1 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học | Xem chi tiết |
2 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
3 | V00 | Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật | Xem chi tiết |
4 | H01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật | Xem chi tiết |
5 | X58; C16 | Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
6 | X01, C14 | Ngữ văn, Toán, GDKTPL | Xem chi tiết |
7 | X70; C19 | Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL | Xem chi tiết |
8 | X74; C20 | Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
9 | HSA - Tiếng Anh | Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
10 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Xem chi tiết |
11 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Xem chi tiết |
12 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Xem chi tiết |
13 | V01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật | Xem chi tiết |
14 | X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 | Toán, Ngữ văn, Tin học | Xem chi tiết |
15 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
16 | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
17 | X78; D66 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
18 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Xem chi tiết |
19 | S00 | Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 | Xem chi tiết |
20 | N00 | Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 | Xem chi tiết |
21 | H00 | Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 | Xem chi tiết |
22 | M00 | Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát | Xem chi tiết |
23 | H07 | Toán, Hình họa, Trang trí | Xem chi tiết |
24 | H02 | Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu | Xem chi tiết |
25 | N01 | Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật | Xem chi tiết |
26 | N02 | Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ | Xem chi tiết |
27 | N05 | Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu | Xem chi tiết |
28 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
29 | D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
30 | C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Xem chi tiết |
31 | D11 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
32 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
33 | D26 | Toán, Vật lí, Tiếng Đức | Xem chi tiết |
34 | D27 | Toán, Vật lí, Tiếng Nga | Xem chi tiết |
35 | D28 | Toán, Vật lí, Tiếng Nhật | Xem chi tiết |
36 | D29 | Toán, Vật lí, Tiếng Pháp | Xem chi tiết |
37 | D30 | Toán, Vật lí, Tiếng Trung | Xem chi tiết |
38 | AH3 | Toán, Vật lí, Tiếng Hàn | Xem chi tiết |
39 | D02 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga | Xem chi tiết |
40 | D03 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | Xem chi tiết |
41 | D04 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Xem chi tiết |
42 | D05 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức | Xem chi tiết |
43 | D06 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | Xem chi tiết |
44 | DD2 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn | Xem chi tiết |
45 | D21 | Toán, Hóa học, Tiếng Đức | Xem chi tiết |
46 | D22 | Toán, Hóa học, Tiếng Nga | Xem chi tiết |
47 | D23 | Toán, Hóa học, Tiếng Nhật | Xem chi tiết |
48 | D24 | Toán, Hóa học, Tiếng Pháp | Xem chi tiết |
49 | D25 | Toán, Hóa học, Tiếng Trung | Xem chi tiết |
50 | AH2 | Toán, Hóa học, Tiếng Hàn | Xem chi tiết |
51 | K00 | Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề | Xem chi tiết |
52 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
53 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
54 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học | Xem chi tiết |
55 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
56 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
57 | H06 | Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật | Xem chi tiết |
58 | H08 | Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật | Xem chi tiết |