1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 27.15 | 27.25 |
Tài chính doanh nghiệp; Digital Marketing; Quản trị Marketing; Quản trị Kinh doanh quốc tế; Kinh tế quốc tế; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Thương mại điện tử; Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA | A00; A01; D01; D07 | | |
Quản trị kinh doanh (E-BBA) | A00; A01; D01; D07 | 27.01 | 27.1 |
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD | A00; A01; D01; D07 | 36.25 | 36.1 |
Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD | A00; A01; D01; D07 | 26.96 | 26.65 |
Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD | A00; A01; D01; D07 | 26.86 | 26.6 |
Quản trị kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 36.59 | 36.85 |
Quản lý thị trường | A00; A01; D01; D07 | 35.88 | 35.65 |
Tài chính; Quản trị Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | | |
2 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B03; C01; C02; D01; X02 | 25.77 | 25.83 |
Quản trị kinh doanh - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00; A01; B03; C01; C02; D01; X02 | 21 | 23.7 |
3 | Học Viện Tài chính | Quản trị doanh nghiệp, Quản trị kinh doanh du lịch | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | 26.17 |
4 | Học Viện Ngân Hàng | Chất lượng cao Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D09 | 33.9 | 32.65 |
Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.33 | 26.04 |
Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 23 | 23.8 |
5 | Trường Đại học Ngoại thương | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 28.1 | |
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | | |
6 | Trường Đại Học Thương Mại | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | 26.5 |
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 25.15 | |
Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 25.55 | 26.3 |
Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 25.5 | 24.5 |
7 | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | Quản trị kinh doanh | D01; D07; D08; D11 | 26.62 | 24.06 |
8 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 25.1 | 24.77 |
Chương trình liên kết QT Ngành Quản trị kinh doanh (ĐH EM Normandie - Cộng hoà Pháp cấp bằng, học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | | |
Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt-Anh) | A00; A01; D01; D07 | 23.96 | |
9 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Quản trị kinh doanh | A01; D01; X25 | 24.31 | 24.21 |
10 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 24.25 | 24.25 |
Quản trị kinh doanh | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 22 | 21.25 |
11 | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 24 | 23 |
12 | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Quản trị kinh doanh (CS Nam Định) | A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | 18.5 | 18.5 |
Quản trị kinh doanh (CS Hà Nội) | A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | 23.2 | 23.3 |
13 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 23 | 21 |
Quản trị kinh doanh thực phẩm | B00; C02; D01; D07 | 20 | 18 |
14 | Học Viện Hàng không Việt Nam | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | 19.5 | 19 |
Kinh doanh số (Ngành: QTKD) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | | |
Quản trị Hàng không (học bằng Tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | 19.5 | 19 |
15 | Đại Học Phenikaa | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; A08; D01; D07; X17 | 20 | 21 |
16 | Trường Đại Học Hà Nội | Quản trị kinh doanh | D01 | 30.72 | 33.93 |
17 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 21.4 | 19.25 |
18 | Trường Đại Học Thăng Long | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 23.61 | 24.54 |
19 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | 24.68 | 24.55 |
20 | Đại Học Cần Thơ | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 24.05 | 24.35 |
Quản trị kinh doanh (CLC) | A01; D01; D07; TH2 | 23.1 | 23.2 |
Quản trị kinh doanh - Hòa An (**) | A00; A01; C02; D01 | 21.5 | |
21 | Trường Đại Học Sài Gòn | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | 22.97 | 22.85 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | 22.65 | |
22 | Trường Đại Học Luật TPHCM | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D07; D01; X01; X25 | 22.56 | 24.16 |
23 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Quản trị kinh doanh (Business Administration)
Top 301-400 thế giới theo ShanghaiRanking Consultancy 2024
Xem chi tiết | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.8 | 25.4 |
24 | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | Quản trị kinh doanh | D01; A01; D07; D09; D10; X25 | 22 | 23.3 |
Quản trị kinh doanh | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | 22 | 23.4 |
25 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 23.56 | 23.09 |
26 | Trường Đại Học Nha Trang | Quản trị kinh doanh | D01; X01; X02; C04 | 21 | 20.5 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt) | X02; X01; D01 | 20 | |
27 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) | Quản trị kinh doanh | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01 | 18.4 | 22.8 |
28 | Trường Đại Học Hùng Vương | Quản trị kinh doanh | (Toán, Tin, GDKTPL); C14; D84; D01 | 18 | 17 |
29 | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | Ngành Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; D66 | 24.68 | 24.39 |
Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh) | A01; D01; D07; D66 | 33.33 | |
30 | Trường Đại Học Mở Hà Nội | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) | 23.52 | 23.62 |
31 | Trường Đại Học Công Đoàn | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 22.8 | 22.8 |
32 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Quản trị kinh doanh | A01; C01; C03; C04; D01; D09 | 24.5 | 24 |
33 | Trường Đại Học Vinh | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 19 | 19 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; C01 | | |
34 | Trường Đại Học An Giang | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; X01; X27; X28 | 21.52 | 22.52 |
35 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 16.5 | 15 |
36 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Quản trị kinh doanh | D01; A01; D07; C03; D66 | 18.35 | 19 |
37 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01 (Toán, Anh, Tin) | 17 | 15 |
38 | Trường Đại Học Hạ Long | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D10; X21; X01; C01; C04; D01 | 15 | |
39 | Trường Đại Học Hải Dương | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01 | 15 | 15 |
40 | Trường Đại Học Quảng Bình | Quản trị kinh doanh | A01; A03; C03; D01; D10; X25; X01 | 15 | 15 |
41 | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | Quản trị kinh doanh | C03; X74; X01; D01 | 15 | 20 |
42 | Trường Đại Học Hà Tĩnh | Thú y | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02. | | |
43 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | 25.75 | 23.75 |
44 | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | 25.05 |
Quản trị kinh doanh TABP
(Chương trình định hướng E.Business) | A00; A01; D01; D07 | 20.45 | |
45 | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 22.5 | 22.4 |
46 | Trường Đại Học Bạc Liêu | Quản trị kinh doanh
(QTKD, Quản trị DL và lữ hành) | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | 15 | 16 |
47 | Trường Đại Học Quảng Nam | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | A00; B00; A01; D07 | 14 | |
48 | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II) | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 20.75 | 21.25 |
49 | Trường Đại Học Phú Yên | Quản trị kinh doanh | A00; D01; C03; C04; X01; X25 | | |
50 | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | Quản trị kinh doanh | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | 15 | 15 |
51 | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 23.43 | 21.5 |
52 | Trường Đại Học Trà Vinh | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 | 15 | 15 |
53 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 22.75 | 22.25 |
Quản trị kinh doanh (CTNC) | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 22.75 | 22.25 |
54 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 16 | 15 |
55 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin). | 20.75 | 24 |
Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | A01; D01; D07; D09; B08; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin). | 20 | 22.6 |
56 | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04; X01; X02 | 23.25 | 22.5 |
57 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; C04; D10; D09; D84 | 23.75 | 23.25 |
58 | Trường Đại Học Điện Lực | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 22.35 | 22.5 |
59 | Trường Đại Học Phương Đông | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; C14; D01; D66; D84 | 16 | 20 |
60 | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19.5 | 17 |
61 | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Quản trị kinh doanh | A00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X25 | 22.5 | 22 |
62 | Trường Đại học Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh | D01; A01; D09; D10; A10; X10 (Toán, Hóa, Tin); X06 (Toán, Lí, Anh) | 16.2 | 15 |
63 | Trường Đại Học CMC | Quản trị Kinh doanh | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | 22.5 | |
64 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | A00; D01; C01; C03 | 15 | |
Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo) | A00; D01; C01; C03 | 15 | |
Quản trị kinh doanh thực phẩm | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
65 | Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03 | 19 | 19 |
Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03 | 18 | |
66 | Trường Du Lịch - Đại Học Huế | Quản trị kinh doanh | A00; D01; D10; C00; X01; X70 | 17 | 16 |
67 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 16 | 15 |
68 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Quản trị kinh doanh | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); H01 | 15 | 16 |
69 | Trường Đại học Tân Tạo | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; X01; C01 | 15 | 15 |
70 | Trường Đại Học Văn Lang | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin) | 16 | 17 |
71 | Trường Đại Học Phan Châu Trinh | Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01; D07 | 16 | 15 |
72 | Trường Đại Học Kinh Bắc | Quản trị kinh doanh | A00; D01; A01; D84 | 15 | 15 |
73 | Trường Đại Học Hòa Bình | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A10; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) | 17 | 15 |
74 | Trường Đại Học Đại Nam | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 16 | 15 |
Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 16 | |
75 | Trường Đại Học Đông Á | Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 |
Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | |
76 | Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội | Quản trị dịch vụ khách hàng và Chăm sóc sức khỏe | A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | | |
Quản trị và An ninh | A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 22 | 22 |
77 | Trường Đại học Sao Đỏ | Quản trị kinh doanh | A00; A09; C01; C04; C14; D01 | 16 | 16 |
78 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Ninh Thuận) | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 15 | 15 |
79 | Trường Đại Học Tây Đô | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | 15 | 15 |
80 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Quản trị kinh doanh | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | 20 | 20 |
81 | Trường Đại Học Đông Đô | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; C00; C14; D01 | 15 | 15 |
82 | Trường Đại Học Lạc Hồng | Quản trị kinh doanh | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | 15.1 |
83 | Trường Đại Học Thành Đông | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; D01 | 14 | 14 |
84 | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | Quản trị kinh doanh; Kế toán – Tài chính – Ngân hàng; Digital Marketing | A00; A01; D01; C01; C04; X02 (Toán, Văn, Tin); K01 (Toán, Tin, Anh); X25 (Toán, GDKT&PT, Anh) | 17 | 17 |
85 | Trường Đại học Thành Đô | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | 17 | 16.5 |
86 | Trường Đại Học Bình Dương | Quản trị kinh doanh | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 15 | 15 |
87 | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | Quản trị kinh doanh | (Tổ hợp khối A; C01) | 15 | |
88 | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông) | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | 15 | 15 |
89 | Trường Đại Học FPT | Quản trị kinh doanh | A; B; C01; C02; C03; C04 | 21 | |
90 | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | Quản trị kinh doanh | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | 17 | 18 |
91 | Trường Đại Học Tiền Giang | ĐH Quản trị kinh doanh | C04; C01; C02; D01; C03; D10; C14; A00; A01; A09 | 16 | 16 |
92 | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; C14; D01; C00; D14 | 18.5 | 18 |
Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; C14; D01 | 20 | 19 |
93 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | Quản trị kinh doanh | D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14 | 20 | 20 |
94 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
95 | Trường Đại học Kinh Tế Nghệ An | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; D01 | 17 | 18 |
96 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Quản trị kinh doanh | D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | 16.6 | 15 |
97 | Trường Đại Học Văn Hiến | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 15.05 | 17 |
98 | Trường Đại Học Quang Trung | Quản trị kinh doanh | C01; C04; C14; D01 | 15 | 15 |
99 | Trường Đại Học Hoa Sen | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | 15 |
100 | Trường Đại Học Phan Thiết | Quản trị Kinh doanh | A00; C00; C04; D01; D07; D10; X78 | 15 | 15 |
101 | Trường Đại Học Trưng Vương | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01 | 16 | 15 |
102 | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | 15 | 15 |
103 | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X06; X25; X26 | 15 | 15 |
104 | Trường Đại Học Hồng Đức | Quản trị kinh doanh | C01; C03; C04; C14; D01 | 16 | 16.5 |
105 | Trường Đại Học Đồng Nai | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 18.5 | 19.75 |
106 | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | Quản trị kinh doanh | D01; C03; C04; X01; X02; C00 | 16 | 15 |
107 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | Quản trị kinh doanh | C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04 | 18 | 17 |
108 | Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04 | 15 | |
109 | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | Quản trị kinh doanh | A01; D10; D07; (Toán, Anh, Tin); D84; D01; C01; C04; A00 | 18 | 22 |
110 | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | Quản trị kinh doanh | D01; D14; C00; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); D66 | 16 | 16 |
111 | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14 | 17 | 15 |
112 | Trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; A09; C14; D01 | 17 | 17 |
113 | Trường Đại Học Chu Văn An | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 15 | 15 |
114 | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | Quản trị Kinh doanh | A01; D13; X74; B03 | 15 | 15 |
115 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C03 | 16 | 16 |
116 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Gia Lai) | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 15 | 15 |
117 | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | Quản trị kinh doanh | X25; X02; D01; X53 | 16 | 15 |
118 | Trường Đại Học Thái Bình Dương | Quản trị Khởi nghiệp | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn, Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin học) | 15 | 15 |
119 | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | | |
120 | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | Quản trị kinh doanh | A01; C00; D01; X78 | 15 | 15 |
121 | Trường Đại Học Phú Xuân | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; D09; D10; D45; D65; C14; D84; D71 | 15 | 15 |
122 | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | Quản trị kinh doanh | (Toán, 2 môn bất kì) | 15 | 15 |
123 | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | Quản trị kinh doanh | A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84 | 15 | 15 |
124 | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai | Quản trị kinh doanh | D01; A01; (Toán, Tin, Anh); C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | 15 | 15 |
125 | Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên) | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | | |
126 | Trường Đại học Tài Chính Kế Toán | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C02; C01; X01 | 15 | 15 |
127 | Trường Đại Học Gia Định | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | 15 | 15 |
128 | Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C03; D01; D04; X17; X21 | 15 | 15 |
129 | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 |
130 | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Quản trị kinh doanh | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | 15 | 15 |
131 | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | | |
132 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; C03,C04. D01; X02; X01; X25; D30; D04. X37 | | |
133 | Trường Đại Học Tây Bắc | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 15 | 15 |
134 | Trường Đại Học Đà Lạt | Quản trị Kinh doanh | (Toán, 2 môn bất kì) | 18 | 18 |
135 | Trường Đại học Kiên Giang | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | 14.95 | 15 |
136 | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | 17 | 20 |
Marketing | A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | | |
137 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | 23.28 | 23 |
Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | 24 | 23 |
Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | 23.5 | 22.5 |
Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | 22.5 | 22 |