Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối D01 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối D01 năm 2025

Khối D01 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối D01 gồm các môn Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối D01 với tổ hợp Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Xem 269 trường xét tuyển khối D01 - Xem chi tiết

Xem 382 ngành xét tuyển khối D01 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp D01

STTMã trườngTên trườngKết quả
1KHAĐại Học Kinh Tế Quốc Dân73 ngànhXem chi tiết
2BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội13 ngànhXem chi tiết
3HTCHọc Viện Tài chính42 ngànhXem chi tiết
4NHHHọc Viện Ngân Hàng36 ngànhXem chi tiết
5NTHTrường Đại học Ngoại thương44 ngànhXem chi tiết
6QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM8 ngànhXem chi tiết
7YHBTrường Đại Học Y Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
8BVHHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông17 ngànhXem chi tiết
9SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội17 ngànhXem chi tiết
10TMUTrường Đại Học Thương Mại44 ngànhXem chi tiết
11SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM28 ngànhXem chi tiết
12QHITrường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội19 ngànhXem chi tiết
13HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội31 ngànhXem chi tiết
14GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải32 ngànhXem chi tiết
15DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội29 ngànhXem chi tiết
16IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM26 ngànhXem chi tiết
17HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam12 ngànhXem chi tiết
18ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân4 ngànhXem chi tiết
19GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM39 ngànhXem chi tiết
20CSHHọc Viện Cảnh Sát Nhân Dân4 ngànhXem chi tiết
21DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp52 ngànhXem chi tiết
22DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM27 ngànhXem chi tiết
23HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam30 ngànhXem chi tiết
24PKATrường Đại Học Phenikaa41 ngànhXem chi tiết
25CSSTrường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
26NHFTrường Đại Học Hà Nội27 ngànhXem chi tiết
27YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng5 ngànhXem chi tiết
28HQTHọc Viện Ngoại Giao7 ngànhXem chi tiết
29ANSTrường Đại Học An Ninh Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
30TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một36 ngànhXem chi tiết
31DTLTrường Đại Học Thăng Long19 ngànhXem chi tiết
32TLATrường Đại Học Thủy Lợi41 ngànhXem chi tiết
33QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM5 ngànhXem chi tiết
34VHHTrường Đại Học Văn Hóa Hà Nội20 ngànhXem chi tiết
35DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng73 ngànhXem chi tiết
36HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam23 ngànhXem chi tiết
37QHXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội28 ngànhXem chi tiết
38LPHTrường Đại Học Luật Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
39QHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
40HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyền31 ngànhXem chi tiết
41QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội13 ngànhXem chi tiết
42QHETrường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
43QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM49 ngànhXem chi tiết
44DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên8 ngànhXem chi tiết
45LCHTrường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị3 ngànhXem chi tiết
46TCTĐại Học Cần Thơ48 ngànhXem chi tiết
47DKSTrường Đại học Kiểm Sát Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
48BPHHọc Viện Biên Phòng4 ngànhXem chi tiết
49QHLTrường Đại học Luật – ĐHQG Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
50DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế6 ngànhXem chi tiết
51QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM12 ngànhXem chi tiết
52SGDTrường Đại Học Sài Gòn26 ngànhXem chi tiết
53NQHHọc Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự4 ngànhXem chi tiết
54NTSTrường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II)10 ngànhXem chi tiết
55HTAHọc viện Tòa án1 ngànhXem chi tiết
56DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng8 ngànhXem chi tiết
57SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 210 ngànhXem chi tiết
58QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
59VHSTrường Đại Học Văn Hóa TPHCM13 ngànhXem chi tiết
60SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM72 ngànhXem chi tiết
61HTNHọc Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam9 ngànhXem chi tiết
62QSKTrường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM35 ngànhXem chi tiết
63LPSTrường Đại Học Luật TPHCM7 ngànhXem chi tiết
64DDFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng16 ngànhXem chi tiết
65KSAĐại Học Kinh Tế TPHCM59 ngànhXem chi tiết
66DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
67DHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Huế12 ngànhXem chi tiết
68DMSTrường Đại Học Tài Chính Marketing23 ngànhXem chi tiết
69GSATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)22 ngànhXem chi tiết
70TSNTrường Đại Học Nha Trang50 ngànhXem chi tiết
71BVSHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)6 ngànhXem chi tiết
72DDYTrường Y Dược Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
73KTSTrường Đại Học Kiến Trúc TPHCM2 ngànhXem chi tiết
74HCAHọc Viện Chính Trị Công An Nhân Dân2 ngànhXem chi tiết
75QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM29 ngànhXem chi tiết
76THVTrường Đại Học Hùng Vương19 ngànhXem chi tiết
77THPTrường Đại Học Hải Phòng20 ngànhXem chi tiết
78HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển13 ngànhXem chi tiết
79MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội15 ngànhXem chi tiết
80LDATrường Đại Học Công Đoàn21 ngànhXem chi tiết
81HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam49 ngànhXem chi tiết
82KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
83TDVTrường Đại Học Vinh28 ngànhXem chi tiết
84QSATrường Đại Học An Giang21 ngànhXem chi tiết
85HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công58 ngànhXem chi tiết
86SPDTrường Đại Học Đồng Tháp23 ngànhXem chi tiết
87QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
88TTNTrường Đại Học Tây Nguyên14 ngànhXem chi tiết
89DQNTrường Đại Học Quy Nhơn35 ngànhXem chi tiết
90DDQTrường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng55 ngànhXem chi tiết
91DTFTrường Ngoại Ngữ Thái Nguyên4 ngànhXem chi tiết
92HLUTrường Đại Học Hạ Long22 ngànhXem chi tiết
93DKTTrường Đại Học Hải Dương25 ngànhXem chi tiết
94DQBTrường Đại Học Quảng Bình11 ngànhXem chi tiết
95DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng12 ngànhXem chi tiết
96HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh17 ngànhXem chi tiết
97DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội24 ngànhXem chi tiết
98HCSHọc Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam)4 ngànhXem chi tiết
99NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM24 ngànhXem chi tiết
100DLXTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội15 ngànhXem chi tiết
101DBLTrường Đại Học Bạc Liêu11 ngànhXem chi tiết
102DQUTrường Đại Học Quảng Nam10 ngànhXem chi tiết
103DLSTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)11 ngànhXem chi tiết
104DPYTrường Đại Học Phú Yên10 ngànhXem chi tiết
105DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum5 ngànhXem chi tiết
106KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ15 ngànhXem chi tiết
107QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
108KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
109DCVTrường Đại học Công nghiệp Vinh6 ngànhXem chi tiết
110DVTTrường Đại Học Trà Vinh18 ngànhXem chi tiết
111NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM19 ngànhXem chi tiết
112HVCHọc viện cán bộ TPHCM5 ngànhXem chi tiết
113XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội28 ngànhXem chi tiết
114SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên24 ngànhXem chi tiết
115MBSTrường Đại Học Mở TPHCM37 ngànhXem chi tiết
116FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
117GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải42 ngànhXem chi tiết
118MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất42 ngànhXem chi tiết
119DDLTrường Đại Học Điện Lực32 ngànhXem chi tiết
120DPDTrường Đại Học Phương Đông15 ngànhXem chi tiết
121VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long42 ngànhXem chi tiết
122KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng15 ngànhXem chi tiết
123DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội16 ngànhXem chi tiết
124DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên21 ngànhXem chi tiết
125UKHTrường Đại học Khánh Hòa13 ngànhXem chi tiết
126DSKTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng20 ngànhXem chi tiết
127NHBHọc Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh)3 ngànhXem chi tiết
128DHIKhoa Quốc tế - Đại học Huế6 ngànhXem chi tiết
129CMCTrường Đại Học CMC16 ngànhXem chi tiết
130NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành55 ngànhXem chi tiết
131DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế21 ngànhXem chi tiết
132DHDTrường Du Lịch - Đại Học Huế7 ngànhXem chi tiết
133DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên27 ngànhXem chi tiết
134HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục7 ngànhXem chi tiết
135DDTĐại Học Duy Tân60 ngànhXem chi tiết
136DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ41 ngànhXem chi tiết
137HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng20 ngànhXem chi tiết
138TTUTrường Đại học Tân Tạo9 ngànhXem chi tiết
139DCLTrường Đại Học Cửu Long20 ngànhXem chi tiết
140DVLTrường Đại Học Văn Lang39 ngànhXem chi tiết
141DPCTrường Đại Học Phan Châu Trinh1 ngànhXem chi tiết
142UKBTrường Đại Học Kinh Bắc7 ngànhXem chi tiết
143ETUTrường Đại Học Hòa Bình14 ngànhXem chi tiết
144DDNTrường Đại Học Đại Nam45 ngànhXem chi tiết
145VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản8 ngànhXem chi tiết
146DADTrường Đại Học Đông Á38 ngànhXem chi tiết
147DCHTrường Sĩ Quan Đặc Công1 ngànhXem chi tiết
148HCBTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc)1 ngànhXem chi tiết
149HCNTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam)1 ngànhXem chi tiết
150KSVĐại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long15 ngànhXem chi tiết
151QHDTrường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
152VGUTrường Đại Học Việt Đức2 ngànhXem chi tiết
153TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)15 ngànhXem chi tiết
154SDUTrường Đại học Sao Đỏ15 ngànhXem chi tiết
155PCSTrường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)1 ngànhXem chi tiết
156PCHTrường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Phía Bắc)1 ngànhXem chi tiết
157NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận3 ngànhXem chi tiết
158DTDTrường Đại Học Tây Đô22 ngànhXem chi tiết
159DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM57 ngànhXem chi tiết
160DDUTrường Đại Học Đông Đô13 ngànhXem chi tiết
161DLHTrường Đại Học Lạc Hồng26 ngànhXem chi tiết
162DDBTrường Đại Học Thành Đông14 ngànhXem chi tiết
163DHATrường Đại học Luật Huế2 ngànhXem chi tiết
164DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt14 ngànhXem chi tiết
165TDDTrường Đại học Thành Đô12 ngànhXem chi tiết
166DBDTrường Đại Học Bình Dương16 ngànhXem chi tiết
167VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
168BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu73 ngànhXem chi tiết
169MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông19 ngànhXem chi tiết
170DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương16 ngànhXem chi tiết
171UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM36 ngànhXem chi tiết
172DFATrường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh6 ngànhXem chi tiết
173TTGTrường Đại Học Tiền Giang17 ngànhXem chi tiết
174DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên19 ngànhXem chi tiết
175DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM25 ngànhXem chi tiết
176SKVTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh14 ngànhXem chi tiết
177CEATrường Đại học Kinh Tế Nghệ An17 ngànhXem chi tiết
178LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp28 ngànhXem chi tiết
179DVHTrường Đại Học Văn Hiến41 ngànhXem chi tiết
180DQTTrường Đại Học Quang Trung10 ngànhXem chi tiết
181HSUTrường Đại Học Hoa Sen31 ngànhXem chi tiết
182DPTTrường Đại Học Phan Thiết21 ngànhXem chi tiết
183DVPTrường Đại Học Trưng Vương14 ngànhXem chi tiết
184YDDTrường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định3 ngànhXem chi tiết
185DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai25 ngànhXem chi tiết
186EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông10 ngànhXem chi tiết
187DDVViện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
188DHEKhoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế6 ngànhXem chi tiết
189DTBTrường Đại Học Thái Bình10 ngànhXem chi tiết
190HVDHọc Viện Dân Tộc1 ngànhXem chi tiết
191DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế16 ngànhXem chi tiết
192DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên22 ngànhXem chi tiết
193HDTTrường Đại Học Hồng Đức20 ngànhXem chi tiết
194DNUTrường Đại Học Đồng Nai9 ngànhXem chi tiết
195LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai15 ngànhXem chi tiết
196DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM20 ngànhXem chi tiết
197NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi8 ngànhXem chi tiết
198CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
199VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì13 ngànhXem chi tiết
200DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế18 ngànhXem chi tiết
201DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên7 ngànhXem chi tiết
202SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn13 ngànhXem chi tiết
203DCATrường Đại Học Chu Văn An6 ngànhXem chi tiết
204DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An2 ngànhXem chi tiết
205DBHTrường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà6 ngànhXem chi tiết
206SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
207NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai5 ngànhXem chi tiết
208DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngànhXem chi tiết
209UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM8 ngànhXem chi tiết
210DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị18 ngànhXem chi tiết
211DHQPhân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị3 ngànhXem chi tiết
212TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương17 ngànhXem chi tiết
213DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM62 ngànhXem chi tiết
214DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên9 ngànhXem chi tiết
215DPXTrường Đại Học Phú Xuân6 ngànhXem chi tiết
216HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng5 ngànhXem chi tiết
217MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây9 ngànhXem chi tiết
218VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung13 ngànhXem chi tiết
219LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai6 ngànhXem chi tiết
220NHPHọc Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên)5 ngànhXem chi tiết
221UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán5 ngànhXem chi tiết
222GDUTrường Đại Học Gia Định24 ngànhXem chi tiết
223DDMTrường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh11 ngànhXem chi tiết
224XDTTrường Đại Học Xây Dựng Miền Trung15 ngànhXem chi tiết
225DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
226XDNPhân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng12 ngànhXem chi tiết
227DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang12 ngànhXem chi tiết
228TTBTrường Đại Học Tây Bắc16 ngànhXem chi tiết
229TDLTrường Đại Học Đà Lạt17 ngànhXem chi tiết
230DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai11 ngànhXem chi tiết
231TQUTrường Đại học Tân Trào5 ngànhXem chi tiết
232TKGTrường Đại học Kiên Giang20 ngànhXem chi tiết
233DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa7 ngànhXem chi tiết
234DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang10 ngànhXem chi tiết
235DNBTrường Đại Học Hoa Lư3 ngànhXem chi tiết
236DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á26 ngànhXem chi tiết
237CDT119Trường cao đẳng Ngoại ngữ Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
238CDT0124Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
239CDD1909Trường Cao đẳng Y – Dược Cộng đồng10 ngànhXem chi tiết
240VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng19 ngànhXem chi tiết
241CPTTrường Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I7 ngànhXem chi tiết
242C57Trường Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Long1 ngànhXem chi tiết
243C46Trường Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh2 ngànhXem chi tiết
244C59Trường Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng1 ngànhXem chi tiết
245CDSTrường Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi11 ngànhXem chi tiết
246C61Trường Cao Đẳng Sư Phạm Cà Mau1 ngànhXem chi tiết
247C29Trường Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An2 ngànhXem chi tiết
248CYNTrường Cao Đẳng Y Tế Hà Tĩnh6 ngànhXem chi tiết
249CDT0407Trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng6 ngànhXem chi tiết
250CXDTrường Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Tế Công Nghiệp13 ngànhXem chi tiết
251CLATrường Cao Đẳng Cộng Đồng Lào Cai4 ngànhXem chi tiết
252C23Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hòa Bình6 ngànhXem chi tiết
253C06Trường Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng1 ngànhXem chi tiết
254CDVTrường Cao Đẳng Viễn Đông22 ngànhXem chi tiết
255CDHTrường Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
256CBCTrường Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp10 ngànhXem chi tiết
257C25Trường Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định1 ngànhXem chi tiết
258CYVTrường Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang1 ngànhXem chi tiết
259C19Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh1 ngànhXem chi tiết
260CNCTrường Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật6 ngànhXem chi tiết
261CPPTrường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú Thọ1 ngànhXem chi tiết
262CGTTrường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM15 ngànhXem chi tiết
263CBTTrường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội16 ngànhXem chi tiết
264D03Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng7 ngànhXem chi tiết
265C55Trường Cao Đẳng Cần Thơ7 ngànhXem chi tiết
266CBKTrường Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên7 ngànhXem chi tiết
267CDT0209Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại11 ngànhXem chi tiết
268DNHHọc Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự3 ngànhXem chi tiết
269TCUTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc3 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp D01

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)