STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Quản lý dự án | A00; A01; D01; D07 | 27.15 | 27.15 |
Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD | A00; A01; D01; D07 | 26.96 | 26.65 | ||
Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD | A00; A01; D01; D07 | 26.86 | 26.6 | ||
Quản trị giải trí và sự kiện | A00; A01; D01; D07 | 36.55 | |||
Quản lý thị trường | A00; A01; D01; D07 | 35.88 | 35.65 | ||
2 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Quản lý công nghiệp | A00; A01; B03; C01; C02; D01; X02 | 25.6 | 25.39 |
3 | Đại Học Phenikaa | Quản lý bệnh viện | A00; A01; A02; B00; B03; D01 | 17 | |
4 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Quản lý công nghiệp | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 16.5 | 18 |
5 | Đại Học Cần Thơ | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; X27 | 23 | 23.61 |
6 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 23.05 | 22.3 |
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 24.2 | |||
7 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Quản trị bệnh viện (Hospital Management) | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.1 | |
8 | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D07; X06; X26 | 23.25 | 22 |
9 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Quản lý kinh doanh và Marketing | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 23.5 | 22.75 |
Quản lý kinh doanh thương mại điện tử | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 22.25 | |||
10 | Trường Đại Học Hà Tĩnh | Quản trị logistics | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | ||
11 | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 22.3 | 19.8 |
12 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Quản lý dự án (*) | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | 21 | |
Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | 23.45 | 21.25 | ||
Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | 23.25 | 21.5 | ||
Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng (*) | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | 22.9 | |||
13 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 16 | 22.85 |
Thanh tra và quản lý công trình giao thông | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | 21.1 | 16 | ||
14 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C04; D01; D07; D09; D10; D84 | 21.25 | 20.75 |
15 | Trường Đại Học Điện Lực | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 22.7 | 23.5 |
16 | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | Quản lý công nghiệp | A00; A01; A10; D01; D07; D84; X05; X25 | 16 | 16 |
17 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Quản lý bệnh viện | B00; C00; D01; C04 | 15 | 15 |
18 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56 | 16 | 15 |
Quản lý bệnh viện | B00; B03; C01; C02; D01; X10; A11; X06 | 16 | 15 | ||
19 | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01; M01; M02 | 15 | |
20 | Trường Đại Học Hoa Sen | Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | 15 |
21 | Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội | Quản lý công nghiệp | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04 | 15 | 18 |
22 | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | Khởi nghiệp và Phát triển Bền vững | A00; A01; D01; C00; C03; C04 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT