Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Quản trị doanh nghiệp - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Quản trị doanh nghiệp có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Quản trị doanh nghiệp lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Quản trị doanh nghiệp, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 30 Khối xét tuyển ngành Quản trị doanh nghiệp - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Quản trị doanh nghiệp của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 130 Trường xét tuyển ngành Quản trị doanh nghiệp - Xem chi tiết


1. Ngành QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí
  • C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Quản trị doanh nghiệp tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0727.127.1527.25
2Học Viện Tài chính Quản trị doanh nghiệp; Quản trị kinh doanh du lịchA00; A01; D01; D0724.9826.2226.17
 Quản trị doanh nghiệp (Theo định hướng ICAEW CFAB)A01; D01; D0722.58
3Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn ThôngQuản trị kinh doanhA00; A01; X06; X26; D0122.75
4Trường Đại học Thủ Đô Hà NộiQuản trị kinh doanhD01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D5522.85
5Trường Đại Học Giao Thông Vận TảiQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0725.4125.124.77
6Trường Đại Học Công Nghiệp Hà NộiQuản trị kinh doanhA01; D01; X2520.25
7Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMQuản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngC01; C03; C04; D01; X01; X0224
Quản trị kinh doanh (Đào tạo tại Quảng Ngãi)C01; C03; C04; D01; X01; X0216
8Học Viện Phụ Nữ Việt NamQuản trị kinh doanhA00; A01; D0123.9323
Quản trị kinh doanhC0024.9324
9Trường Đại Học Công Thương TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0123
10Học Viện Hàng không Việt NamQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X1521
11Trường Đại Học Hà NộiQuản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)D0128.2530.7233.93
12Trường Đại học Thủ Dầu MộtQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0922.25
13Trường Đại Học Thăng LongQuản trị kinh doanhA01; D01; D0719.223.61
Quản trị kinh doanhA00; X01; X2520.2
14Trường Đại Học Tôn Đức ThắngQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)D01; A01; D0729
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)C02; A0029.25
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)C0129.5
15Đại Học Cần ThơQuản trị kinh doanhA00; A01; C02; D0121.524.0524.35
16Trường Đại Học Sài GònQuản trị kinh doanhA0120.24
Quản trị kinh doanhB0019.72
Quản trị kinh doanhD0719.31
Quản trị kinh doanhC0121.87
Quản trị kinh doanhA02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5720.25
Quản trị kinh doanhA0020.93
17Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0123.5223.5623.09
18Trường Đại Học Nha TrangQuản trị kinh doanhD01; X01; X02; C0422.64
19Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; X06; X2617.2
20Trường Đại Học Hùng VươngQuản Trị kinh doanhX53; X01; X25; D0120
21Học Viện Chính Sách và Phát TriểnNgành Quản trị kinh doanhA01; D01; D07; D8422.3
22Trường Đại Học Mở Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; X2620.136
23Trường Đại Học Công ĐoànQuản trị kinh doanhA01; D01; D07; D09; D10; X2518.75
24Trường Đại Học VinhQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0121
25Trường Đại Học An GiangQuản trị kinh doanhA00; A02; X01; X06; X08; X10; A01; A03; A04; A05; A06; A07; X05; X24; X26; B00; B02; B03; B08; X04; X12; X14; X20; X65; D01; D07; D09; D10; D14; D15; X25; X27; X28; X78; X80; X81; M00; M01; M26; M27; M28; M29; M3016.5
26Trường Đại Học Đồng ThápQuản trị kinh doanhA0018.1216.515
Quản trị kinh doanhD0117.4516.515
Quản trị kinh doanhC1419.76
Quản trị kinh doanhX0119.76
Quản trị kinh doanhA0117.4416.515
Quản trị kinh doanhD1017.0816.515
27Trường Đại Học Tây NguyênQuản trị kinh doanhA01; C03; D01; D07; X7820.96
28Trường Đại Học Quy NhơnQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; X01; X25; X26; X7821.7
29Trường Đại Học Hạ LongQuản trị kinh doanh A00; A01; C01; C04; D01; D10; X01; X2116
30Trường Đại Học Hải Dương Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X0115
31Trường Đại Học Quảng BìnhQuản trị kinh doanhD1015
Quản trị kinh doanhC0316.511515
Quản trị kinh doanhX0117.68
Quản trị kinh doanhA0316.51515
Quản trị kinh doanhX2516.06
Quản trị kinh doanhA0115.361515
Quản trị kinh doanhD0115.371515
32Trường Đại Học Phạm Văn ĐồngQuản trị kinh doanhC03; X74; X01; D0115
33Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0426
34Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0722.8624.825.05
35Trường Đại Học Lao Động – Xã HộiQuản trị kinh doanhA00; A01; D011422.522.4
36Trường Đại Học Bạc LiêuQuản trị kinh doanhA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X0115
37Trường Đại Học Quảng NamQuản trị kinh doanhD01; A01; X21; X2514
38Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)Quản trị kinh doanhA00; A01; D011420.7521.25
39Trường Đại Học Phú YênQuản trị kinh doanhA00; C03; C04; D01; X01; X2515
40Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon TumQuản trị kinh doanhX01; C04; C02; D01; C01; C0315
41Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X2523.04
42Trường Đại Học Trà VinhQuản trị kinh doanhA00; A01; A08; D01; X02; X25; X2715
43Trường Đại Học Nông Lâm TPHCMQuản trị kinh doanhA00, A01, D01, X01, X02, X2522.7
44Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07151615
45Trường Đại Học Mở TPHCMQuản trị kinh doanhX7922.1
Quản trị kinh doanhA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.6
46Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; C04; D01; X01; X0223
47Trường Đại Học Điện LựcQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0721.522.3522.5
48Trường Đại Học Phương ĐôngQuản trị kinh doanhA00; A01; C14; D01; D66; D8416
49Trường Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngQuản trị Kinh doanhA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2716
50Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X2517
51Trường Đại học Khánh HòaQuản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh (Quản lý bán lẻ) - Quản trị kinh doanh (Marketing) - Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống)D01; A01; D09; D10; A00; X10; X0618.15
52Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhQuản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo)A00; D01; C01; C0315
Quản trị kinh doanhC01; C04; D01; X0115
Quản trị kinh doanh thực phẩmA00; A01; D01; D07151515
53Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học HuếQuản trị kinh doanhA00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X2616
54Trường Du Lịch - Đại Học HuếQuản trị kinh doanhA00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X7019.5
55Trường Đại học Nam Cần ThơQuản trị kinh doanhA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0715
56Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngQuản trị kinh doanhA00; A01; C00; C03; C04; D01; X2615
57Trường Đại học Tân TạoQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; C01; X0115
58Trường Đại Học Cửu LongQuản trị kinh doanhA00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X2115
59Trường Đại Học Văn LangQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2515
60Trường Đại Học Phan Châu TrinhQuản trị bệnh việnA00; A01; D01; D0715
61Trường Đại Học Hòa BìnhQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; A10; C01; A0T15
62Trường Đại Học Đại NamQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; C03; C04; D01; D0715
63Trường Đại Học Đông ÁQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X2115
64Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà NộiQuản trị dịch vụ khách hàng và Chăm sóc sức khỏeA01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X2819
65Trường Đại Học Việt ĐứcQuản trị kinh doanh (BBA)A00; A01; C01; A02; D28; D29; D26; D27; D30; A04; X05; A03; X06; X08; X07; AH3; D07; B00; C02; D24; D23; D21; D22; D25; A05; A06; X09; B08; D08; B03; X13; B02; D32; D33; D34; D31; D35; X14; X15; X16; X02; X03; X04; X2920
66Trường Đại học Sao ĐỏQuản trị kinh doanhA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X2115
67Trường Đại Học Tây ĐôQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; C04; X26; X02; X0615
68Trường Đại học Công Nghệ TPHCMQuản trị kinh doanhC01; C03; C04; D01; X01; X0215
69Trường Đại Học Đông ĐôQuản trị kinh doanhA00; A01; X21; C00; D01; X0114
70Trường Đại Học Lạc HồngQuản trị kinh doanhD01; X01; X04; Y09; C04; C0315
71Trường Đại Học Yersin Đà LạtQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; C01; C04; X02; K01; X2515.5
72Trường Đại học Thành ĐôQuản trị Kinh doanhA00; A01; C03; C00; D01; D0916
73Trường Đại Học Lương Thế VinhQuản trị kinh doanhA00; B00; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; D07; D08; D09; D1015
74Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuQuản trị kinh doanhA00; A01; C00; D011515
75Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngQuản trị kinh doanhA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D0115
76Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0814
77Trường Đại Học Tiền GiangQuản trị kinh doanhC04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X2115
78Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái NguyênQuản trị kinh doanhA00; A01; C04; D01; X0118
79Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMQuản trị kinh doanhD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D1415
80Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật VinhQuản trị kinh doanhA00; A01; B00; C03; D01; X01; X0216
81Trường Đại học Nghệ AnQuản trị kinh doanhA00; D01; A01; C0316.5
82Trường Đại Học Lâm nghiệpQuản trị kinh doanhA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X7815.2
83Trường Đại Học Văn HiếnQuản trị kinh doanhA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0515
84Trường Đại Học Quang TrungQuản trị Kinh doanhC00; C01; C02; C04; C14; D01; A00; A09; D10; D15; D14; A0113
85Trường Đại Học Hoa SenQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D03; D09151615
86Trường Đại Học Phan ThiếtQuản trị kinh doanhA01; C00; C04; D01; D07; D10; X7815
87Trường Đại Học Trưng VươngQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D0116
88Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1017.33
89Trường Đại Học Quốc Tế Miền ĐôngQuản trị kinh doanhA00; A01; B00; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X06; X25; X2615
90Trường Đại Học Thái BìnhQuản trị kinh doanhA00; B00; D01; X0116
91Trường Đại Học Hồng ĐứcQuản trị kinh doanhC0116.25
Quản trị kinh doanhC03; C04; C14; D01; X0118
92Trường Đại Học Đồng NaiQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; X05; X0116
93Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCMQuản trị kinh doanhB03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X0117.5
94Trường Đại Học Nguyễn TrãiQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X2615
95Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà NộiQuản trị kinh doanhA00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X2416
96Trường Đại Học Công Nghiệp Việt TrìQuản trị kinh doanhC00; D01; D14; X26; X56; X57; X7815
97Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái NguyênQuản trị kinh doanh và tài chínhA00; A01; C01; C14; D01; D04; D07; D1016
98Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài GònQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; A09; C14; D0115
99Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long AnQuản trị Kinh doanhA01; D13; X74; B0315
100Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam ĐịnhQuản trị kinh doanhA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X0714
101Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; D03; B04; B08; C02; C03; C04; C00; D14; X0115
102Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịQuản trị kinh doanhX25; X02; D01; X5316
103Trường Đại Học Thái Bình DươngQuản trị kinh doanhA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X2615
104Trường Đại học Hùng Vương TPHCMQuản trị kinh doanhD01; A01; C04; X78; C03; X01; C0015
105Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái NguyênQuản trị kinh doanhA01; C00; D01; X7815
106Trường Đại Học Phú XuânQuản trị kinh doanhA00, A01, D01, D09, D10, D45, D65, X01, X25, X3715
107Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải PhòngQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; D04; D06; D07; D08; D09; D10; D18; D20; D23; D2515
108Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - HungQuản trị kinh doanhA07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D8416
109Trường Đại học Tài Chính Kế ToánQuản trị kinh doanhC00; X0116
Quản trị kinh doanhA00; A01; C02; D0115
110Trường Đại Học Gia ĐịnhQuản trị kinh doanhA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X2615
111Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng NinhQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; C03; D01; D04; X17; X2115
112Trường Đại Học Xây Dựng Miền TrungQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X5615
113Trường Đại Học Công Nghệ Sài GònQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C19; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D2515
114Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà NẵngQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X5615
115Trường Đại học Nông Lâm Bắc GiangQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3715
116Trường Đại Học Tây BắcQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X5615
117Trường Đại Học Đà LạtQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; X06; X05; X09; D01; X26; X25; X02; X01; C04; X53; X2121
118Trường Đại học Kiên GiangQuản trị kinh doanhA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0915.5
119Trường Đại Học Hoa LưQuản trị kinh doanhD01; C01; C04; C0316
120Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà NẵngQuản trị kinh doanhA00; A01; C03; D01; X02; X2622

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Quản trị doanh nghiệp và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data