Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối A02 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối A02 năm 2025

Khối A02 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối A02 gồm các môn Toán, Vật lí, Sinh học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối A02 với tổ hợp Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2025

Xem 72 trường xét tuyển khối A02 - Xem chi tiết

Xem 126 ngành xét tuyển khối A02 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp A02

STTMã trườngTên trườngKết quả
1BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
2SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
3SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM2 ngànhXem chi tiết
4IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM2 ngànhXem chi tiết
5HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam24 ngànhXem chi tiết
6PKATrường Đại Học Phenikaa5 ngànhXem chi tiết
7TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một1 ngànhXem chi tiết
8TLATrường Đại Học Thủy Lợi1 ngànhXem chi tiết
9QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM22 ngànhXem chi tiết
10QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
11DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên3 ngànhXem chi tiết
12TCTTrường Đại Học Cần Thơ12 ngànhXem chi tiết
13DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế4 ngànhXem chi tiết
14SGDTrường Đại Học Sài Gòn25 ngànhXem chi tiết
15DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng3 ngànhXem chi tiết
16SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 23 ngànhXem chi tiết
17SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
18DHYTrường Đại Học Y Dược Huế6 ngànhXem chi tiết
19QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM1 ngànhXem chi tiết
20TDVTrường Đại Học Vinh7 ngànhXem chi tiết
21QSATrường Đại Học An Giang5 ngànhXem chi tiết
22SPDTrường Đại Học Đồng Tháp9 ngànhXem chi tiết
23TTNTrường Đại Học Tây Nguyên9 ngànhXem chi tiết
24DQNTrường Đại Học Quy Nhơn8 ngànhXem chi tiết
25DKTTrường Đại Học Hải Dương10 ngànhXem chi tiết
26DQBTrường Đại Học Quảng Bình2 ngànhXem chi tiết
27DQUTrường Đại Học Quảng Nam3 ngànhXem chi tiết
28DPYTrường Đại Học Phú Yên1 ngànhXem chi tiết
29KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ6 ngànhXem chi tiết
30KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội15 ngànhXem chi tiết
31DVTTrường Đại Học Trà Vinh4 ngànhXem chi tiết
32NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM18 ngànhXem chi tiết
33XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
34SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên21 ngànhXem chi tiết
35MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất4 ngànhXem chi tiết
36VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long6 ngànhXem chi tiết
37DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
38UKHTrường Đại học Khánh Hòa2 ngànhXem chi tiết
39NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành2 ngànhXem chi tiết
40HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục1 ngànhXem chi tiết
41DDTĐại Học Duy Tân12 ngànhXem chi tiết
42DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ16 ngànhXem chi tiết
43TTUTrường Đại học Tân Tạo4 ngànhXem chi tiết
44DCLTrường Đại Học Cửu Long4 ngànhXem chi tiết
45DVLTrường Đại Học Văn Lang1 ngànhXem chi tiết
46ETUTrường Đại Học Hòa Bình4 ngànhXem chi tiết
47VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản2 ngànhXem chi tiết
48DADTrường Đại Học Đông Á2 ngànhXem chi tiết
49NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
50DTDTrường Đại Học Tây Đô5 ngànhXem chi tiết
51DDUTrường Đại Học Đông Đô3 ngànhXem chi tiết
52DDBTrường Đại Học Thành Đông6 ngànhXem chi tiết
53DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt4 ngànhXem chi tiết
54DBDTrường Đại Học Bình Dương2 ngànhXem chi tiết
55DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh1 ngànhXem chi tiết
56DVHTrường Đại Học Văn Hiến3 ngànhXem chi tiết
57DPTTrường Đại Học Phan Thiết2 ngànhXem chi tiết
58DVPTrường Đại Học Trưng Vương1 ngànhXem chi tiết
59DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai2 ngànhXem chi tiết
60DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế1 ngànhXem chi tiết
61HDTTrường Đại Học Hồng Đức5 ngànhXem chi tiết
62DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM8 ngànhXem chi tiết
63DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
64DBHTrường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà2 ngànhXem chi tiết
65NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai1 ngànhXem chi tiết
66HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
67TTBTrường Đại Học Tây Bắc14 ngànhXem chi tiết
68TDLTrường Đại Học Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
69TQUTrường Đại học Tân Trào1 ngànhXem chi tiết
70TKGTrường Đại học Kiên Giang3 ngànhXem chi tiết
71DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á12 ngànhXem chi tiết
72BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp A02

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)