Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối C04 - Ngành, trường xét tuyển C04 - theo tổ hợp Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách trường xét tuyển khối C04, tổ hợp Ngữ văn, Toán, Địa lí có những trường nào xét tuyển sẽ trả lời câu hỏi khối C04 gồm môn gì? và tất cả câu hỏi về khối và tổ hợp khác.

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp C04

STTMã trườngTên trườngKết quả
1KHAĐại Học Kinh Tế Quốc Dân1 ngànhXem chi tiết
2SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
3SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM2 ngànhXem chi tiết
4PKATrường Đại Học Phenikaa1 ngànhXem chi tiết
5QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM1 ngànhXem chi tiết
6HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
7DTSĐại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
8TCTTrường Đại Học Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
9SGDTrường Đại Học Sài Gòn4 ngànhXem chi tiết
10DDSTrường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
11SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 21 ngànhXem chi tiết
12GSATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)1 ngànhXem chi tiết
13TDVTrường Đại Học Vinh1 ngànhXem chi tiết
14QSATrường Đại Học An Giang - Đại học Quốc gia TPHCM1 ngànhXem chi tiết
15SPDTrường Đại Học Đồng Tháp2 ngànhXem chi tiết
16DQNTrường Đại Học Quy Nhơn2 ngànhXem chi tiết
17GNTTrường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương2 ngànhXem chi tiết
18HLUTrường Đại Học Hạ Long4 ngànhXem chi tiết
19DKTTrường Đại Học Hải Dương1 ngànhXem chi tiết
20DQBTrường Đại Học Quảng Bình1 ngànhXem chi tiết
21DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng3 ngànhXem chi tiết
22HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh5 ngànhXem chi tiết
23DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum2 ngànhXem chi tiết
24DVTTrường Đại Học Trà Vinh4 ngànhXem chi tiết
25HVCHọc viện cán bộ TPHCM2 ngànhXem chi tiết
26FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
27MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất16 ngànhXem chi tiết
28VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long45 ngànhXem chi tiết
29DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
30DDTĐại Học Duy Tân1 ngànhXem chi tiết
31DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ7 ngànhXem chi tiết
32DCLTrường Đại Học Cửu Long6 ngànhXem chi tiết
33DVLTrường Đại Học Văn Lang2 ngànhXem chi tiết
34UKBTrường Đại Học Kinh Bắc3 ngànhXem chi tiết
35DADTrường Đại Học Đông Á1 ngànhXem chi tiết
36SDUTrường Đại học Sao Đỏ10 ngànhXem chi tiết
37DTDTrường Đại Học Tây Đô8 ngànhXem chi tiết
38DLHTrường Đại Học Lạc Hồng2 ngànhXem chi tiết
39FPTTrường Đại Học FPT7 ngànhXem chi tiết
40DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
41DFATrường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh1 ngànhXem chi tiết
42DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên8 ngànhXem chi tiết
43DVHTrường Đại Học Văn Hiến15 ngànhXem chi tiết
44DQTTrường Đại Học Quang Trung1 ngànhXem chi tiết
45DPTTrường Đại Học Phan Thiết3 ngànhXem chi tiết
46HVDHọc Viện Dân Tộc1 ngànhXem chi tiết
47DHTTrường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế1 ngànhXem chi tiết
48DTZTrường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
49HDTTrường Đại Học Hồng Đức8 ngànhXem chi tiết
50NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi10 ngànhXem chi tiết
51DHLTrường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế5 ngànhXem chi tiết
52DCATrường Đại Học Chu Văn An6 ngànhXem chi tiết
53DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
54DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM2 ngànhXem chi tiết
55DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai4 ngànhXem chi tiết
56TKGTrường Đại học Kiên Giang1 ngànhXem chi tiết