KHA | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 88 ngành | Xem chi tiết |
BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 13 ngành | Xem chi tiết |
HTC | Học Viện Tài chính | 54 ngành | Xem chi tiết |
NHH | Học Viện Ngân Hàng | 36 ngành | Xem chi tiết |
NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 45 ngành | Xem chi tiết |
QSB | Trường Đại Học Bách Khoa HCM | 7 ngành | Xem chi tiết |
YHB | Trường Đại Học Y Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
BVH | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | 17 ngành | Xem chi tiết |
SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 17 ngành | Xem chi tiết |
TMU | Trường Đại Học Thương Mại | 44 ngành | Xem chi tiết |
SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 29 ngành | Xem chi tiết |
QHI | Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 19 ngành | Xem chi tiết |
HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 31 ngành | Xem chi tiết |
GHA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | 33 ngành | Xem chi tiết |
DCN | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 29 ngành | Xem chi tiết |
IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 28 ngành | Xem chi tiết |
HPN | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | 12 ngành | Xem chi tiết |
ANH | Học Viện An Ninh Nhân Dân | 8 ngành | Xem chi tiết |
GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 62 ngành | Xem chi tiết |
CSH | Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân | 8 ngành | Xem chi tiết |
DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 52 ngành | Xem chi tiết |
DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 29 ngành | Xem chi tiết |
HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 28 ngành | Xem chi tiết |
PKA | Đại Học Phenikaa | 41 ngành | Xem chi tiết |
CSS | Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân | 10 ngành | Xem chi tiết |
NHF | Trường Đại Học Hà Nội | 27 ngành | Xem chi tiết |
YTC | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | 6 ngành | Xem chi tiết |
HQT | Học Viện Ngoại Giao | 11 ngành | Xem chi tiết |
ANS | Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân | 10 ngành | Xem chi tiết |
TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 36 ngành | Xem chi tiết |
DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 22 ngành | Xem chi tiết |
TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 41 ngành | Xem chi tiết |
QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
VHH | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 20 ngành | Xem chi tiết |
DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 112 ngành | Xem chi tiết |
HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 23 ngành | Xem chi tiết |
QHX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | 28 ngành | Xem chi tiết |
LPH | Trường Đại Học Luật Hà Nội | 5 ngành | Xem chi tiết |
QHF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | 14 ngành | Xem chi tiết |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 62 ngành | Xem chi tiết |
QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 13 ngành | Xem chi tiết |
QHE | Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
QSX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | 49 ngành | Xem chi tiết |
DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 9 ngành | Xem chi tiết |
LCH | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị | 3 ngành | Xem chi tiết |
TCT | Đại Học Cần Thơ | 52 ngành | Xem chi tiết |
DKS | Trường Đại học Kiểm Sát | 6 ngành | Xem chi tiết |
BPH | Học Viện Biên Phòng | 7 ngành | Xem chi tiết |
QHL | Trường Đại học Luật – ĐHQG Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 6 ngành | Xem chi tiết |
QSC | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM | 12 ngành | Xem chi tiết |
SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 35 ngành | Xem chi tiết |
NQH | Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | 8 ngành | Xem chi tiết |
NTS | Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II) | 10 ngành | Xem chi tiết |
HTA | Học viện Tòa án | 1 ngành | Xem chi tiết |
DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 8 ngành | Xem chi tiết |
SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 10 ngành | Xem chi tiết |
QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 10 ngành | Xem chi tiết |
VHS | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | 13 ngành | Xem chi tiết |
SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 73 ngành | Xem chi tiết |
HTN | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | 9 ngành | Xem chi tiết |
QSK | Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM | 35 ngành | Xem chi tiết |
LPS | Trường Đại Học Luật TPHCM | 7 ngành | Xem chi tiết |
DDF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | 16 ngành | Xem chi tiết |
KSA | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 59 ngành | Xem chi tiết |
DDK | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | 2 ngành | Xem chi tiết |
DHF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế | 12 ngành | Xem chi tiết |
DMS | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | 31 ngành | Xem chi tiết |
GSA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | 22 ngành | Xem chi tiết |
TSN | Trường Đại Học Nha Trang | 48 ngành | Xem chi tiết |
BVS | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) | 6 ngành | Xem chi tiết |
DTY | Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên | 2 ngành | Xem chi tiết |
DDY | Trường Y Dược Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
KTS | Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
HCA | Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân | 4 ngành | Xem chi tiết |
QSQ | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | 35 ngành | Xem chi tiết |
THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 19 ngành | Xem chi tiết |
THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 53 ngành | Xem chi tiết |
HCP | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | 14 ngành | Xem chi tiết |
MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 15 ngành | Xem chi tiết |
LDA | Trường Đại Học Công Đoàn | 21 ngành | Xem chi tiết |
HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 50 ngành | Xem chi tiết |
KTA | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 18 ngành | Xem chi tiết |
TDV | Trường Đại Học Vinh | 29 ngành | Xem chi tiết |
QSA | Trường Đại Học An Giang | 23 ngành | Xem chi tiết |
HCH | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | 56 ngành | Xem chi tiết |
SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 23 ngành | Xem chi tiết |
QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 5 ngành | Xem chi tiết |
TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 15 ngành | Xem chi tiết |
DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 35 ngành | Xem chi tiết |
GNT | Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 3 ngành | Xem chi tiết |
DDQ | Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 55 ngành | Xem chi tiết |
DTF | Trường Ngoại Ngữ Thái Nguyên | 4 ngành | Xem chi tiết |
HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 22 ngành | Xem chi tiết |
DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 24 ngành | Xem chi tiết |
DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 11 ngành | Xem chi tiết |
DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 12 ngành | Xem chi tiết |
HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 17 ngành | Xem chi tiết |
DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 24 ngành | Xem chi tiết |
HCS | Học Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam) | 4 ngành | Xem chi tiết |
NHS | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | 25 ngành | Xem chi tiết |
DLX | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội | 15 ngành | Xem chi tiết |
DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 12 ngành | Xem chi tiết |
DQU | Trường Đại Học Quảng Nam | 10 ngành | Xem chi tiết |
DLS | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II) | 11 ngành | Xem chi tiết |
DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 10 ngành | Xem chi tiết |
DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 5 ngành | Xem chi tiết |
KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 30 ngành | Xem chi tiết |
QHQ | Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội | 14 ngành | Xem chi tiết |
KCN | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 6 ngành | Xem chi tiết |
DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 21 ngành | Xem chi tiết |
NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 19 ngành | Xem chi tiết |
HVC | Học viện cán bộ TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
XDA | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 22 ngành | Xem chi tiết |
SKH | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 25 ngành | Xem chi tiết |
MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 37 ngành | Xem chi tiết |
FBU | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | 10 ngành | Xem chi tiết |
GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 68 ngành | Xem chi tiết |
MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 42 ngành | Xem chi tiết |
DDL | Trường Đại Học Điện Lực | 31 ngành | Xem chi tiết |
DPD | Trường Đại Học Phương Đông | 15 ngành | Xem chi tiết |
VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 41 ngành | Xem chi tiết |
KTD | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 15 ngành | Xem chi tiết |
DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 16 ngành | Xem chi tiết |
DTK | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | 21 ngành | Xem chi tiết |
UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 13 ngành | Xem chi tiết |
DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 20 ngành | Xem chi tiết |
NHB | Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh) | 4 ngành | Xem chi tiết |
DHI | Khoa Quốc tế - Đại học Huế | 5 ngành | Xem chi tiết |
CMC | Trường Đại Học CMC | 16 ngành | Xem chi tiết |
NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 55 ngành | Xem chi tiết |
DHK | Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 21 ngành | Xem chi tiết |
DHD | Trường Du Lịch - Đại Học Huế | 7 ngành | Xem chi tiết |
DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 28 ngành | Xem chi tiết |
HVQ | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 7 ngành | Xem chi tiết |
DDT | Đại Học Duy Tân | 60 ngành | Xem chi tiết |
DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 41 ngành | Xem chi tiết |
HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 24 ngành | Xem chi tiết |
TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 6 ngành | Xem chi tiết |
DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 30 ngành | Xem chi tiết |
DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 40 ngành | Xem chi tiết |
DPC | Trường Đại Học Phan Châu Trinh | 1 ngành | Xem chi tiết |
UKB | Trường Đại Học Kinh Bắc | 7 ngành | Xem chi tiết |
ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 14 ngành | Xem chi tiết |
DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 46 ngành | Xem chi tiết |
VTT | Trường Đại Học Võ Trường Toản | 8 ngành | Xem chi tiết |
DAD | Trường Đại Học Đông Á | 54 ngành | Xem chi tiết |
DCH | Trường Sĩ Quan Đặc Công | 1 ngành | Xem chi tiết |
HCB | Trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc) | 4 ngành | Xem chi tiết |
HCN | Trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam) | 4 ngành | Xem chi tiết |
KSV | Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long | 15 ngành | Xem chi tiết |
QHD | Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
VGU | Trường Đại Học Việt Đức | 2 ngành | Xem chi tiết |
TLS | Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | 15 ngành | Xem chi tiết |
SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 15 ngành | Xem chi tiết |
PCS | Trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) | 4 ngành | Xem chi tiết |
PCH | Trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Phía Bắc) | 4 ngành | Xem chi tiết |
NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | 3 ngành | Xem chi tiết |
DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 22 ngành | Xem chi tiết |
DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 57 ngành | Xem chi tiết |
DDU | Trường Đại Học Đông Đô | 13 ngành | Xem chi tiết |
DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 26 ngành | Xem chi tiết |
DDB | Trường Đại Học Thành Đông | 14 ngành | Xem chi tiết |
DHA | Trường Đại học Luật Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 14 ngành | Xem chi tiết |
TDD | Trường Đại học Thành Đô | 12 ngành | Xem chi tiết |
DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 16 ngành | Xem chi tiết |
DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 6 ngành | Xem chi tiết |
VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
BVU | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 100 ngành | Xem chi tiết |
MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 19 ngành | Xem chi tiết |
DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 20 ngành | Xem chi tiết |
UEF | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | 36 ngành | Xem chi tiết |
DFA | Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh | 6 ngành | Xem chi tiết |
TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 17 ngành | Xem chi tiết |
DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên | 21 ngành | Xem chi tiết |
DNT | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | 25 ngành | Xem chi tiết |
SKV | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | 14 ngành | Xem chi tiết |
CEA | Trường Đại học Nghệ An | 17 ngành | Xem chi tiết |
LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 26 ngành | Xem chi tiết |
DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 41 ngành | Xem chi tiết |
DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 10 ngành | Xem chi tiết |
HSU | Trường Đại Học Hoa Sen | 31 ngành | Xem chi tiết |
DPT | Trường Đại Học Phan Thiết | 21 ngành | Xem chi tiết |
DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 14 ngành | Xem chi tiết |
YDD | Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định | 3 ngành | Xem chi tiết |
DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 25 ngành | Xem chi tiết |
EIU | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 11 ngành | Xem chi tiết |
DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 5 ngành | Xem chi tiết |
DHE | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | 6 ngành | Xem chi tiết |
DTB | Trường Đại Học Thái Bình | 10 ngành | Xem chi tiết |
HVD | Học Viện Dân Tộc | 1 ngành | Xem chi tiết |
DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 16 ngành | Xem chi tiết |
DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 29 ngành | Xem chi tiết |
HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 20 ngành | Xem chi tiết |
DNU | Trường Đại Học Đồng Nai | 9 ngành | Xem chi tiết |
LNS | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | 15 ngành | Xem chi tiết |
DTM | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | 22 ngành | Xem chi tiết |
NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 8 ngành | Xem chi tiết |
CCM | Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội | 11 ngành | Xem chi tiết |
VUI | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 13 ngành | Xem chi tiết |
DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 18 ngành | Xem chi tiết |
DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 7 ngành | Xem chi tiết |
SIU | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | 13 ngành | Xem chi tiết |
DCA | Trường Đại Học Chu Văn An | 6 ngành | Xem chi tiết |
DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 2 ngành | Xem chi tiết |
DBH | Trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | 6 ngành | Xem chi tiết |
SKN | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 16 ngành | Xem chi tiết |
NLG | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai | 5 ngành | Xem chi tiết |
DTN | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | 25 ngành | Xem chi tiết |
UMT | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | 9 ngành | Xem chi tiết |
DCQ | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 18 ngành | Xem chi tiết |
DHQ | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | 3 ngành | Xem chi tiết |
TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 17 ngành | Xem chi tiết |
DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 62 ngành | Xem chi tiết |
DVB | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | 12 ngành | Xem chi tiết |
DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 7 ngành | Xem chi tiết |
HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 6 ngành | Xem chi tiết |
MTU | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 9 ngành | Xem chi tiết |
VHD | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | 13 ngành | Xem chi tiết |
LNA | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai | 6 ngành | Xem chi tiết |
NHP | Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên) | 5 ngành | Xem chi tiết |
UFA | Trường Đại học Tài Chính Kế Toán | 5 ngành | Xem chi tiết |
GDU | Trường Đại Học Gia Định | 24 ngành | Xem chi tiết |
DDM | Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | 11 ngành | Xem chi tiết |
XDT | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | 15 ngành | Xem chi tiết |
DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
XDN | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | 12 ngành | Xem chi tiết |
DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 12 ngành | Xem chi tiết |
TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 16 ngành | Xem chi tiết |
TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 17 ngành | Xem chi tiết |
DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 11 ngành | Xem chi tiết |
TQU | Trường Đại học Tân Trào | 5 ngành | Xem chi tiết |
TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 20 ngành | Xem chi tiết |
DVD | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 7 ngành | Xem chi tiết |
DTG | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang | 6 ngành | Xem chi tiết |
DNB | Trường Đại Học Hoa Lư | 6 ngành | Xem chi tiết |
DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 26 ngành | Xem chi tiết |
VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng | 18 ngành | Xem chi tiết |
DNH | Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự | 3 ngành | Xem chi tiết |
TCU | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc | 3 ngành | Xem chi tiết |