BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
QSB | Trường Đại Học Bách Khoa HCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 5 ngành | Xem chi tiết |
IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 52 ngành | Xem chi tiết |
HYD | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 28 ngành | Xem chi tiết |
HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 23 ngành | Xem chi tiết |
PKA | Đại Học Phenikaa | 7 ngành | Xem chi tiết |
TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 17 ngành | Xem chi tiết |
TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 1 ngành | Xem chi tiết |
QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 22 ngành | Xem chi tiết |
DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 4 ngành | Xem chi tiết |
QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 15 ngành | Xem chi tiết |
DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 3 ngành | Xem chi tiết |
TCT | Đại Học Cần Thơ | 12 ngành | Xem chi tiết |
DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 4 ngành | Xem chi tiết |
QSC | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 24 ngành | Xem chi tiết |
DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 4 ngành | Xem chi tiết |
SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 3 ngành | Xem chi tiết |
QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
DTY | Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên | 9 ngành | Xem chi tiết |
DHY | Trường Đại Học Y Dược Huế | 6 ngành | Xem chi tiết |
QSY | Trường Đại học Khoa học sức khỏe TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
QSQ | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
TDV | Trường Đại Học Vinh | 7 ngành | Xem chi tiết |
QSA | Trường Đại Học An Giang | 3 ngành | Xem chi tiết |
SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 9 ngành | Xem chi tiết |
TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 9 ngành | Xem chi tiết |
DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 8 ngành | Xem chi tiết |
HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 10 ngành | Xem chi tiết |
DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 3 ngành | Xem chi tiết |
HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 3 ngành | Xem chi tiết |
DQU | Trường Đại Học Quảng Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 1 ngành | Xem chi tiết |
KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 3 ngành | Xem chi tiết |
QHQ | Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội | 7 ngành | Xem chi tiết |
KCN | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 15 ngành | Xem chi tiết |
DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 10 ngành | Xem chi tiết |
NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 19 ngành | Xem chi tiết |
XDA | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
SKH | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 22 ngành | Xem chi tiết |
MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 4 ngành | Xem chi tiết |
DDL | Trường Đại Học Điện Lực | 1 ngành | Xem chi tiết |
VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 5 ngành | Xem chi tiết |
DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 5 ngành | Xem chi tiết |
UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 2 ngành | Xem chi tiết |
CMC | Trường Đại Học CMC | 15 ngành | Xem chi tiết |
NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 8 ngành | Xem chi tiết |
DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 24 ngành | Xem chi tiết |
DDT | Đại Học Duy Tân | 12 ngành | Xem chi tiết |
DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 23 ngành | Xem chi tiết |
HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 4 ngành | Xem chi tiết |
TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 4 ngành | Xem chi tiết |
DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 14 ngành | Xem chi tiết |
DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 4 ngành | Xem chi tiết |
ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 4 ngành | Xem chi tiết |
VTT | Trường Đại Học Võ Trường Toản | 2 ngành | Xem chi tiết |
DAD | Trường Đại Học Đông Á | 19 ngành | Xem chi tiết |
NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | 2 ngành | Xem chi tiết |
DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 6 ngành | Xem chi tiết |
DDU | Trường Đại Học Đông Đô | 3 ngành | Xem chi tiết |
DDB | Trường Đại Học Thành Đông | 6 ngành | Xem chi tiết |
DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 5 ngành | Xem chi tiết |
TDD | Trường Đại học Thành Đô | 2 ngành | Xem chi tiết |
DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 2 ngành | Xem chi tiết |
DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 5 ngành | Xem chi tiết |
VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
PVU | Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 3 ngành | Xem chi tiết |
DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 2 ngành | Xem chi tiết |
DPT | Trường Đại Học Phan Thiết | 7 ngành | Xem chi tiết |
DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 2 ngành | Xem chi tiết |
THU | Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | 4 ngành | Xem chi tiết |
DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 2 ngành | Xem chi tiết |
DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 1 ngành | Xem chi tiết |
DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 2 ngành | Xem chi tiết |
HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 5 ngành | Xem chi tiết |
DTM | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | 8 ngành | Xem chi tiết |
DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 1 ngành | Xem chi tiết |
DBH | Trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | 2 ngành | Xem chi tiết |
NLG | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai | 2 ngành | Xem chi tiết |
DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 2 ngành | Xem chi tiết |
HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 4 ngành | Xem chi tiết |
MTU | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 2 ngành | Xem chi tiết |
DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 15 ngành | Xem chi tiết |
TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 15 ngành | Xem chi tiết |
TQU | Trường Đại học Tân Trào | 1 ngành | Xem chi tiết |
TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 5 ngành | Xem chi tiết |
DNB | Trường Đại Học Hoa Lư | 2 ngành | Xem chi tiết |
DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 16 ngành | Xem chi tiết |
BMU | Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | 7 ngành | Xem chi tiết |