Xem chi tiết |
| QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
| QHE | Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
| DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
| LCH | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TCT | Đại Học Cần Thơ | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DKS | Trường Đại học Kiểm Sát | 6 ngành | Xem chi tiết |
| DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
| SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 35 ngành | Xem chi tiết |
| DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 7 ngành | Xem chi tiết |
| SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 2 ngành | Xem chi tiết |
| QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| VHS | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DDK | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DMS | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | 17 ngành | Xem chi tiết |
| TSN | Trường Đại Học Nha Trang | 14 ngành | Xem chi tiết |
| THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 16 ngành | Xem chi tiết |
| HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 10 ngành | Xem chi tiết |
| TDV | Trường Đại Học Vinh | 8 ngành | Xem chi tiết |
| QSA | Trường Đại Học An Giang | 8 ngành | Xem chi tiết |
| HCH | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | 8 ngành | Xem chi tiết |
| SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 10 ngành | Xem chi tiết |
| QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 6 ngành | Xem chi tiết |
| GNT | Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 2 ngành | Xem chi tiết |
| HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 13 ngành | Xem chi tiết |
| DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 17 ngành | Xem chi tiết |
| DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 3 ngành | Xem chi tiết |
| HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 16 ngành | Xem chi tiết |
| DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 21 ngành | Xem chi tiết |
| DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 11 ngành | Xem chi tiết |
| DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 5 ngành | Xem chi tiết |
| KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 5 ngành | Xem chi tiết |
| NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7 ngành | Xem chi tiết |
| HVC | Học viện cán bộ TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
| FBU | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
| GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 1 ngành | Xem chi tiết |
| MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 24 ngành | Xem chi tiết |
| VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 22 ngành | Xem chi tiết |
| DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
| UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DHI | Khoa Quốc tế - Đại học Huế | 5 ngành | Xem chi tiết |
| NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 18 ngành | Xem chi tiết |
| DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 23 ngành | Xem chi tiết |
| DDT | Đại Học Duy Tân | 14 ngành | Xem chi tiết |
| DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 10 ngành | Xem chi tiết |
| HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 12 ngành | Xem chi tiết |
| TTD | Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 14 ngành | Xem chi tiết |
| DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 4 ngành | Xem chi tiết |
| UKB | Trường Đại Học Kinh Bắc | 3 ngành | Xem chi tiết |
| ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 22 ngành | Xem chi tiết |
| DAD | Trường Đại Học Đông Á | 20 ngành | Xem chi tiết |
| TLS | Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | 1 ngành | Xem chi tiết |
| SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 14 ngành | Xem chi tiết |
| DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 10 ngành | Xem chi tiết |
| DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 49 ngành | Xem chi tiết |
| DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 14 ngành | Xem chi tiết |
| DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 11 ngành | Xem chi tiết |
| DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 4 ngành | Xem chi tiết |
| FPT | Trường Đại Học FPT | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 5 ngành | Xem chi tiết |
| UEF | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | 31 ngành | Xem chi tiết |
| DFA | Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 12 ngành | Xem chi tiết |
| DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên | 13 ngành | Xem chi tiết |
| LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 17 ngành | Xem chi tiết |
| DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DPT | Trường Đại Học Phan Thiết | 10 ngành | Xem chi tiết |
| DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 6 ngành | Xem chi tiết |
| EIU | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 2 ngành | Xem chi tiết |
| HVD | Học Viện Dân Tộc | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 18 ngành | Xem chi tiết |
| HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 22 ngành | Xem chi tiết |
| DNU | Trường Đại Học Đồng Nai | 1 ngành | Xem chi tiết |
| LNS | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DTM | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | 18 ngành | Xem chi tiết |
| NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 10 ngành | Xem chi tiết |
| CCM | Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 20 ngành | Xem chi tiết |
| DCA | Trường Đại Học Chu Văn An | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTN | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | 25 ngành | Xem chi tiết |
| UMT | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | 8 ngành | Xem chi tiết |
| DCQ | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 16 ngành | Xem chi tiết |
| DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 3 ngành | Xem chi tiết |
| HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 5 ngành | Xem chi tiết |
| MTU | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 2 ngành | Xem chi tiết |
| VHD | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | 13 ngành | Xem chi tiết |
| LNA | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
| DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 11 ngành | Xem chi tiết |
| TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 7 ngành | Xem chi tiết |
| TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DVD | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DNB | Trường Đại Học Hoa Lư | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 12 ngành | Xem chi tiết |