Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối A02 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối A02 năm 2025

Khối A02 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối A02 gồm các môn Toán, Vật lí, Sinh học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối A02 với tổ hợp Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2025

Xem 92 trường xét tuyển khối A02 - Xem chi tiết

Xem 206 ngành xét tuyển khối A02 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp A02

Lọc theo
STTMã trườngTên trườngKết quả
1BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội2 ngành
2QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM4 ngành
3SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội1 ngành
4SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM3 ngành
5HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội5 ngành
6IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM2 ngành
7HYDHọc Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam2 ngành
8DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp28 ngành
9HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam23 ngành
10PKAĐại Học Phenikaa7 ngành
11TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một17 ngành
12TLATrường Đại Học Thủy Lợi1 ngành
13QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM22 ngành
14QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội15 ngành
15DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên3 ngành
16TCTĐại Học Cần Thơ12 ngành
17DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế4 ngành
18QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM1 ngành
19SGDTrường Đại Học Sài Gòn24 ngành
20DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng4 ngành
21SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 23 ngành
22QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội3 ngành
23SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM1 ngành
24DTYTrường Đại Học Y Dược Thái Nguyên9 ngành
25DHYTrường Đại Học Y Dược Huế6 ngành
26QSYTrường Đại học Khoa học sức khỏe TPHCM5 ngành
27QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM1 ngành
28TDVTrường Đại Học Vinh7 ngành
29QSATrường Đại Học An Giang3 ngành
30SPDTrường Đại Học Đồng Tháp9 ngành
31TTNTrường Đại Học Tây Nguyên9 ngành
32DQNTrường Đại Học Quy Nhơn8 ngành
33HLUTrường Đại Học Hạ Long1 ngành
34DKTTrường Đại Học Hải Dương10 ngành
35DQBTrường Đại Học Quảng Bình3 ngành
36HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh3 ngành
37DQUTrường Đại Học Quảng Nam5 ngành
38DPYTrường Đại Học Phú Yên1 ngành
39KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ3 ngành
40QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội7 ngành
41KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội15 ngành
42DVTTrường Đại Học Trà Vinh10 ngành
43NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM19 ngành
44XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội4 ngành
45SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên21 ngành
46MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất4 ngành
47VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long6 ngành
48DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội5 ngành
49UKHTrường Đại học Khánh Hòa2 ngành
50CMCTrường Đại Học CMC15 ngành
51NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành8 ngành
52DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên22 ngành
53DDTĐại Học Duy Tân12 ngành
54DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ23 ngành
55TTUTrường Đại học Tân Tạo4 ngành
56DCLTrường Đại Học Cửu Long4 ngành
57DVLTrường Đại Học Văn Lang4 ngành
58ETUTrường Đại Học Hòa Bình4 ngành
59VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản2 ngành
60DADTrường Đại Học Đông Á19 ngành
61NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận2 ngành
62DTDTrường Đại Học Tây Đô6 ngành
63DDUTrường Đại Học Đông Đô3 ngành
64DDBTrường Đại Học Thành Đông6 ngành
65DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt4 ngành
66TDDTrường Đại học Thành Đô2 ngành
67DBDTrường Đại Học Bình Dương2 ngành
68DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh1 ngành
69VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội1 ngành
70PVUTrường Đại Học Dầu Khí Việt Nam3 ngành
71DVHTrường Đại Học Văn Hiến3 ngành
72DPTTrường Đại Học Phan Thiết7 ngành
73DVPTrường Đại Học Trưng Vương2 ngành
74THUTrường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam4 ngành
75DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai2 ngành
76DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế1 ngành
77HDTTrường Đại Học Hồng Đức4 ngành
78DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM8 ngành
79DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngành
80DBHTrường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà2 ngành
81NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai2 ngành
82DPXTrường Đại Học Phú Xuân2 ngành
83HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngành
84MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây2 ngành
85DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngành
86TTBTrường Đại Học Tây Bắc15 ngành
87TDLTrường Đại Học Đà Lạt15 ngành
88TQUTrường Đại học Tân Trào1 ngành
89TKGTrường Đại học Kiên Giang5 ngành
90DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang2 ngành
91DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á16 ngành
92BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngành

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp A02

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)