Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối D15 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối D15 năm 2025

Khối D15 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối D15 gồm các môn Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối D15 với tổ hợp Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp D15

Tổng cộng 103 trường xét tuyển khối D15102 ngành. Xem chi tiết các ngành Tại đây

STTMã trườngTên trườngKết quả
1NHHHọc Viện Ngân Hàng1 ngànhXem chi tiết
2SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
3SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM2 ngànhXem chi tiết
4DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
5IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM1 ngànhXem chi tiết
6GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM3 ngànhXem chi tiết
7DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM4 ngànhXem chi tiết
8HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam13 ngànhXem chi tiết
9PKATrường Đại Học Phenikaa3 ngànhXem chi tiết
10HQTHọc Viện Ngoại Giao9 ngànhXem chi tiết
11TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một3 ngànhXem chi tiết
12DTLTrường Đại Học Thăng Long2 ngànhXem chi tiết
13VHHTrường Đại Học Văn Hóa Hà Nội19 ngànhXem chi tiết
14HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
15QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM18 ngànhXem chi tiết
16DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
17TCTTrường Đại Học Cần Thơ13 ngànhXem chi tiết
18DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế1 ngànhXem chi tiết
19SGDTrường Đại Học Sài Gòn4 ngànhXem chi tiết
20DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng6 ngànhXem chi tiết
21SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 22 ngànhXem chi tiết
22QHSTrường Đại Học Giáo Dục Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
23VHSTrường Đại Học Văn Hóa TPHCM14 ngànhXem chi tiết
24HTNHọc Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
25DDFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng9 ngànhXem chi tiết
26DHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Huế12 ngànhXem chi tiết
27TSNTrường Đại Học Nha Trang12 ngànhXem chi tiết
28QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM4 ngànhXem chi tiết
29THVTrường Đại Học Hùng Vương5 ngànhXem chi tiết
30THPTrường Đại Học Hải Phòng6 ngànhXem chi tiết
31HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
32TDVTrường Đại Học Vinh5 ngànhXem chi tiết
33QSATrường Đại Học An Giang2 ngànhXem chi tiết
34HCHHọc Viện Hành Chính Quốc Gia5 ngànhXem chi tiết
35SPDTrường Đại Học Đồng Tháp6 ngànhXem chi tiết
36TTNTrường Đại Học Tây Nguyên2 ngànhXem chi tiết
37DQNTrường Đại Học Quy Nhơn9 ngànhXem chi tiết
38DTFTrường Ngoại Ngữ Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
39HLUTrường Đại Học Hạ Long9 ngànhXem chi tiết
40DKTTrường Đại Học Hải Dương1 ngànhXem chi tiết
41DQBTrường Đại Học Quảng Bình3 ngànhXem chi tiết
42HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh1 ngànhXem chi tiết
43DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
44HCSHọc Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)2 ngànhXem chi tiết
45NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM1 ngànhXem chi tiết
46DQUTrường Đại Học Quảng Nam1 ngànhXem chi tiết
47DPYTrường Đại Học Phú Yên2 ngànhXem chi tiết
48KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
49DCVTrường Đại học Công nghiệp Vinh2 ngànhXem chi tiết
50DVTTrường Đại Học Trà Vinh1 ngànhXem chi tiết
51NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM1 ngànhXem chi tiết
52MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất2 ngànhXem chi tiết
53VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long9 ngànhXem chi tiết
54KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
55DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
56DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
57UKHTrường Đại học Khánh Hòa10 ngànhXem chi tiết
58DHIKhoa Quốc tế - Đại học Huế2 ngànhXem chi tiết
59NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành9 ngànhXem chi tiết
60DDTĐại Học Duy Tân3 ngànhXem chi tiết
61DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ5 ngànhXem chi tiết
62HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng5 ngànhXem chi tiết
63DCLTrường Đại Học Cửu Long2 ngànhXem chi tiết
64ETUTrường Đại Học Hòa Bình2 ngànhXem chi tiết
65DDNTrường Đại Học Đại Nam2 ngànhXem chi tiết
66DADTrường Đại Học Đông Á4 ngànhXem chi tiết
67SDUTrường Đại học Sao Đỏ4 ngànhXem chi tiết
68NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
69DTDTrường Đại Học Tây Đô7 ngànhXem chi tiết
70DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM4 ngànhXem chi tiết
71DDBTrường Đại Học Thành Đông3 ngànhXem chi tiết
72DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt3 ngànhXem chi tiết
73TDDTrường Đại học Thành Đô2 ngànhXem chi tiết
74DBDTrường Đại Học Bình Dương2 ngànhXem chi tiết
75BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu12 ngànhXem chi tiết
76MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông3 ngànhXem chi tiết
77UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM5 ngànhXem chi tiết
78DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM9 ngànhXem chi tiết
79DVHTrường Đại Học Văn Hiến9 ngànhXem chi tiết
80DQTTrường Đại Học Quang Trung1 ngànhXem chi tiết
81HSUTrường Đại Học Hoa Sen1 ngànhXem chi tiết
82DPTTrường Đại Học Phan Thiết1 ngànhXem chi tiết
83DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai4 ngànhXem chi tiết
84DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế6 ngànhXem chi tiết
85DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên5 ngànhXem chi tiết
86HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngànhXem chi tiết
87VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì1 ngànhXem chi tiết
88DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
89SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn2 ngànhXem chi tiết
90DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An2 ngànhXem chi tiết
91DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị4 ngànhXem chi tiết
92DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM3 ngànhXem chi tiết
93DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên4 ngànhXem chi tiết
94DPXTrường Đại Học Phú Xuân1 ngànhXem chi tiết
95HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
96DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang2 ngànhXem chi tiết
97TTBTrường Đại Học Tây Bắc2 ngànhXem chi tiết
98TDLTrường Đại Học Đà Lạt5 ngànhXem chi tiết
99DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai1 ngànhXem chi tiết
100TKGTrường Đại học Kiên Giang4 ngànhXem chi tiết
101DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa1 ngànhXem chi tiết
102DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang1 ngànhXem chi tiết
103DNBTrường Đại Học Hoa Lư1 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp D15

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)