STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) | A00; A01; D01; D07 | 26.78 | 26.97 | 26.85 |
Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | 27.48 | 27.15 | ||
2 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) | D01 | 23.06 | 25.5 | 25.47 |
Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) | A01; B03; C01; C02; D07; X02 | 23.56 | 25.5 | 25.47 | ||
3 | Trường Đại học Ngoại thương | CT TT i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; D07 | 28 | 27.6 | |
4 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; X25 | 20 | ||
5 | Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM | Toán kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu) | D01; D07; X25; X26 | 25.63 | 26.4 | |
Toán kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu) | A00; A01 | 26.43 | 26.4 | |||
6 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Phân tích dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 26.4 | ||
7 | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | Kinh doanh – Quản lý – Kinh tế (Nhóm ngành: Quản trị kinh doanh; Marketing; Tài chính – Ngân hàng; Kế toán; Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế)) | A01; D07; D09; D10; X25; D01 | 22 | ||
8 | Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; A02; D01; D07; C01; C02; X02; X26 | 20 | 24.05 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT