| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Hải Phòng | Kinh doanh số và đổi mới sáng tạo (CLC) | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | 20.25 | ||
| 2 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Kinh doanh số | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 20 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


