1 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08; X13; X16 | 22.25 | 22 |
Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08; X13; X16 | 18 | 18 |
2 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 17.75 | 16 |
3 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | Công nghệ Sinh học | B08; B00; X15; X16; X28; B03; A02 | 24.9 | 24.68 |
Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh) | B08; B00; X15; X16; X28; B03; A02 | 24.9 | |
4 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Công nghệ sinh học | A00, A02, B00, D07, D08, X14 | 23.25 | 22.25 |
Công nghệ sinh học (CTNC) | A00, A02, B00, D07, D08, X14 | 23.25 | 22.25 |
5 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Công nghệ sinh học | B00; B08; (Toán, Tin, Công nghệ); D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ). | 16 | 19.3 |
Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến | B00; B08; (Toán, Tin, Công nghệ); D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ). | 16 | 16.5 |
6 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07; B08 | 15 | 15 |
7 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Công nghệ sinh học (mở mới) | A00; D08; V01; X26 (Toán, Anh, Tin); X10 (Toán, Hóa, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) | | |
8 | Trường Đại Học Văn Lang | Công nghệ Sinh học | A02; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Tin); X66 | 16 | 16 |
9 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Công nghệ sinh học | D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | 16 | 16 |
10 | Trường Đại Học Văn Hiến | Công nghệ sinh học | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 16.5 | 16.15 |