Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Thương mại điện tử - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Thương mại điện tử có những trường Đại học nào đào tạo năm 2026, ngành Thương mại điện tử lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Thương mại điện tử, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 30 Khối xét tuyển ngành Thương mại điện tử - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Thương mại điện tử của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 56 Trường xét tuyển ngành Thương mại điện tử - Xem chi tiết


1. Ngành THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
  • X26, K01: Toán, Tiếng Anh, Tin học

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Thương mại điện tử tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânThương mại điện tửA00; A01; D01; D0728.8328.0227.65
Thương mại điện tử - CT CLC3A00; A01; D01; D0726.42
2Học Viện Ngân HàngChất lượng cao Thương mại điện tửA01; D01; D07; D0923.48
3Trường Đại học Ngoại thươngChương trình ĐHNNQT Kinh doanh sốA00; A01; D01; D0726.327.6
4Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn ThôngThương mại điện tửA00; A01; D01; X06; X2625.126.0926.2
5Trường Đại Học Thương MạiThương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử)A00; A01; D01; D0727.626.7527
Thương mại điện tử (Thương mại điện tử - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X2826.525.625.6
Thương mại điện tử (Kinh doanh số)A00; A01; D01; D0727.226.2
6Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMThương mại điện tửA01; D01; D09; D10; X25; X262624.524.75
Thương mại điện tử (CT tăng cường TA)A01; D01; D09; D10; X25; X2623.2521.5
7Trường Đại Học Công Thương TPHCMThương mại điện tửA00; A01; C01; D0123.7523.7522
8Đại Học PhenikaaThương mại điện tửA00; A01; D01; D07; X26; X271818
9Trường Đại học Thủ Dầu MộtThương mại điện tửA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0922.2521.621.5
10Trường Đại Học Thăng LongThương mại điện tửA01; D01; D0721.52524.97
Thương mại điện tửA00; X01; X25
11Trường Đại Học Thủy LợiThương mại điện tửA00; A01; D01; D0722.9825.3625
Thương mại điện tửX02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
12Đại Học Cần ThơThương mại điện tửA00; A01; C02; D0122.23
13Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCMThương mại điện tửA00; A01; D01; X26; X06; D0724.5726.1225.8
14Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMThương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.0823
Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01
15Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCMThương mại điện tửD01; D07; X25; X2626.6727.4427.48
Thương mại điện tửA00; A01
Thương mại điện tử (Tiếng Anh)A00; A0126.4925.8925.89
Thương mại điện tử (Tiếng Anh)D01; D07; X25; X26
16Đại Học Kinh Tế TPHCMThương mại điện tử (Electronic Commerce)(*)A00; A01; D01; D07; D0926.126.526.61
17Trường Đại Học Mở Hà NộiThương mại điện tửA00; A01; D01; X2622.1924.9125.07
18Trường Đại Học VinhThương mại điện tửA00; A01; C01; D012118.5
19Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCMThương mại điện tửA00; A01; D01; D07; X2623.48
20Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon TumThương mại điện tửX01; C04; C02; D01; C01; C0315
21Trường Đại Học Trà VinhThương mại điện tửA00; A01; C14; X06; X07; X26; X56151515
22Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiThương mại điện tửA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X2723.524.124.07
23Trường Đại Học Điện LựcThương mại Điện tửA00; A01; D01; D0722.922424
24Trường Đại Học Phương ĐôngThương mại điện tửA00; A01; C14; D01; D66; D84; X26; X27161619
25Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongThương mại điện tửA01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21141515
26Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học HuếThương mại điện tửA00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26172122
27Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái NguyênThương mại điện tửA00; A01; A02; A03; A06; A07; A08; A09; B00; B01; B04; B08; C03; C04; C14; D01; D07; D09; X04; X07; X08; X09; X10; X12; X13; X14; X20; X2319.2521.717
Thương mại điện tửA04; A05; A10; A11; B02; B03; C01; C02; D10; D84; X01; X02; X03; X05; X06; X11; X15; X16; X17; X18; X19; X21; X22
28Đại Học Duy TânNgành Thương mại Điện tử A00; A01; A07; C01; D011516
Ngành Thương mại Điện tử X01 (Văn, Toán, KT&PL)
29Trường Đại học Nam Cần ThơThương mại điện tửA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07151615
30Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngThương mại điện tửA01; C00; C03; C04; D01; X26151515
31Trường Đại Học Văn LangThương mại điện tửA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25151616
32Trường Đại Học Hòa BìnhThương mại điện tửA00; A01; A10; C01; D01151715
33Trường Đại Học Đại NamThương mại điện tửA00; A01; C01; C03; C04; D01; X26151615
34Trường Đại Học Đông ÁThương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21151515
35Trường Đại học Công Nghệ TPHCMThương mại điện tửC01; C03; C04; D01; X01; X02151818
36Trường Đại Học Đông ĐôThương mại điện tửA00; A01; C00; D01141515
Thương mại điện tửA12; C14
37Trường Đại Học Lạc HồngThương mại điện tửD01; X01; X04; Y09; C03; C0415.116.415.1
38Trường Đại Học Thành ĐôngThương mại điện tử14
Thương mại điện tửA00; A01; A07; D01
39Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuThương mại điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0115
40Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngThương mại điện tửA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D0115
Thương mại điện tửK01
41Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngThương mại điện tửA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y081414
42Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCMThương mại điện tử1717
Thương mại điện tửD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
43Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái NguyênThương mại điện tửA00; A01; C04; D01; X0118
44Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMThương mại điện tửA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06151515
45Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật VinhThương mại điện tửA00; A01; B00; C03; D01; X01; X021618
46Trường Đại học Nghệ AnThương mại điện tửA00; A01; C03; D011819
47Trường Đại Học Văn HiếnThương mại điện tửA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X051516.423
48Trường Đại Học Hoa SenThương mại điện tửA00; A01; D01; D03; D09151715
49Trường Đại Học Trưng VươngThương mại điện tửA00; A01; A07; C00; D0115.51615
50Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà NộiThương mại điện tử161518
Thương mại điện tửA00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04
51Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài GònThương mại điện tửA00; A01; A07; X02; C14; D01151617
52Trường Đại Học Gia ĐịnhThương mại điện tửA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01151515
Thương mại điện tửK01
53Trường Đại Học Xây Dựng Miền TrungThương mại điện tửA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X561515
54Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà NẵngThương mại điện tửA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X5615
55Trường Đại học Nông Lâm Bắc GiangThương mại điện tửA00; A01; A07; C03; C04; D01; D04; D30; X01; X02; X25; X37151515
56Trường Đại học Kiên GiangThương mại điện tửA00; A01; A08; A09; D01; D091515.45

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Thương mại điện tử và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data