Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối C04 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối C04 năm 2025

Khối C04 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối C04 gồm các môn Ngữ văn, Toán, Địa lí, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối C04 với tổ hợp Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Xem 88 trường xét tuyển khối C04 - Xem chi tiết

Xem 185 ngành xét tuyển khối C04 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp C04

STTMã trườngTên trườngKết quả
1SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
2SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM2 ngànhXem chi tiết
3HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội27 ngànhXem chi tiết
4IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM12 ngànhXem chi tiết
5HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam24 ngànhXem chi tiết
6PKATrường Đại Học Phenikaa1 ngànhXem chi tiết
7TLATrường Đại Học Thủy Lợi2 ngànhXem chi tiết
8QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM7 ngànhXem chi tiết
9VHHTrường Đại Học Văn Hóa Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
10HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam16 ngànhXem chi tiết
11QHETrường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
12DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
13TCTTrường Đại Học Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
14DKSTrường Đại học Kiểm Sát Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
15SGDTrường Đại Học Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
16DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
17SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 21 ngànhXem chi tiết
18VHSTrường Đại Học Văn Hóa TPHCM3 ngànhXem chi tiết
19SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
20TSNTrường Đại Học Nha Trang15 ngànhXem chi tiết
21HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển2 ngànhXem chi tiết
22HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam12 ngànhXem chi tiết
23TDVTrường Đại Học Vinh8 ngànhXem chi tiết
24QSATrường Đại Học An Giang7 ngànhXem chi tiết
25SPDTrường Đại Học Đồng Tháp2 ngànhXem chi tiết
26QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
27DQNTrường Đại Học Quy Nhơn4 ngànhXem chi tiết
28GNTTrường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương2 ngànhXem chi tiết
29DKTTrường Đại Học Hải Dương17 ngànhXem chi tiết
30DQBTrường Đại Học Quảng Bình1 ngànhXem chi tiết
31DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng3 ngànhXem chi tiết
32DBLTrường Đại Học Bạc Liêu12 ngànhXem chi tiết
33DPYTrường Đại Học Phú Yên2 ngànhXem chi tiết
34DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum6 ngànhXem chi tiết
35DVTTrường Đại Học Trà Vinh4 ngànhXem chi tiết
36NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM8 ngànhXem chi tiết
37HVCHọc viện cán bộ TPHCM2 ngànhXem chi tiết
38FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
39GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải2 ngànhXem chi tiết
40MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất24 ngànhXem chi tiết
41VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long21 ngànhXem chi tiết
42DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
43UKHTrường Đại học Khánh Hòa3 ngànhXem chi tiết
44DHIKhoa Quốc tế - Đại học Huế5 ngànhXem chi tiết
45DDTĐại Học Duy Tân14 ngànhXem chi tiết
46DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ7 ngànhXem chi tiết
47HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng10 ngànhXem chi tiết
48TTDTrường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
49DCLTrường Đại Học Cửu Long6 ngànhXem chi tiết
50DVLTrường Đại Học Văn Lang2 ngànhXem chi tiết
51UKBTrường Đại Học Kinh Bắc3 ngànhXem chi tiết
52ETUTrường Đại Học Hòa Bình4 ngànhXem chi tiết
53SDUTrường Đại học Sao Đỏ14 ngànhXem chi tiết
54DTDTrường Đại Học Tây Đô8 ngànhXem chi tiết
55DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM49 ngànhXem chi tiết
56DLHTrường Đại Học Lạc Hồng2 ngànhXem chi tiết
57DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt6 ngànhXem chi tiết
58FPTTrường Đại Học FPT7 ngànhXem chi tiết
59DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
60UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM31 ngànhXem chi tiết
61DFATrường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh1 ngànhXem chi tiết
62TTGTrường Đại Học Tiền Giang12 ngànhXem chi tiết
63DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên15 ngànhXem chi tiết
64LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp9 ngànhXem chi tiết
65DVHTrường Đại Học Văn Hiến15 ngànhXem chi tiết
66DQTTrường Đại Học Quang Trung7 ngànhXem chi tiết
67DPTTrường Đại Học Phan Thiết3 ngànhXem chi tiết
68DVPTrường Đại Học Trưng Vương1 ngànhXem chi tiết
69DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai6 ngànhXem chi tiết
70HVDHọc Viện Dân Tộc1 ngànhXem chi tiết
71DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế3 ngànhXem chi tiết
72DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
73HDTTrường Đại Học Hồng Đức8 ngànhXem chi tiết
74NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi10 ngànhXem chi tiết
75CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
76DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế20 ngànhXem chi tiết
77DCATrường Đại Học Chu Văn An4 ngànhXem chi tiết
78DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
79DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngànhXem chi tiết
80DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị1 ngànhXem chi tiết
81DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM2 ngànhXem chi tiết
82HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
83MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây2 ngànhXem chi tiết
84DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang8 ngànhXem chi tiết
85DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai7 ngànhXem chi tiết
86TKGTrường Đại học Kiên Giang1 ngànhXem chi tiết
87DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa9 ngànhXem chi tiết
88DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á10 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp C04

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)