Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối D14 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối D14 năm 2025

Khối D14 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối D14 gồm các môn Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối D14 với tổ hợp Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Xem 147 trường xét tuyển khối D14 - Xem chi tiết

Xem 152 ngành xét tuyển khối D14 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp D14

STTMã trườngTên trườngKết quả
1NHHHọc Viện Ngân Hàng1 ngànhXem chi tiết
2SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội13 ngànhXem chi tiết
3SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM11 ngànhXem chi tiết
4HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
5DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội12 ngànhXem chi tiết
6IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM5 ngànhXem chi tiết
7HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
8GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM3 ngànhXem chi tiết
9DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp6 ngànhXem chi tiết
10DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM2 ngànhXem chi tiết
11HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam13 ngànhXem chi tiết
12PKATrường Đại Học Phenikaa5 ngànhXem chi tiết
13YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng1 ngànhXem chi tiết
14HQTHọc Viện Ngoại Giao7 ngànhXem chi tiết
15TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một11 ngànhXem chi tiết
16DTLTrường Đại Học Thăng Long7 ngànhXem chi tiết
17TLATrường Đại Học Thủy Lợi3 ngànhXem chi tiết
18VHHTrường Đại Học Văn Hóa Hà Nội20 ngànhXem chi tiết
19DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng11 ngànhXem chi tiết
20HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
21QHXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội27 ngànhXem chi tiết
22QHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
23HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyền19 ngànhXem chi tiết
24QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM44 ngànhXem chi tiết
25DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
26TCTĐại Học Cần Thơ17 ngànhXem chi tiết
27DKSTrường Đại học Kiểm Sát Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
28QHLTrường Đại học Luật – ĐHQG Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
29DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế1 ngànhXem chi tiết
30SGDTrường Đại Học Sài Gòn7 ngànhXem chi tiết
31DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng9 ngànhXem chi tiết
32SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 26 ngànhXem chi tiết
33QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
34VHSTrường Đại Học Văn Hóa TPHCM8 ngànhXem chi tiết
35SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM2 ngànhXem chi tiết
36LPSTrường Đại Học Luật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
37DDFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng15 ngànhXem chi tiết
38DHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Huế8 ngànhXem chi tiết
39QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM4 ngànhXem chi tiết
40THVTrường Đại Học Hùng Vương5 ngànhXem chi tiết
41THPTrường Đại Học Hải Phòng2 ngànhXem chi tiết
42LDATrường Đại Học Công Đoàn7 ngànhXem chi tiết
43HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam8 ngànhXem chi tiết
44TDVTrường Đại Học Vinh12 ngànhXem chi tiết
45QSATrường Đại Học An Giang5 ngànhXem chi tiết
46HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công19 ngànhXem chi tiết
47SPDTrường Đại Học Đồng Tháp12 ngànhXem chi tiết
48QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
49TTNTrường Đại Học Tây Nguyên7 ngànhXem chi tiết
50DQNTrường Đại Học Quy Nhơn10 ngànhXem chi tiết
51DTFTrường Ngoại Ngữ Thái Nguyên4 ngànhXem chi tiết
52HLUTrường Đại Học Hạ Long10 ngànhXem chi tiết
53DKTTrường Đại Học Hải Dương5 ngànhXem chi tiết
54DQBTrường Đại Học Quảng Bình6 ngànhXem chi tiết
55HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh2 ngànhXem chi tiết
56DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
57HCSHọc Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam)1 ngànhXem chi tiết
58NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM5 ngànhXem chi tiết
59DLXTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội1 ngànhXem chi tiết
60DBLTrường Đại Học Bạc Liêu2 ngànhXem chi tiết
61DQUTrường Đại Học Quảng Nam6 ngànhXem chi tiết
62DLSTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)1 ngànhXem chi tiết
63DPYTrường Đại Học Phú Yên6 ngànhXem chi tiết
64KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
65DVTTrường Đại Học Trà Vinh6 ngànhXem chi tiết
66NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM1 ngànhXem chi tiết
67HVCHọc viện cán bộ TPHCM1 ngànhXem chi tiết
68MBSTrường Đại Học Mở TPHCM15 ngànhXem chi tiết
69MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất2 ngànhXem chi tiết
70DPDTrường Đại Học Phương Đông2 ngànhXem chi tiết
71VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long1 ngànhXem chi tiết
72KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
73DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
74DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
75UKHTrường Đại học Khánh Hòa9 ngànhXem chi tiết
76CMCTrường Đại Học CMC9 ngànhXem chi tiết
77NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành11 ngànhXem chi tiết
78HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục1 ngànhXem chi tiết
79DDTĐại Học Duy Tân11 ngànhXem chi tiết
80DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ8 ngànhXem chi tiết
81HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng6 ngànhXem chi tiết
82DCLTrường Đại Học Cửu Long3 ngànhXem chi tiết
83DVLTrường Đại Học Văn Lang10 ngànhXem chi tiết
84UKBTrường Đại Học Kinh Bắc2 ngànhXem chi tiết
85ETUTrường Đại Học Hòa Bình5 ngànhXem chi tiết
86DDNTrường Đại Học Đại Nam7 ngànhXem chi tiết
87DADTrường Đại Học Đông Á13 ngànhXem chi tiết
88TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)2 ngànhXem chi tiết
89SDUTrường Đại học Sao Đỏ1 ngànhXem chi tiết
90NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
91DTDTrường Đại Học Tây Đô7 ngànhXem chi tiết
92DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM4 ngànhXem chi tiết
93DDUTrường Đại Học Đông Đô3 ngànhXem chi tiết
94DLHTrường Đại Học Lạc Hồng1 ngànhXem chi tiết
95DDBTrường Đại Học Thành Đông3 ngànhXem chi tiết
96DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt4 ngànhXem chi tiết
97TDDTrường Đại học Thành Đô2 ngànhXem chi tiết
98DBDTrường Đại Học Bình Dương3 ngànhXem chi tiết
99VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
100BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu6 ngànhXem chi tiết
101MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông1 ngànhXem chi tiết
102UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM5 ngànhXem chi tiết
103DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
104DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM19 ngànhXem chi tiết
105LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp10 ngànhXem chi tiết
106DVHTrường Đại Học Văn Hiến8 ngànhXem chi tiết
107DQTTrường Đại Học Quang Trung2 ngànhXem chi tiết
108DPTTrường Đại Học Phan Thiết11 ngànhXem chi tiết
109DVPTrường Đại Học Trưng Vương2 ngànhXem chi tiết
110DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai6 ngànhXem chi tiết
111DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế7 ngànhXem chi tiết
112DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên5 ngànhXem chi tiết
113HDTTrường Đại Học Hồng Đức7 ngànhXem chi tiết
114DNUTrường Đại Học Đồng Nai3 ngànhXem chi tiết
115NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi3 ngànhXem chi tiết
116VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì4 ngànhXem chi tiết
117DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế1 ngànhXem chi tiết
118SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn3 ngànhXem chi tiết
119DCATrường Đại Học Chu Văn An1 ngànhXem chi tiết
120DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngànhXem chi tiết
121DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị7 ngànhXem chi tiết
122TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương5 ngànhXem chi tiết
123DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM4 ngànhXem chi tiết
124DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên3 ngànhXem chi tiết
125DPXTrường Đại Học Phú Xuân1 ngànhXem chi tiết
126HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
127VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung6 ngànhXem chi tiết
128LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai3 ngànhXem chi tiết
129DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn9 ngànhXem chi tiết
130DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang2 ngànhXem chi tiết
131TTBTrường Đại Học Tây Bắc5 ngànhXem chi tiết
132TDLTrường Đại Học Đà Lạt14 ngànhXem chi tiết
133DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai2 ngànhXem chi tiết
134TQUTrường Đại học Tân Trào1 ngànhXem chi tiết
135TKGTrường Đại học Kiên Giang2 ngànhXem chi tiết
136DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa1 ngànhXem chi tiết
137DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang3 ngànhXem chi tiết
138DNBTrường Đại Học Hoa Lư1 ngànhXem chi tiết
139DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á5 ngànhXem chi tiết
140CDT0124Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
141C59Trường Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng1 ngànhXem chi tiết
142CDT0407Trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
143C23Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hòa Bình1 ngànhXem chi tiết
144CDVTrường Cao Đẳng Viễn Đông1 ngànhXem chi tiết
145CBCTrường Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp10 ngànhXem chi tiết
146C25Trường Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định1 ngànhXem chi tiết
147C54Trường Cao Đẳng Sư Phạm Kiên Giang1 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp D14

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)