| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 28.61 | 27.89 | 27.4 |
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC) | A00; A01; D01; D07 | 27.69 | 36.42 | 36.4 | ||
| 2 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) | D01 | 23.71 | 26.06 | 25.69 |
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) | A01; B03; C01; C02; D07; X02 | 24.21 | 26.06 | 25.69 | ||
| 3 | Học Viện Ngân Hàng | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D07; D09 | 25.11 | 26.5 | 26.45 |
| 4 | Trường Đại học Ngoại thương | CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 27.6 | 28.1 | |
| 5 | Trường Đại Học Thương Mại | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | 26.9 | 26.8 |
| Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 25.6 | 25.35 | |||
| 6 | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng | A01; D01; D04; D07; D08; D25; D30; D35 | 23.66 | 26.86 | 24.2 |
| 7 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 27.52 | 26.45 | 26.15 |
| 8 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; X25 | 22.76 | 25.89 | 25.52 |
| 9 | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Nam Định) | A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | 23 | 18.5 | 18.5 |
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Hà Nội) | A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | 25 | 24.2 | 23.3 | ||
| 10 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | 23.75 | |
| 11 | Đại Học Phenikaa | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10 | 19 | 20 | 21 |
| 12 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 24.5 | 22.3 | 21.75 |
| 13 | Trường Đại Học Thăng Long | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; X01; X25 | 21.4 | 24.49 | 24.77 |
| Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D07 | 20.4 | 24.49 | 24.77 | ||
| 14 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X26 | 23 | 25.31 | 25.01 |
| 15 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | 21 | 25.25 | 24.5 |
| 16 | Đại Học Cần Thơ | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; X27 | 23.65 | 25.1 | 24.75 |
| 17 | Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II) | CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 28.3 | ||
| 18 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 28.63 | 25.21 | |
| Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 27.65 | 25.21 | |||
| Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 29.03 | 25.21 | |||
| Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 26.87 | ||||
| 19 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 27.7 | 27.1 | 27 |
| Công nghệ Logistics | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | 26.3 | 26.09 | ||
| 20 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 27.38 | 25.86 | 24.83 |
| 21 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Logistics và chuỗi cung ứng | A01; D01 | 25 | 26.25 | 25.75 |
| Logistics và chuỗi cung ứng | C04 | 25.31 | ||||
| Logistics và chuỗi cung ứng | C03 | 25.29 | ||||
| Logistics và chuỗi cung ứng | C01 | 25.4 | 26.25 | 25.75 | ||
| Logistics và chuỗi cung ứng | D09 | 24.88 | ||||
| 22 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C01 | 18.75 | ||
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | X27 | 21.57 | ||||
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01 | 20.37 | 19.21 | |||
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01 | 20.36 | 19.21 | |||
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 19.69 | 19.21 | |||
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C02 | 19.68 | ||||
| 23 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D10; X01; X21; X25; X26 | 23.6 | 21 | 21 |
| 24 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Logistics và Quản ký chuỗi cung ứng | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 26.5 | 26.25 | 24.75 |
| 25 | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 23.49 | 25.8 | |
| 26 | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | 23.89 | 22.15 | 21.15 |
| 27 | Trường Đại Học Trà Vinh | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26 | 19.25 | 18 | 17 |
| 28 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | 26 | 24.8 | 24.49 |
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | 25.6 | 23.9 | |||
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | 25.2 | ||||
| 29 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | X79 | 24 | ||
| Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07; D10; X06; X10; X22; X26; X27; X56 | 22.5 | 23.5 | 24.6 | ||
| 30 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 24.5 | 24.54 | 24.12 |
| Logistics và vận tải đa phương thức | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 22.5 | 23.65 | 23.6 | ||
| Logistics (Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 21 | 18 | |||
| 31 | Trường Đại Học Điện Lực | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 22.92 | 23.7 | 23.25 |
| 32 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17 | 14 | 15 | 15 |
| 33 | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | 19.5 | 17 |
| 34 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | C01; C04; D01; X01 | 15 | 15 | 15 |
| 35 | Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 18 | 22 | 21 |
| 36 | Đại Học Duy Tân | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | 16 | 14 |
| 37 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56 | 15 | 16 | 15 |
| 38 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C02; D01; X06; X26 | 15 | 15 | 15 |
| 39 | Trường Đại Học Văn Lang | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 15 | 16 | 16 |
| 40 | Trường Đại Học Hòa Bình | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; A10; C01; A0T; A0C | 15 | 17 | 15 |
| 41 | Trường Đại Học Đại Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 15 | 17 | 15 |
| 42 | Trường Đại Học Đông Á | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 |
| 43 | Trường Đại Học Tây Đô | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06 | 15 | 15 | 15 |
| 44 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 19 | 19 |
| 45 | Trường Đại Học Lạc Hồng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | 15.15 | 15.15 |
| 46 | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | 15 |
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | |||
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | |||
| Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | |||
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | 15 | 15 | |||
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | |||
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) | A00; A01; C00; D01 | 17 | 20 | 20 | ||
| 47 | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C00; c01; C03; C14; D01 | 15 | 15 | 15 |
| 48 | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01; X01 | 18.5 | 19 | 18 |
| 49 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 15 | 20 | 20 |
| 50 | Trường Đại học Nghệ An | Logistics và chuỗi cung ứng | A00; D01; A01; C03 | 18 | 19 | |
| 51 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 16.5 | 15.9 | 15 |
| 52 | Trường Đại Học Văn Hiến | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | 16.05 | 23.5 |
| 53 | Trường Đại Học Hoa Sen | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 15 | 16 | 15 |
| 54 | Trường Đại Học Phan Thiết | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C04; D01; D07; X25; X78 | 15 | 15 | 15 |
| 55 | Trường Đại Học Trưng Vương | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; D01 | 15 | 16 | 15 |
| 56 | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | 17.33 | ||
| 57 | Trường Đại Học Hồng Đức | Logistics và QL chuỗi cung ứng | C01 | 16.25 | ||
| Logistics và QL chuỗi cung ứng | C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | 15 | |||
| 58 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | B03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X01 | 20 | ||
| 59 | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; C14; D01; D66 | 16 | 17 | 17 |
| 60 | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01; D03; B04; B08; C02; C03; C04; C00; D14; X01 | 15 | 16 | 15 |
| 61 | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; X22 | 16 | 16 | 15 |
| 62 | Trường Đại Học Thái Bình Dương | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 15 | 15 | 15 |
| 63 | Trường Đại Học Gia Định | Logistics & quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26 | 16 | 15 | 16 |
| 64 | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 |
| 65 | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C19; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25 | 15 | ||
| 66 | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


