| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Khoa học quản lý | A00; A01; D01; D07 | 26.06 | 27.1 | 27.05 |
| 2 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Khoa học quản lý | D14 | 24.68 | 25.22 | 24 |
| Khoa học quản lý | D01; D15; D66; C00; C03; C04 | |||||
| 3 | Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội | Quản trị An ninh phi truyền thống | A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 19 | ||
| 4 | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16.25 | 16 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


