STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08; X13; X16 | 22.25 | 22 |
Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08; X13; X16 | 18 | 18 | ||
2 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 17.75 | 16 |
3 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | Công nghệ Sinh học | B08; B00; X15; X16; X28; B03; A02 | 24.9 | 24.68 |
Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh) | B08; B00; X15; X16; X28; B03; A02 | 24.9 | |||
4 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Công nghệ sinh học | A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15 | 25 | 28.2 |
Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15 | 24 | |||
Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến | A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15 | 23 | 24 | ||
Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15 | 24 | 24 | ||
5 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Công nghệ sinh học | A00, A02, B00, D07, D08, X14 | 23.25 | 22.25 |
Công nghệ sinh học (CTNC) | A00, A02, B00, D07, D08, X14 | 23.25 | 22.25 | ||
6 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X56; X57 | 16 | 19.3 |
Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến | A00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X27; X28; X56 | 16 | 16.5 | ||
7 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07; B08 | 15 | 15 |
8 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Công nghệ sinh học (mở mới) | A00; A02; B00; D07; D08; X14 | ||
9 | Trường Đại Học Văn Lang | Công nghệ sinh học | A02; B00; B08; X14; X66 | 16 | 16 |
10 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Công nghệ sinh học | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 16 | 16 |
11 | Trường Đại Học Văn Hiến | Công nghệ sinh học | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 16.5 | 16.15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT