Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Quản trị kinh doanh - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Quản trị kinh doanh có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Quản trị kinh doanh lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Quản trị kinh doanh, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 99 Khối xét tuyển ngành Quản trị kinh doanh - Xem chi tiết

2. Xem 138 Trường xét tuyển ngành Quản trị kinh doanh - Xem chi tiết

3. Xem Điểm chuẩn ngành Quản trị kinh doanh của tất cả các trường - Xem chi tiết


1. Ngành QUẢN TRỊ KINH DOANH xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
  • C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Danh sách trường xét tuyển ngành Quản trị kinh doanh

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
9 ngànhĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQTXem
2 ngànhĐT THPTĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTKết HợpƯu TiênXem
3 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNKết HợpƯu TiênV-SATXem
5 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênCCQTXem
4 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênCCQTXem
3 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HNKết HợpƯu TiênXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênXem
2 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênXem
3 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL SPHNXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HNĐGTD BKCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
3 ngànhĐT THPTHọc BạV-SATXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạKết HợpƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạKết HợpƯu TiênCCQTXem
2 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKKết HợpXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênXem
2 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGTD BKKết HợpXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNƯu TiênXem
2 ngànhĐT THPTKết HợpV-SATXem
1 ngànhĐT THPTXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngƯu TiênV-SATXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênV-SATXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạKết HợpXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạThi RiêngƯu TiênXem
3 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGNL SPHCMƯu TiênV-SATXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu TiênXem
2 ngànhĐT THPTHọc BạXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HNKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
2 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênCCQTV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
2 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
4 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem

3. Điểm chuẩn ngành Quản trị kinh doanh tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0727.1527.25
Tài chính doanh nghiệp; Digital Marketing; Quản trị Marketing; Quản trị Kinh doanh quốc tế; Kinh tế quốc tế; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Thương mại điện tử; Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCAA00; A01; D01; D07
Quản trị kinh doanh (E-BBA)A00; A01; D01; D0727.0127.1
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKDA00; A01; D01; D0736.2536.1
Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKDA00; A01; D01; D0726.9626.65
Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKDA00; A01; D01; D0726.8626.6
Quản trị kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; D0736.5936.85
Quản lý thị trườngA00; A01; D01; D0735.8835.65
Tài chính; Quản trị Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D07
2Đại Học Bách Khoa Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; B03; C01; C02; D01; X0225.7725.83
Quản trị kinh doanh - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)A00; A01; B03; C01; C02; D01; X022123.7
3Học Viện Tài chínhQuản trị doanh nghiệp, Quản trị kinh doanh du lịchA00; A01; D01; D0726.2226.17
4Học Viện Ngân HàngChất lượng cao Quản trị kinh doanhA01; D01; D07; D0933.932.65
Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0726.3326.04
Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. Cấp song bằng)A00; A01; D01; D072323.8
5Trường Đại học Ngoại thươngChương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0728.1
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07
6Trường Đại Học Thương MạiQuản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)A00; A01; D01; D0726.126.5
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X2825.15
Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)A00; A01; D01; D0725.5526.3
Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X2825.524.5
7Trường Đại học Thủ Đô Hà NộiQuản trị kinh doanhD01; D07; D08; D1126.6224.06
8Trường Đại Học Giao Thông Vận TảiQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0725.124.77
Chương trình liên kết QT Ngành Quản trị kinh doanh (ĐH EM Normandie - Cộng hoà Pháp cấp bằng, học bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D07
Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt-Anh)A00; A01; D01; D0723.96
9Trường Đại Học Công Nghiệp Hà NộiQuản trị kinh doanhA01; D01; X2524.3124.21
10Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMQuản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngC01; C03; C04; D01; X01; X0224.2524.25
Quản trị kinh doanh C01; C03; C04; D01; X01; X022221.25
11Học Viện Phụ Nữ Việt NamQuản trị kinh doanhA00; A01; C00; D012423
12Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpQuản trị kinh doanh (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2718.518.5
Quản trị kinh doanh (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2723.223.3
13Trường Đại Học Công Thương TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D012321
Quản trị kinh doanh thực phẩmB00; C02; D01; D072018
14Học Viện Hàng không Việt NamQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X1519.519
Kinh doanh số (Ngành: QTKD)A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15
Quản trị Hàng không (học bằng Tiếng Anh)A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X8119.519
15Đại Học PhenikaaQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; A08; D01; D07; X172021
16Trường Đại Học Hà NộiQuản trị kinh doanhD0130.7233.93
17Trường Đại học Thủ Dầu MộtQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0921.419.25
18Trường Đại Học Thăng LongQuản trị kinh doanhA00; A01; D0123.6124.54
19Trường Đại Học Thủy LợiQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)24.6824.55
20Đại Học Cần ThơQuản trị kinh doanhA00; A01; C02; D0124.0524.35
Quản trị kinh doanh (CLC)A01; D01; D07; TH223.123.2
Quản trị kinh doanh - Hòa An (**)A00; A01; C02; D0121.5
21Trường Đại Học Sài GònQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X5422.9722.85
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X5422.65
22Trường Đại Học Luật TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; D07; D01; X01; X2522.5624.16
23Đại Học Kinh Tế TPHCMQuản trị kinh doanh (Business Administration) Top 301-400 thế giới theo ShanghaiRanking Consultancy 2024 Xem chi tiếtA00; A01; D01; D07; D0925.825.4
24Trường Đại Học Tài Chính MarketingQuản trị kinh doanhD01; A01; D07; D09; D10; X252223.3
Quản trị kinh doanhC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X252223.4
25Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; C0123.5623.09
26Trường Đại Học Nha TrangQuản trị kinh doanhD01; X01; X02; C042120.5
Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt)X02; X01; D0120
27Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)Quản trị kinh doanhA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D0118.422.8
28Trường Đại Học Hùng VươngQuản trị kinh doanh(Toán, Tin, GDKTPL); C14; D84; D011817
29Học Viện Chính Sách và Phát TriểnNgành Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; D6624.6824.39
Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)A01; D01; D07; D6633.33
30Trường Đại Học Mở Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)23.5223.62
31Trường Đại Học Công ĐoànQuản trị kinh doanhA01; D01; D07; D09; D10; X2522.822.8
32Trường Đại Học Hàng Hải Việt NamQuản trị kinh doanhA01; C01; C03; C04; D01; D0924.524
33Trường Đại Học VinhQuản trị kinh doanh A00; A01; D01; C011919
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; C01
34Trường Đại Học An GiangQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; X01; X27; X2821.5222.52
35Trường Đại Học Đồng ThápQuản trị kinh doanh A00; A01; C14; D01; D10; X0116.515
36Trường Đại Học Tây NguyênQuản trị kinh doanhD01; A01; D07; C03; D6618.3519
37Trường Đại Học Quy NhơnQuản trị kinh doanhA00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01 (Toán, Anh, Tin)1715
38Trường Đại Học Hạ LongQuản trị kinh doanhA00; A01; D10; X21; X01; C01; C04; D0115
39Trường Đại Học Hải DươngQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D011515
40Trường Đại Học Quảng BìnhQuản trị kinh doanhA01; A03; C03; D01; D10; X25; X011515
41Trường Đại Học Phạm Văn ĐồngQuản trị kinh doanhC03; X74; X01; D011520
42Trường Đại Học Hà TĩnhThú yB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
43Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; C00; D01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X0225.7523.75
44Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0724.825.05
Quản trị kinh doanh TABP (Chương trình định hướng E.Business)A00; A01; D01; D0720.45
45Trường Đại Học Lao Động – Xã HộiQuản trị kinh doanhA00; A01; D0122.522.4
46Trường Đại Học Bạc LiêuQuản trị kinh doanh (QTKD, Quản trị DL và lữ hành)A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X011516
47Trường Đại Học Quảng NamSư phạm Khoa học Tự nhiênA00; B00; A01; D0714
48Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)Quản trị kinh doanhA00; A01; D0120.7521.25
49Trường Đại Học Phú YênQuản trị kinh doanhA00; D01; C03; C04; X01; X25
50Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon TumQuản trị kinh doanhX01; C04; C02; D01; C01; C031515
51Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X2523.4321.5
52Trường Đại Học Trà VinhQuản trị kinh doanhA00; A01; A08; D01; X02; X25; X271515
53Trường Đại Học Nông Lâm TPHCMQuản trị kinh doanhA00, A01, D01, X01, X02, X2522.7522.25
Quản trị kinh doanh (CTNC)A00, A01, D01, X01, X02, X2522.7522.25
54Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D071615
55Trường Đại Học Mở TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).20.7524
Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; D01; D07; D09; B08; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).2022.6
56Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; C04; X01; X0223.2522.5
57Trường Đại Học Mỏ Địa ChấtQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; C04; D10; D09; D8423.7523.25
58Trường Đại Học Điện LựcQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0722.3522.5
59Trường Đại Học Phương ĐôngQuản trị Kinh doanhA00; A01; C14; D01; D66; D841620
60Trường Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngQuản trị Kinh doanhA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2719.517
61Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X2522.522
62Trường Đại học Khánh HòaQuản trị kinh doanhD01; A01; D09; D10; A10; X10 (Toán, Hóa, Tin); X06 (Toán, Lí, Anh)16.215
63Trường Đại Học CMCQuản trị Kinh doanh(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)22.5
64Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhQuản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)A00; D01; C01; C0315
Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo)A00; D01; C01; C0315
Quản trị kinh doanh thực phẩmA00; A01; D01; D0715
65Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học HuếQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C031919
Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C0318
66Trường Du Lịch - Đại Học HuếQuản trị kinh doanhA00; D01; D10; C00; X01; X701716
67Trường Đại học Nam Cần ThơQuản trị kinh doanhA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y071615
68Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngQuản trị kinh doanhA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); H011516
69Trường Đại học Tân TạoQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; X01; C011515
70Trường Đại Học Văn LangQuản trị Kinh doanhA00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)1617
71Trường Đại Học Phan Châu TrinhQuản trị bệnh việnA00; A01; D01; D071615
72Trường Đại Học Kinh BắcQuản trị kinh doanhA00; D01; A01; D841515
73Trường Đại Học Hòa BìnhQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; A10; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)1715
74Trường Đại Học Đại NamQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; C03; C04; D01; D071615
Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; C03; C04; D01; D0716
75Trường Đại Học Đông ÁQuản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X211515
Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X2115
76Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà NộiQuản trị dịch vụ khách hàng và Chăm sóc sức khỏeA01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28
Quản trị và An ninhA01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X282222
77Trường Đại học Sao ĐỏQuản trị kinh doanhA00; A09; C01; C04; C14; D011616
78Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh ThuậnQuản trị kinh doanh (Phân hiệu Ninh Thuận)A00, A01, D01, X01, X02, X251515
79Trường Đại Học Tây ĐôQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; C04; X26; X02; X061515
80Trường Đại học Công Nghệ TPHCMQuản trị kinh doanhD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X012020
81Trường Đại Học Đông ĐôQuản trị kinh doanhA00; A01; A09; C00; C14; D011515
82Trường Đại Học Lạc HồngQuản trị kinh doanhD01; X01; X04; Y09; C04; C031515.1
83Trường Đại Học Thành ĐôngQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; D011414
84Trường Đại Học Yersin Đà LạtQuản trị kinh doanh; Kế toán – Tài chính – Ngân hàng; Digital MarketingA00; A01; D01; C01; C04; X02 (Toán, Văn, Tin); K01 (Toán, Tin, Anh); X25 (Toán, GDKT&PT, Anh)1717
85Trường Đại học Thành ĐôQuản trị Kinh doanhA00; A01; C03; C00; D01; D091716.5
86Trường Đại Học Bình DươngQuản trị kinh doanh A00; C01; C03; C04; C14; D011515
87Trường Đại Học Lương Thế VinhQuản trị kinh doanh(Tổ hợp khối A; C01)15
88Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngQuản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông)A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K011515
89Trường Đại Học FPTQuản trị kinh doanhA; B; C01; C02; C03; C0421
90Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCMQuản trị kinh doanhD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C041718
91Trường Đại Học Tiền GiangĐH Quản trị kinh doanhC04; C01; C02; D01; C03; D10; C14; A00; A01; A091616
92Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái NguyênQuản trị kinh doanhA00; A01; C04; C14; D01; C00; D1418.518
Quản trị kinh doanhA00; A01; C04; C14; D012019
93Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMQuản trị kinh doanhD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D142020
94Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật VinhQuản trị kinh doanhA00; A01; B00; D0118
95Trường Đại học Kinh Tế Nghệ AnQuản trị kinh doanhA00; A01; C03; D011718
96Trường Đại Học Lâm nghiệpQuản trị kinh doanhD01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C1916.615
97Trường Đại Học Văn HiếnQuản trị kinh doanhA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0515.0517
98Trường Đại Học Quang TrungQuản trị kinh doanhC01; C04; C14; D011515
99Trường Đại Học Hoa SenQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D03; D091615
100Trường Đại Học Phan ThiếtQuản trị Kinh doanhA00; C00; C04; D01; D07; D10; X781515
101Trường Đại Học Trưng VươngQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D011615
102Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; C04; D01; D09; D101515
103Trường Đại Học Quốc Tế Miền ĐôngQuản trị kinh doanhA00; A01; B00; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X06; X25; X261515
104Trường Đại Học Hồng ĐứcQuản trị kinh doanhC01; C03; C04; C14; D011616.5
105Trường Đại Học Đồng NaiQuản trị kinh doanhA00; A01; D0118.519.75
106Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng NaiQuản trị kinh doanhD01; C03; C04; X01; X02; C001615
107Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCMQuản trị kinh doanhC01; C02; C03; C04; B03; D01; D041817
108Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X0415
109Trường Đại Học Nguyễn TrãiQuản trị kinh doanhA01; D10; D07; (Toán, Anh, Tin); D84; D01; C01; C04; A001822
110Trường Đại Học Công Nghiệp Việt TrìQuản trị kinh doanhD01; D14; C00; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); D661616
111Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái NguyênQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C141715
112Trường Đại Học Quốc Tế Sài GònQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; A09; C14; D011717
113Trường Đại Học Chu Văn AnQuản trị Kinh doanhA00; A01; C04; D011515
114Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long AnQuản trị Kinh doanhA01; D13; X74; B031515
115Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam ĐịnhQuản trị kinh doanhA00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C031616
116Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia LaiQuản trị kinh doanh (Phân hiệu Gia Lai)A00, A01, D01, X01, X02, X251515
117Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịQuản trị kinh doanhX25; X02; D01; X531615
118Trường Đại Học Thái Bình DươngQuản trị Khởi nghiệpA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn, Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin học)1515
119Trường Đại học Hùng Vương TPHCMQuản trị Kinh doanhA00; A01; D01; D07
120Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái NguyênQuản trị kinh doanhA01; C00; D01; X781515
121Trường Đại Học Phú XuânQuản trị Kinh doanhA00; A01; D01; D09; D10; D45; D65; C14; D84; D711515
122Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải PhòngQuản trị kinh doanh(Toán, 2 môn bất kì)1515
123Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - HungQuản trị kinh doanhA07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D841515
124Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia LaiQuản trị kinh doanhD01; A01; (Toán, Tin, Anh); C14; C00; D66; D15; D14; C20; C191515
125Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên)Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07
126Trường Đại học Tài Chính Kế ToánQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; C02; C01; X011515
127Trường Đại Học Gia ĐịnhQuản trị kinh doanhA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K011515
128Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng NinhQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; C03; D01; D04; X17; X211515
129Trường Đại Học Xây Dựng Miền TrungQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X561515
130Trường Đại Học Công Nghệ Sài GònQuản trị kinh doanh(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)1515
131Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà NẵngQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
132Trường Đại học Nông Lâm Bắc GiangQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; C03,C04. D01; X02; X01; X25; D30; D04. X37
133Trường Đại Học Tây BắcQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X561515
134Trường Đại Học Đà LạtQuản trị Kinh doanh(Toán, 2 môn bất kì)1818
135Trường Đại học Kiên GiangQuản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)A00; A01; A08; A09; D01; D0914.9515
136Trường Đại Học Công Nghệ Đông ÁQuản trị kinh doanhA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D101720
MarketingA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
137Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà NẵngQuản trị kinh doanhA00; A01; C03; D01; X02; X2623.2823
Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng sốA00; A01; C03; D01; X02; X262423
Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành sốA00; A01; C03; D01; X02; X2623.522.5
Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tinA00; A01; C03; D01; X02; X2622.522

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT