STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 28.02 | 27.65 |
Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | ||||
2 | Học Viện Ngân Hàng | Chất lượng cao Thương mại điện tử | A01; D01; D07; D09 | ||
3 | Trường Đại học Ngoại thương | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 28.1 | |
4 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; X06; X26 | 26.09 | 26.2 |
5 | Trường Đại Học Thương Mại | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00; A01; D01; D07 | 27 | 26.7 |
Thương mại điện tử (Kinh doanh số) | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | |||
6 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Thương mại điện tử | A01; D01; D09; D10; X25; X26 | 24.5 | 24.75 |
Thương mại điện tử | A01; D01; D09; D10; X25; X26 | 21.5 | |||
7 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 23.75 | 22 |
8 | Đại Học Phenikaa | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; X26; X27 | 18 | |
9 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Thương mại điện tử | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 21.6 | 21.5 |
10 | Trường Đại Học Thăng Long | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; X01; X25 | 25 | 24.97 |
11 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | 25.36 | 25 |
12 | Đại Học Cần Thơ | Thương mại điện tử | A00; A01; C02; D01 | ||
13 | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 26.12 | 25.8 |
14 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01; A01; A00; D01 | 23 | |
15 | Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 27.44 | 27.48 |
Thương mại điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 25.89 | 25.89 | ||
16 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Thương mại điện tử (Electronic Commerce)(*) | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.5 | 26.61 |
17 | Trường Đại Học Mở Hà Nội | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; X26 | 24.91 | 25.07 |
18 | Trường Đại Học Vinh | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 18.5 | |
19 | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | Thương mại điện tử (Mới) | A00; A01; D01; D07; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||
20 | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | Thương mại điện tử | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | ||
21 | Trường Đại Học Trà Vinh | Thương mại điện tử | A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56 | 15 | 15 |
22 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 24.1 | 24.07 |
23 | Trường Đại Học Điện Lực | Thương mại Điện tử | A00; A01; D01; D07 | 24 | 24 |
24 | Trường Đại Học Phương Đông | Thương mại điện tử | A00; A01; C14; D01; D66; D84; X26; X27 | 16 | 19 |
25 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Thương mại điện tử | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | 15 | 15 |
26 | Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | Thương mại điện tử | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 21 | 22 |
27 | Đại Học Duy Tân | Ngành Thương mại Điện tử | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | 16 | |
28 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Thương mại điện tử | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 16 | 15 |
29 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Thương mại điện tử | A01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán, Anh, Tin) | 15 | 15 |
30 | Trường Đại Học Văn Lang | Thương mại Điện tử | A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin) | 16 | 16 |
31 | Trường Đại Học Hòa Bình | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; A10; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) | 17 | 15 |
32 | Trường Đại Học Đại Nam | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 16 | 15 |
33 | Trường Đại Học Đông Á | Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 |
34 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Thương mại điện tử | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | 18 | 18 |
35 | Trường Đại Học Đông Đô | Thương mại điện tử | A00; A01; A12; C00; C14; D01 | 15 | 15 |
36 | Trường Đại Học Lạc Hồng | Thương mại điện tử | D01; X01; X04; Y09; C03; C04 | 16.4 | 15.1 |
37 | Trường Đại Học Thành Đông | Thương mại điện tử | A00; A01; A07; D01 | 14 | |
38 | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | ||
39 | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | Thương mại điện tử | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | 17 | 17 |
40 | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; C14; D01 | ||
41 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | Thương mại điện tử | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 15 | 15 |
42 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
43 | Trường Đại học Kinh Tế Nghệ An | Thương mại điện tử | A00; A01; C03; D01 | 19 | |
44 | Trường Đại Học Văn Hiến | Thương mại điện tử | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 16.4 | 23 |
45 | Trường Đại Học Hoa Sen | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | 15 |
46 | Trường Đại Học Trưng Vương | Thương mại điện tử | A00; A01; A07; C00; D01 | 16 | 15 |
47 | Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội | Thương mại điện tử | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04 | 15 | 18 |
48 | Trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn | Thương mại điện tử | A00; A01; A07; X02; C14; D01 | 16 | 17 |
49 | Trường Đại Học Gia Định | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | 15 | 15 |
50 | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | |
51 | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | ||
52 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | Thương mại điện tử | A00; A01; A07; C03,C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | 15 | 15 |
53 | Trường Đại học Kiên Giang | Thương mại điện tử | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | 15.45 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT