| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Thương Mại | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | A00; A01; D01; D07 | 25.1 | ||
| 2 | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | Kinh tế số | C00 | 24.2 | 20 | |
| Kinh tế số | A00; D01; D09; X25 | |||||
| 3 | Đại Học Phenikaa | Kinh tế số | A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27 | 18 | 18 | |
| 4 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Kinh tế số | A00; A01; D01; D07 | 22.11 | 25 | 24.49 |
| Kinh tế số | X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||
| 5 | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | Ngành Kinh tế số | A00; A01; D01; D84 | 23.35 | 25.43 | 24.9 |
| 6 | Trường Đại Học Vinh | Kinh tế số | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | 18.5 | |
| 7 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Kinh tế số | D01; C01; C02; C03; C04; X01 | 15 | ||
| 8 | Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | Kinh tế số | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 15 | 17 | 18 |
| 9 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | Quản trị kinh doanh số | A00; A01; A02; A03; A06; A07; A08; A09; B00; B01; B04; B08; C03; C04; C14; D01; D07; D09; X04; X07; X08; X09; X10; X12; X13; X14; X20; X23 | 20 | 20.9 | 17.5 |
| Quản trị kinh doanh số | A04; A05; A10; A11; B02; B03; C01; C02; D10; D84; X01; X02; X03; X05; X06; X11; X15; X16; X17; X18; X19; X21; X22 | |||||
| 10 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Kinh tế số | 16 | 15 | ||
| Kinh tế số | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | |||||
| 11 | Trường Đại Học Đại Nam | Kinh tế số | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 15 | 16 | 15 |
| 12 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Kinh tế số | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 16 | |
| 13 | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | Kinh tế số | 16 | |||
| Kinh tế số | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | |||||
| 14 | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | Kinh tế số | A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84 | 16.7 | ||
| 15 | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | Kinh tế số | ||||
| Kinh tế số | C01; C02; C03; C04; C14; D01 | |||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


