Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Quản trị kinh doanh - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Quản trị kinh doanh có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Quản trị kinh doanh lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Quản trị kinh doanh, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 96 Khối xét tuyển ngành Quản trị kinh doanh - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Quản trị kinh doanh của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 154 Trường xét tuyển ngành Quản trị kinh doanh - Xem chi tiết


1. Ngành QUẢN TRỊ KINH DOANH xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
  • C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Quản trị kinh doanh tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0727.127.1527.25
Quản trị Kinh doanh - CT CLC2A00; A01; D01; D0726.5
Quản trị kinh doanh - CT tiên tiến TT1A00; A01; D01; D0724.75
Quản trị kinh doanh (E-BBA)A00; A01; D01; D0725.6427.0127.1
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKDA00; A01; D01; D0724.9236.2536.1
Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKDA00; A01; D01; D0725.126.9626.65
Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKDA00; A01; D01; D0724.226.8626.6
Quản trị kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; D0726.2936.5936.85
Quản lý thị trườngA00; A01; D01; D0724.6635.8835.65
2Đại Học Bách Khoa Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; B03; C01; C02; X0224.825.7725.83
Quản trị kinh doanhD0124.325.7725.83
Quản trị kinh doanh - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)A00; A01; B03; C01; C02; X0219.52123.7
Quản trị kinh doanh - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)D01192123.7
3Học Viện Tài chính Quản trị doanh nghiệp; Quản trị kinh doanh du lịchA00; A01; D01; D0724.9826.2226.17
4Học Viện Ngân Hàng Chất lượng cao Quản trị kinh doanhA01; D01; D07; D0922.133.932.65
 Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0724.3826.3326.04
 Quản trị kinh doanh CityU, Hoa Kỳ (Cấp song bằng)A00; A01; D01; D0721.132323.8
5Trường Đại học Ngoại thươngCT TC Quản trị kinh doanhA0025.928.1
CT TC Quản trị kinh doanhA01; D01; D0724.927.6
CT CLC Quản trị kinh doanhA01; D01; D0725.227.6
CT TT Quản tri kinh doanhA01; D01; D0725.527.6
6Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn ThôngQuản trị kinh doanhA00; A01; X06; X26; D0122.7525.1725.15
7Trường Đại Học Thương MạiQuản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)A00; A01; D01; D0725.826.126.5
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X2825.425.15
Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)A00; A01; D01; D0725.125.5526.3
Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X2826.325.524.5
Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)A00; A01; D01; D03; D0722.5
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) - Khởi nghiệp (Thành lập doanh nghiệp) - Chương trình đào tạo song bằng quốc tếA01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X2822.5
8Trường Đại học Thủ Đô Hà NộiQuản trị kinh doanhD01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D5522.8526.6224.06
9Trường Đại Học Giao Thông Vận TảiQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0725.4125.124.77
Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt-Anh)A00; A01; D01; D0722.6323.96
10Trường Đại Học Công Nghiệp Hà NộiQuản trị kinh doanhA01; D01; X2520.2524.3124.21
11Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMQuản trị kinh doanh (Đào tạo tại Quảng Ngãi)C01; C03; C04; D01; X01; X021624.2524.25
Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngC01; C03; C04; D01; X01; X022424.2524.25
Quản trị kinh doanh (CT tăng cường TA)C01; C03; C04; D01; X01; X02212221.25
12Học Viện Phụ Nữ Việt NamQuản trị kinh doanhC0024.932524
Quản trị kinh doanhA00; A01; D0123.932423
13Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpQuản trị kinh doanh (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X272218.518.5
Quản trị kinh doanh (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X272423.223.3
14Trường Đại Học Công Thương TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01232321
Quản trị kinh doanh thực phẩmB00; C02; D01; D0720.52018
15Học Viện Hàng không Việt NamQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X152119.519
Kinh doanh số (Ngành: QTKD)A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X1520
Quản trị Hàng không (học bằng Tiếng Anh)A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X812119.519
16Đại Học PhenikaaQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; A08; D01; D07; X17192021
17Trường Đại Học Hà NộiQuản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)D0128.2530.7233.93
18Trường Đại học Thủ Dầu MộtQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0922.2521.419.25
19Trường Đại Học Thăng LongQuản trị kinh doanhA01; D01; D0719.223.6124.54
Quản trị kinh doanhA00; X01; X2520.223.6124.54
20Trường Đại Học Thủy LợiQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; C01; X02; X2622.124.6824.55
21Trường Đại Học Tôn Đức ThắngQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)D01; A01; D07293333.45
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)C02; A0029.253333.45
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)C0129.5
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng)D01; D07; A0129.05
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng)C02; A0029.3
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng)C0129.55
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)C0127.95
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)C02; A0027.73232.25
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)D01; A01; D0727.453232.25
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhA00; A01; C01; C02; D01; D072327
Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)A00; A01; C01; C02; D01; D072128
Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)A00; A01; C01; C02; D01; D072128
Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)A00; A01; C01; C02; D01; D072128
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiếnC02; A0025.763031.55
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiếnD01; D07; A0125.513031.55
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiếnC0126.01
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiếnC02; A0025.5927.829.9
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiếnD01; D07; A0125.3427.829.9
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiếnC0125.84
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng AnhA00; A01; C01; C02; D01; D07232728
Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)A00; A01; C01; C02; D01; D07212828
Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)A00; A01; C01; C02; D01; D072128
Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)A00; A01; C01; C02; D01; D072128
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaA00; A01; C01; C02; D01; D07202224
22Học Viện Nông Nghiệp Việt NamKế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mạiA00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01171822.5
23Đại Học Cần ThơQuản trị kinh doanhA00; A01; C02; D0121.524.0524.35
Quản trị kinh doanh (CTCLC)A01; D01; D07; X2619.6223.123.2
Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa AnA00; A01; C02; D0118.9521.5
24Trường Đại Học Sài GònQuản trị kinh doanhA0020.93
Quản trị kinh doanhD0719.31
Quản trị kinh doanhA0120.2423.9723.85
Quản trị kinh doanhB0019.72
Quản trị kinh doanhC0121.87
Quản trị kinh doanhA02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5720.2522.9722.85
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)C0120.62
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A0019.68
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A0118.9923.65
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)D0718.06
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X571922.65
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)B0018.47
25Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II)CT TC Quản trị kinh doanhA0026.75
CT TC Quản trị kinh doanhA01; D01; D0725.75
26Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCMQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh)A00; A0126.5926.3326.09
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh)D01; D07; X25; X2625.7526.3326.09
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh)D01; D07; X25; X2624.9325.525.15
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh)A00; A0125.5525.525.15
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành)A00; A0124.5725.3324.56
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành)D01; D07; X25; X2624.2525.3324.56
27Đại Học Kinh Tế TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; D0924.325.825.4
28Trường Đại Học Tài Chính MarketingQuản trị kinh doanh (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế))A01; D01; D07; D09; D10; X2524.112223.3
Quản trị kinh doanh (chương trình tích hợp)A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X2522.82223.4
29Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0123.5223.5623.09
30Trường Đại Học Nha TrangQuản trị kinh doanhD01; X01; X02; C0422.642120.5
Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt)X02; X01; D0122.6420
31Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; X06; X2617.218.422.8
32Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCMKinh doanh – Quản lý – Kinh tế (Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Andrews) (4+0); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Công nghệ Auckland) (1+2/1.5+1.5); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Lakehead) (2+2); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH New South Wales) (2+2); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Sydney) (2+2); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH West of England) (2+2); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH West of England) (4+0); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Macquarie) (2+1); Tài chính (CTLK với ĐH Macquarie) A01; D07; D09; D10; X25; D0120.75
Kinh doanh – Quản lý – Kinh tế (Nhóm ngành: Quản trị kinh doanh; Marketing; Tài chính – Ngân hàng; Kế toán; Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế))A01; D07; D09; D10; X25; D0122
33Trường Đại Học Hùng VươngQuản Trị kinh doanhX53; X01; X25; D01201817
34Trường Đại Học Hải PhòngQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; C03; C04; D0122
35Học Viện Chính Sách và Phát TriểnNgành Quản trị kinh doanhA01; D01; D07; D8422.324.6824.39
Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)A01; D01; D07; D8428.9133.33
36Trường Đại Học Mở Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; X2620.13623.5223.62
37Trường Đại Học Công ĐoànQuản trị kinh doanhA01; D01; D07; D09; D10; X2518.7522.822.8
38Trường Đại Học Hàng Hải Việt NamQuản trị kinh doanhC0422.81
Quản trị kinh doanhC0322.79
Quản trị kinh doanhC0122.924.524
Quản trị kinh doanhD0922.38
Quản trị kinh doanhA01; D0122.524.524
39Trường Đại Học VinhQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01211919
Quản trị kinh doanh (Chương trình có đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0121
40Trường Đại Học An GiangQuản trị kinh doanhA00; A02; X01; X06; X08; X10; A01; A03; A04; A05; A06; A07; X05; X24; X26; B00; B02; B03; B08; X04; X12; X14; X20; X65; D01; D07; D09; D10; D14; D15; X25; X27; X28; X78; X80; X81; M00; M01; M26; M27; M28; M29; M3016.521.5222.52
41Trường Đại Học Đồng ThápQuản trị kinh doanhA0117.4416.515
Quản trị kinh doanhD1017.0816.515
Quản trị kinh doanhA0018.1216.515
Quản trị kinh doanhD0117.4516.515
Quản trị kinh doanhC1419.76
Quản trị kinh doanhX0119.76
42Trường Đại Học Tây NguyênQuản trị kinh doanhA01; C03; D01; D07; X7820.9618.3519
43Trường Đại Học Quy NhơnQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; X01; X25; X26; X7821.71715
44Trường Đại Học Hạ LongQuản trị kinh doanh A00; A01; C01; C04; D01; D10; X01; X211615
45Trường Đại Học Hải Dương Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01151515
46Trường Đại Học Quảng BìnhQuản trị kinh doanhA0316.51515
Quản trị kinh doanhX2516.06
Quản trị kinh doanhA0115.361515
Quản trị kinh doanhD0115.371515
Quản trị kinh doanhD1015
Quản trị kinh doanhC0316.511515
Quản trị kinh doanhX0117.68
47Trường Đại Học Phạm Văn ĐồngQuản trị kinh doanhC03; X74; X01; D01151520
48Trường Đại Học Hà TĩnhQuản trị kinh doanhB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X0215
49Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X042625.7523.75
50Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0722.8624.825.05
Quản trị kinh doanh TABP (Chương trình định hướng E.Business)A00; A01; D01; D0719.120.45
51Trường Đại Học Lao Động – Xã HộiQuản trị kinh doanhA00; A01; D011422.522.4
52Trường Đại Học Bạc LiêuQuản trị kinh doanhA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01151516
53Trường Đại Học Quảng NamQuản trị kinh doanhD01; A01; X21; X251414
54Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)Quản trị kinh doanhA00; A01; D011420.7521.25
55Trường Đại Học Phú YênQuản trị kinh doanhA00; C03; C04; D01; X01; X2515
56Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon TumQuản trị kinh doanhX01; C04; C02; D01; C01; C03151515
57Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X2523.0423.4321.5
58Trường Đại Học Trà VinhQuản trị kinh doanhA00; A01; A08; D01; X02; X25; X27151515
59Trường Đại Học Nông Lâm TPHCMQuản trị kinh doanhA00, A01, D01, X01, X02, X2522.7
Quản trị kinh doanh (Chương trình nâng cao)A00, A01, D01, X01, X02, X2522.7
60Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07151615
61Trường Đại Học Mở TPHCMQuản trị kinh doanhX7922.1
Quản trị kinh doanhA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.620.7524
Quản trị kinh doanh Chương trình Tiên tiếnX7917.5
Quản trị kinh doanh Chương trình Tiên tiếnA01; B08; D01; D07; D09; X26; X27162022.6
62Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; C04; D01; X01; X022323.2522.5
63Trường Đại Học Điện LựcQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0721.522.3522.5
64Trường Đại Học Phương ĐôngQuản trị kinh doanhA00; A01; C14; D01; D66; D84161620
65Trường Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngQuản trị Kinh doanhA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271619.517
66Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X251722.522
67Trường Đại học Khánh HòaQuản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh (Quản lý bán lẻ) - Quản trị kinh doanh (Marketing) - Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống)D01; A01; D09; D10; A00; X10; X0618.1516.215
68Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh)Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0720.35
69Trường Đại Học CMCQuản trị Kinh doanhA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C1626.122.5
70Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhQuản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo)A00; D01; C01; C03151515
Quản trị kinh doanhC01; C04; D01; X01151515
Quản trị kinh doanh thực phẩmA00; A01; D01; D07151515
Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)A00; D01; C01; C031515
71Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học HuếQuản trị kinh doanhA00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26161919
Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng Tiếng Anh)A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X261618
72Trường Du Lịch - Đại Học HuếQuản trị kinh doanhA00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X7019.51716
73Trường Đại học Nam Cần ThơQuản trị kinh doanhA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07151615
74Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngQuản trị kinh doanhA00; A01; C00; C03; C04; D01; X26151516
75Trường Đại học Tân TạoQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; C01; X01151515
76Trường Đại Học Cửu LongQuản trị kinh doanhA00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21151515
77Trường Đại Học Văn LangQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25151617
78Trường Đại Học Phan Châu TrinhQuản trị bệnh việnA00; A01; D01; D07151615
79Trường Đại Học Hòa BìnhQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; A10; C01; A0T151715
80Trường Đại Học Đại NamQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07151615
81Trường Đại Học Đông ÁQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21151515
82Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà NộiQuản trị dịch vụ khách hàng và Chăm sóc sức khỏeA01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X2819
Quản trị và An ninhA01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28192222
83Trường Đại Học Việt ĐứcQuản trị kinh doanh (BBA)A00; A01; C01; A02; D28; D29; D26; D27; D30; A04; X05; A03; X06; X08; X07; AH3; D07; B00; C02; D24; D23; D21; D22; D25; A05; A06; X09; B08; D08; B03; X13; B02; D32; D33; D34; D31; D35; X14; X15; X16; X02; X03; X04; X29202020
84Trường Đại học Sao ĐỏQuản trị kinh doanhA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21151616
85Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh ThuậnQuản trị kinh doanh (Phân hiệu Ninh Thuận)A00, A01, D01, X01, X02, X2517
86Trường Đại Học Tây ĐôQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06151515
87Trường Đại học Công Nghệ TPHCMQuản trị kinh doanhC01; C03; C04; D01; X01; X02152020
88Trường Đại Học Đông ĐôQuản trị kinh doanhA00; A01; X21; C00; D01; X01141515
89Trường Đại Học Lạc HồngQuản trị kinh doanhD01; X01; X04; Y09; C04; C03151515.1
90Trường Đại Học Yersin Đà LạtQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; C01; C04; X02; K01; X2515.51717
91Trường Đại học Thành ĐôQuản trị Kinh doanhA00; A01; C03; C00; D01; D09161716.5
92Trường Đại Học Bình DươngQuản trị kinh doanhA00; C01; C03; C04; C14; D01151515
93Trường Đại Học Lương Thế VinhQuản trị kinh doanhA00; B00; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; D07; D08; D09; D101515
94Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuQuản trị kinh doanhA00; A01; C00; D01151515
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011515
Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) A00; A01; C00; D011515
Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011515
Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)A00; A01; C00; D011515
Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)A01; C00; D01; X011515
Quản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)A01; C00; D01; X011515
95Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngQuản trị kinh doanhA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01151515
96Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08141414
97Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanhQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; C04151515
98Trường Đại Học Tiền GiangQuản trị kinh doanhC04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21151616
99Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái NguyênQuản trị kinh doanhA00; A01; C04; D01; X011818.518
Quản trị kinh doanh (dạy và học bằng tiếng Anh)A00; A01; C04; D01; X0119.52019
100Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMQuản trị kinh doanhD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14152020
101Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật VinhQuản trị kinh doanhA00; A01; B00; C03; D01; X01; X021618
102Trường Đại học Nghệ AnQuản trị kinh doanhA00; D01; A01; C0316.51718
103Trường Đại Học Lâm nghiệpQuản trị kinh doanhA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X7815.216.615
104Trường Đại Học Văn HiếnQuản trị kinh doanhA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X051515.0517
105Trường Đại Học Quang TrungQuản trị Kinh doanhC00; C01; C02; C04; C14; D01; A00; A09; D10; D15; D14; A01131515
106Trường Đại Học Hoa SenQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D03; D09151615
107Trường Đại Học Phan ThiếtQuản trị kinh doanhA01; C00; C04; D01; D07; D10; X78151515
108Trường Đại Học Trưng VươngQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01161615
109Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1017.331515
110Trường Đại Học Quốc Tế Miền ĐôngQuản trị kinh doanhA00; A01; B00; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X06; X25; X26151515
111Trường Đại Học Thái BìnhQuản trị kinh doanhA00; B00; D01; X01161819
112Trường Đại Học Hồng ĐứcQuản trị kinh doanhC0116.25
Quản trị kinh doanhC03; C04; C14; D01; X01181616.5
113Trường Đại Học Đồng NaiQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; X05; X011618.519.75
114Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCMQuản trị kinh doanhB03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X0117.5
115Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà NộiQuản trị kinh doanhA00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X2416
116Trường Đại Học Nguyễn TrãiQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26151822
117Trường Đại Học Công Nghiệp Việt TrìQuản trị kinh doanhC00; D01; D14; X26; X56; X57; X78151616
118Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái NguyênQuản trị kinh doanh và tài chínhA00; A01; C01; C14; D01; D04; D07; D10161715
119Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài GònQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; A09; C14; D01151717
120Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long AnQuản trị Kinh doanhA01; D13; X74; B03151515
121Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam ĐịnhQuản trị kinh doanhA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07141616
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Logistics)A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X0714
122Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia LaiQuản trị kinh doanh (Phân hiệu Gia Lai)A00, A01, D01, X01, X02, X2517
123Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; D03; B04; B08; C02; C03; C04; C00; D14; X01151515
124Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịQuản trị kinh doanhX25; X02; D01; X53161615
125Trường Đại Học Thái Bình DươngQuản trị kinh doanhA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26151515
126Trường Đại học Hùng Vương TPHCMQuản trị kinh doanhD01; A01; C04; X78; C03; X01; C00151515
127Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái NguyênQuản trị kinh doanhA01; C00; D01; X78151515
128Trường Đại Học Phú XuânQuản trị kinh doanhA00, A01, D01, D09, D10, D45, D65, X01, X25, X3715
129Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải PhòngQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; D04; D06; D07; D08; D09; D10; D18; D20; D23; D25151515
130Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - HungQuản trị kinh doanhA07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84161515
131Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên)Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0715
132Trường Đại học Tài Chính Kế ToánQuản trị kinh doanhA00; A01; C02; D01151515
Quản trị kinh doanhC00; X0116
133Trường Đại Học Gia ĐịnhQuản trị kinh doanhA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26151518
134Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng NinhQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; C03; D01; D04; X17; X21151515
135Trường Đại Học Xây Dựng Miền TrungQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56151515
136Trường Đại Học Công Nghệ Sài GònQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C19; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25151515
137Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà NẵngQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X5615
138Trường Đại học Nông Lâm Bắc GiangQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3715
139Trường Đại Học Tây BắcQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56151515
140Trường Đại Học Đà LạtQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; X06; X05; X09; D01; X26; X25; X02; X01; C04; X53; X21211818
141Trường Đại học Kiên GiangQuản trị kinh doanhA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0915.514.9515
142Trường Đại Học Hoa LưQuản trị kinh doanhD01; C01; C04; C03161615
143Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà NẵngQuản trị kinh doanhA00; A01; C03; D01; X02; X262223.2823
Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng sốA00; A01; C03; D01; X02; X2623.52423
Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành sốA00; A01; C03; D01; X02; X262323.522.5
Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tinA00; A01; C03; D01; X02; X262022.522

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Quản trị kinh doanh và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data