Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối A02 - Ngành, trường xét tuyển A02 - theo tổ hợp Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách trường xét tuyển khối A02, tổ hợp Toán, Vật lí, Sinh học có những trường nào xét tuyển sẽ trả lời câu hỏi khối A02 gồm môn gì? và tất cả câu hỏi về khối và tổ hợp khác.

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp A02

STTMã trườngTên trườngKết quả
1BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
2SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM2 ngànhXem chi tiết
3PKATrường Đại Học Phenikaa5 ngànhXem chi tiết
4TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một1 ngànhXem chi tiết
5TLATrường Đại Học Thủy Lợi1 ngànhXem chi tiết
6QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM8 ngànhXem chi tiết
7QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
8TCTTrường Đại Học Cần Thơ12 ngànhXem chi tiết
9DHSTrường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế4 ngànhXem chi tiết
10DDSTrường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng3 ngànhXem chi tiết
11SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 23 ngànhXem chi tiết
12QSQTrường Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM1 ngànhXem chi tiết
13TDVTrường Đại Học Vinh3 ngànhXem chi tiết
14QSATrường Đại Học An Giang - Đại học Quốc gia TPHCM3 ngànhXem chi tiết
15SPDTrường Đại Học Đồng Tháp9 ngànhXem chi tiết
16TTNTrường Đại Học Tây Nguyên13 ngànhXem chi tiết
17DQNTrường Đại Học Quy Nhơn4 ngànhXem chi tiết
18DKTTrường Đại Học Hải Dương2 ngànhXem chi tiết
19DQBTrường Đại Học Quảng Bình2 ngànhXem chi tiết
20HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh2 ngànhXem chi tiết
21DQUTrường Đại Học Quảng Nam3 ngànhXem chi tiết
22DPYTrường Đại Học Phú Yên1 ngànhXem chi tiết
23DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum1 ngànhXem chi tiết
24KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ6 ngànhXem chi tiết
25KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội12 ngànhXem chi tiết
26DVTTrường Đại Học Trà Vinh4 ngànhXem chi tiết
27NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM8 ngànhXem chi tiết
28SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên2 ngànhXem chi tiết
29MBSTrường Đại Học Mở TPHCM1 ngànhXem chi tiết
30DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
31NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành2 ngànhXem chi tiết
32DDTĐại Học Duy Tân3 ngànhXem chi tiết
33DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ16 ngànhXem chi tiết
34TTUTrường Đại học Tân Tạo4 ngànhXem chi tiết
35DCLTrường Đại Học Cửu Long4 ngànhXem chi tiết
36DVLTrường Đại Học Văn Lang1 ngànhXem chi tiết
37VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản2 ngànhXem chi tiết
38NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
39DTDTrường Đại Học Tây Đô5 ngànhXem chi tiết
40DDUTrường Đại Học Đông Đô3 ngànhXem chi tiết
41DDBTrường Đại Học Thành Đông6 ngànhXem chi tiết
42DBDTrường Đại Học Bình Dương2 ngànhXem chi tiết
43DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh1 ngànhXem chi tiết
44DVHTrường Đại Học Văn Hiến3 ngànhXem chi tiết
45DPTTrường Đại Học Phan Thiết2 ngànhXem chi tiết
46DVPTrường Đại Học Trưng Vương1 ngànhXem chi tiết
47HDTTrường Đại Học Hồng Đức5 ngànhXem chi tiết
48DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM8 ngànhXem chi tiết
49DHLTrường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế6 ngànhXem chi tiết
50DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
51DBHTrường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà2 ngànhXem chi tiết
52NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai1 ngànhXem chi tiết
53DTNTrường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
54HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng2 ngànhXem chi tiết
55TTBTrường Đại Học Tây Bắc14 ngànhXem chi tiết
56TDLTrường Đại Học Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
57TQUTrường Đại học Tân Trào1 ngànhXem chi tiết
58TKGTrường Đại học Kiên Giang1 ngànhXem chi tiết