Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối D09 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối D09 năm 2025

Khối D09 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối D09 gồm các môn Toán, Lịch sử, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối D09 với tổ hợp Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Xem 91 trường xét tuyển khối D09 - Xem chi tiết

Xem 180 ngành xét tuyển khối D09 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp D09

Lọc theo
STTMã trườngTên trườngKết quả
1NHHHọc Viện Ngân Hàng18 ngành
2SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội2 ngành
3TMUTrường Đại Học Thương Mại17 ngành
4SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM1 ngành
5GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải1 ngành
6IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM10 ngành
7HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam3 ngành
8DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp18 ngành
9DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM4 ngành
10HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam28 ngành
11PKAĐại Học Phenikaa12 ngành
12HQTHọc Viện Ngoại Giao9 ngành
13TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một2 ngành
14DTLTrường Đại Học Thăng Long2 ngành
15TLATrường Đại Học Thủy Lợi1 ngành
16HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam1 ngành
17QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội2 ngành
18QHETrường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội8 ngành
19QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM1 ngành
20DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên1 ngành
21TCTĐại Học Cần Thơ3 ngành
22DKSTrường Đại học Kiểm Sát 3 ngành
23QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM1 ngành
24SGDTrường Đại Học Sài Gòn24 ngành
25QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội1 ngành
26VHSTrường Đại Học Văn Hóa TPHCM1 ngành
27SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM2 ngành
28DDFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng14 ngành
29KSAĐại Học Kinh Tế TPHCM47 ngành
30DMSTrường Đại Học Tài Chính Marketing22 ngành
31QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM8 ngành
32MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội2 ngành
33LDATrường Đại Học Công Đoàn7 ngành
34HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam14 ngành
35QSATrường Đại Học An Giang3 ngành
36SPDTrường Đại Học Đồng Tháp1 ngành
37QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội2 ngành
38DQNTrường Đại Học Quy Nhơn3 ngành
39HLUTrường Đại Học Hạ Long1 ngành
40DKTTrường Đại Học Hải Dương2 ngành
41DQBTrường Đại Học Quảng Bình3 ngành
42NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM10 ngành
43DBLTrường Đại Học Bạc Liêu1 ngành
44KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ2 ngành
45QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội3 ngành
46DVTTrường Đại Học Trà Vinh2 ngành
47NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM1 ngành
48SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên2 ngành
49MBSTrường Đại Học Mở TPHCM8 ngành
50FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội1 ngành
51MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất6 ngành
52DDLTrường Đại Học Điện Lực2 ngành
53DPDTrường Đại Học Phương Đông1 ngành
54VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long11 ngành
55DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội7 ngành
56UKHTrường Đại học Khánh Hòa7 ngành
57DHIKhoa Quốc tế - Đại học Huế6 ngành
58CMCTrường Đại Học CMC14 ngành
59NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành1 ngành
60DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế21 ngành
61DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên22 ngành
62DDTĐại Học Duy Tân4 ngành
63DVLTrường Đại Học Văn Lang6 ngành
64DDNTrường Đại Học Đại Nam3 ngành
65DADTrường Đại Học Đông Á8 ngành
66QHDTrường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội6 ngành
67TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)1 ngành
68NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngành
69DLHTrường Đại Học Lạc Hồng1 ngành
70DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt1 ngành
71TDDTrường Đại học Thành Đô9 ngành
72VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội1 ngành
73DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM5 ngành
74DVHTrường Đại Học Văn Hiến1 ngành
75DQTTrường Đại Học Quang Trung1 ngành
76HSUTrường Đại Học Hoa Sen15 ngành
77DVPTrường Đại Học Trưng Vương3 ngành
78DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai19 ngành
79EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông3 ngành
80DDVViện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng1 ngành
81HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngành
82NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi3 ngành
83SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn2 ngành
84DPXTrường Đại Học Phú Xuân2 ngành
85HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngành
86DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngành
87DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang2 ngành
88TTBTrường Đại Học Tây Bắc2 ngành
89TDLTrường Đại Học Đà Lạt5 ngành
90DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai2 ngành
91TKGTrường Đại học Kiên Giang12 ngành

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp D09

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)