Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Quản trị kinh doanh - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Quản trị kinh doanh có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Quản trị kinh doanh lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Quản trị kinh doanh, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 98 Khối xét tuyển ngành Quản trị kinh doanh - Xem chi tiết

2. Xem 142 Trường xét tuyển ngành Quản trị kinh doanh - Xem chi tiết

3. Xem Điểm chuẩn ngành Quản trị kinh doanh của tất cả các trường - Xem chi tiết


1. Ngành QUẢN TRỊ KINH DOANH xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
  • C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Danh sách trường xét tuyển ngành Quản trị kinh doanh

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
9 ngànhĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQTXem
2 ngànhĐT THPTĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTKết HợpƯu TiênXem
3 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNKết HợpƯu TiênV-SATXem
5 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênCCQTXem
4 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênCCQTXem
3 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HNKết HợpƯu TiênXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênXem
2 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênXem
3 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL SPHNXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
14 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngƯu TiênXét TN THPTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
3 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênV-SATXem
3 ngànhĐT THPTĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạKết HợpƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênCCQTXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạKết HợpƯu TiênCCQTXem
2 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKKết HợpXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênXem
2 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGTD BKKết HợpXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNƯu TiênXem
2 ngànhĐT THPTKết HợpV-SATXem
1 ngànhĐT THPTXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngƯu TiênV-SATXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênV-SATXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạThi RiêngƯu TiênXem
3 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGNL SPHCMƯu TiênV-SATXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu TiênXem
2 ngànhĐT THPTHọc BạXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HNKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
2 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênCCQTV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
2 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
4 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem

3. Điểm chuẩn ngành Quản trị kinh doanh tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0727.1527.25
Tài chính doanh nghiệp; Digital Marketing; Quản trị Marketing; Quản trị Kinh doanh quốc tế; Kinh tế quốc tế; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Thương mại điện tử; Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCAA00; A01; D01; D07
Quản trị kinh doanh (E-BBA)A00; A01; D01; D0727.0127.1
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKDA00; A01; D01; D0736.2536.1
Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKDA00; A01; D01; D0726.9626.65
Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKDA00; A01; D01; D0726.8626.6
Quản trị kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; D0736.5936.85
Quản lý thị trườngA00; A01; D01; D0735.8835.65
Tài chính; Quản trị Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D07
2Đại Học Bách Khoa Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; B03; C01; C02; D01; X0225.7725.83
Quản trị kinh doanh - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)A00; A01; B03; C01; C02; D01; X022123.7
3Học Viện Tài chínhQuản trị doanh nghiệp, Quản trị kinh doanh du lịchA00; A01; D01; D0726.2226.17
4Học Viện Ngân HàngChất lượng cao Quản trị kinh doanhA01; D01; D07; D0933.932.65
Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0726.3326.04
Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. Cấp song bằng)A00; A01; D01; D072323.8
5Trường Đại học Ngoại thươngChương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0728.1
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07
6Trường Đại Học Thương MạiQuản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)A00; A01; D01; D0726.126.5
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X2825.15
Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)A00; A01; D01; D0725.5526.3
Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X2825.524.5
7Trường Đại học Thủ Đô Hà NộiQuản trị kinh doanhD01; D07; D08; D1126.6224.06
8Trường Đại Học Giao Thông Vận TảiQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0725.124.77
Chương trình liên kết QT Ngành Quản trị kinh doanh (ĐH EM Normandie - Cộng hoà Pháp cấp bằng, học bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D07
Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt-Anh)A00; A01; D01; D0723.96
9Trường Đại Học Công Nghiệp Hà NộiQuản trị kinh doanhA01; D01; X2524.3124.21
10Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMQuản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngC01; C03; C04; D01; X01; X0224.2524.25
Quản trị kinh doanh C01; C03; C04; D01; X01; X022221.25
11Học Viện Phụ Nữ Việt NamQuản trị kinh doanhA00; A01; C00; D012423
12Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpQuản trị kinh doanh (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2718.518.5
Quản trị kinh doanh (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2723.223.3
13Trường Đại Học Công Thương TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D012321
Quản trị kinh doanh thực phẩmB00; C02; D01; D072018
14Học Viện Hàng không Việt NamQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X1519.519
Kinh doanh số (Ngành: QTKD)A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15
Quản trị Hàng không (học bằng Tiếng Anh)A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X8119.519
15Đại Học PhenikaaQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; A08; D01; D07; X172021
16Trường Đại Học Hà NộiQuản trị kinh doanhD0130.7233.93
17Trường Đại học Thủ Dầu MộtQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0921.419.25
18Trường Đại Học Thăng LongQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; X01; X2523.6124.54
19Trường Đại Học Thủy LợiQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)24.6824.55
20Trường Đại Học Tôn Đức ThắngQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)A00; A01; C01; C02; D01; D073333.45
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng)A00; A01; C01; C02; D01; D07
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)A00; A01; C01; C02; D01; D073232.25
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhA00; A01; C01; C02; D01; D0727
Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)A00; A01; C01; C02; D01; D0728
Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)A00; A01; C01; C02; D01; D0728
Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)A00; A01; C01; C02; D01; D0728
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiếnA00; A01; C01; C02; D01; D073031.55
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiếnA00; A01; C01; C02; D01; D0727.829.9
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng AnhA00; A01; C01; C02; D01; D072728
Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)A00; A01; C01; C02; D01; D072828
Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)A00; A01; C01; C02; D01; D0728
Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)A00; A01; C01; C02; D01; D0728
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaA00; A01; C01; C02; D01; D072224
21Học Viện Nông Nghiệp Việt NamKế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mạiA00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X011822.5
22Đại Học Cần ThơQuản trị kinh doanhA00; A01; C02; D0124.0524.35
Quản trị kinh doanh (CTCLC)A01; D01; D07; X2623.123.2
Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa AnA00; A01; C02; D0121.5
23Trường Đại Học Sài GònQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X5422.9722.85
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X5422.65
24Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCMQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh)A00; A01; D01; D07; X25; X2626.3326.09
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; X25; X2625.525.15
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành)A00; A01; D01; D07; X25; X2625.3324.56
25Trường Đại Học Luật TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; X01; X2522.5624.16
26Đại Học Kinh Tế TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; D0925.825.4
27Trường Đại Học Tài Chính MarketingQuản trị kinh doanhD01; A01; D07; D09; D10; X252223.3
Quản trị kinh doanhC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X252223.4
28Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; C0123.5623.09
29Trường Đại Học Nha TrangQuản trị kinh doanhD01; X01; X02; C042120.5
Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt)X02; X01; D0120
30Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)Quản trị kinh doanhA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D0118.422.8
31Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCMKinh doanh – Quản lý – Kinh tế (Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Andrews) (4+0); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Công nghệ Auckland) (1+2/1.5+1.5); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Lakehead) (2+2); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH New South Wales) (2+2)A01; D07; D09; D10; X25; D01
Kinh doanh – Quản lý – Kinh tế (Nhóm ngành: Quản trị kinh doanh; Marketing; Tài chính – Ngân hàng; Kế toán; Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế))A01; D07; D09; D10; X25; D01
32Trường Đại Học Hùng VươngQuản trị kinh doanh(Toán, Tin, GDKTPL); C14; D84; D011817
33Học Viện Chính Sách và Phát TriểnNgành Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; D6624.6824.39
Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)A01; D01; D07; D6633.33
34Trường Đại Học Mở Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)23.5223.62
35Trường Đại Học Công ĐoànQuản trị kinh doanhA01; D01; D07; D09; D10; X2522.822.8
36Trường Đại Học Hàng Hải Việt NamQuản trị kinh doanhA01; C01; C03; C04; D01; D0924.524
37Trường Đại Học VinhQuản trị kinh doanh A00; A01; D01; C011919
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; C01
38Trường Đại Học An GiangQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; X01; X27; X2821.5222.52
39Trường Đại Học Đồng ThápQuản trị kinh doanh A00; A01; C14; D01; D10; X0116.515
40Trường Đại Học Tây NguyênQuản trị kinh doanhA01; C03; D01; D07; X7818.3519
41Trường Đại Học Quy NhơnQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; X01; X25; X26; X781715
42Trường Đại Học Hạ LongQuản trị kinh doanhA00; A01; D10; X21; X01; C01; C04; D0115
43Trường Đại Học Hải DươngQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D011515
44Trường Đại Học Quảng BìnhQuản trị kinh doanhA01; A03; C03; D01; D10; X25; X011515
45Trường Đại Học Phạm Văn ĐồngQuản trị kinh doanhC03; X74; X01; D011520
46Trường Đại Học Hà TĩnhThú yB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
47Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; C00; D01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X0225.7523.75
48Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0724.825.05
Quản trị kinh doanh TABP (Chương trình định hướng E.Business)A00; A01; D01; D0720.45
49Trường Đại Học Lao Động – Xã HộiQuản trị kinh doanhA00; A01; D0122.522.4
50Trường Đại Học Bạc LiêuQuản trị kinh doanh (QTKD, Quản trị DL và lữ hành)A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X011516
51Trường Đại Học Quảng NamSư phạm Khoa học Tự nhiênA00; B00; A01; D0714
52Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)Quản trị kinh doanhA00; A01; D0120.7521.25
53Trường Đại Học Phú YênQuản trị kinh doanhA00; D01; C03; C04; X01; X25
54Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon TumQuản trị kinh doanhX01; C04; C02; D01; C01; C031515
55Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X2523.4321.5
56Trường Đại Học Trà VinhQuản trị kinh doanhA00; A01; A08; D01; X02; X25; X271515
57Trường Đại Học Nông Lâm TPHCMQuản trị kinh doanhA00, A01, D01, X01, X02, X2522.7522.25
Quản trị kinh doanh (CTNC)A00, A01, D01, X01, X02, X2522.7522.25
58Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D071615
59Trường Đại Học Mở TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).20.7524
Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; D01; D07; D09; B08; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).2022.6
60Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; C04; X01; X0223.2522.5
61Trường Đại Học Mỏ Địa ChấtQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; C04; D10; D09; D8423.7523.25
62Trường Đại Học Điện LựcQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0722.3522.5
63Trường Đại Học Phương ĐôngQuản trị Kinh doanhA00; A01; C14; D01; D66; D841620
64Trường Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngQuản trị Kinh doanhA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2719.517
65Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X2522.522
66Trường Đại học Khánh HòaQuản trị kinh doanhD01; A01; D09; D10; A10; X10 (Toán, Hóa, Tin); X06 (Toán, Lí, Anh)16.215
67Trường Đại Học CMCQuản trị Kinh doanh(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)22.5
68Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhQuản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)A00; D01; C01; C0315
Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo)A00; D01; C01; C0315
Quản trị kinh doanh thực phẩmA00; A01; D01; D0715
69Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học HuếQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C031919
Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C0318
70Trường Du Lịch - Đại Học HuếQuản trị kinh doanhA00; D01; D10; C00; X01; X701716
71Trường Đại học Nam Cần ThơQuản trị kinh doanhA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y071615
72Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngQuản trị kinh doanhA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); H011516
73Trường Đại học Tân TạoQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; X01; C011515
74Trường Đại Học Văn LangQuản trị Kinh doanhA00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)1617
75Trường Đại Học Phan Châu TrinhQuản trị bệnh việnA00; A01; D01; D071615
76Trường Đại Học Kinh BắcQuản trị kinh doanhA00; D01; A01; D841515
77Trường Đại Học Hòa BìnhQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; A10; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)1715
78Trường Đại Học Đại NamQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; C03; C04; D01; D071615
Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; C03; C04; D01; D0716
79Trường Đại Học Đông ÁQuản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X211515
Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X2115
80Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà NộiQuản trị dịch vụ khách hàng và Chăm sóc sức khỏeA01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28
Quản trị và An ninhA01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X282222
81Trường Đại học Sao ĐỏQuản trị kinh doanhA00; A09; C01; C04; C14; D011616
82Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh ThuậnQuản trị kinh doanh (Phân hiệu Ninh Thuận)A00, A01, D01, X01, X02, X251515
83Trường Đại Học Tây ĐôQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; C04; X26; X02; X061515
84Trường Đại học Công Nghệ TPHCMQuản trị kinh doanhD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X012020
85Trường Đại Học Đông ĐôQuản trị kinh doanhA00; A01; A09; C00; C14; D011515
86Trường Đại Học Lạc HồngQuản trị kinh doanhD01; X01; X04; Y09; C04; C031515.1
87Trường Đại Học Thành ĐôngQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; D011414
88Trường Đại Học Yersin Đà LạtQuản trị kinh doanh; Kế toán – Tài chính – Ngân hàng; Digital MarketingA00; A01; D01; C01; C04; X02 (Toán, Văn, Tin); K01 (Toán, Tin, Anh); X25 (Toán, GDKT&PT, Anh)1717
89Trường Đại học Thành ĐôQuản trị Kinh doanhA00; A01; C03; C00; D01; D091716.5
90Trường Đại Học Bình DươngQuản trị kinh doanh A00; C01; C03; C04; C14; D011515
91Trường Đại Học Lương Thế VinhQuản trị kinh doanh(Tổ hợp khối A; C01)15
92Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngQuản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông)A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K011515
93Trường Đại Học FPTQuản trị kinh doanhA; B; C01; C02; C03; C0421
94Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCMQuản trị kinh doanhD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C041718
95Trường Đại Học Tiền GiangĐH Quản trị kinh doanhC04; C01; C02; D01; C03; D10; C14; A00; A01; A091616
96Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái NguyênQuản trị kinh doanhA00; A01; C04; C14; D01; C00; D1418.518
Quản trị kinh doanhA00; A01; C04; C14; D012019
97Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMQuản trị kinh doanhD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D142020
98Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật VinhQuản trị kinh doanhA00; A01; B00; D0118
99Trường Đại học Kinh Tế Nghệ AnQuản trị kinh doanhA00; A01; C03; D011718
100Trường Đại Học Lâm nghiệpQuản trị kinh doanhD01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C1916.615
101Trường Đại Học Văn HiếnQuản trị kinh doanhA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0515.0517
102Trường Đại Học Quang TrungQuản trị kinh doanhC01; C04; C14; D011515
103Trường Đại Học Hoa SenQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D03; D091615
104Trường Đại Học Phan ThiếtQuản trị Kinh doanhA00; C00; C04; D01; D07; D10; X781515
105Trường Đại Học Trưng VươngQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D011615
106Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; C04; D01; D09; D101515
107Trường Đại Học Quốc Tế Miền ĐôngQuản trị kinh doanhA00; A01; B00; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X06; X25; X261515
108Trường Đại Học Hồng ĐứcQuản trị kinh doanhC01; C03; C04; C14; D011616.5
109Trường Đại Học Đồng NaiQuản trị kinh doanhA00; A01; D0118.519.75
110Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng NaiQuản trị kinh doanhD01; C03; C04; X01; X02; C001615
111Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCMQuản trị kinh doanhC01; C02; C03; C04; B03; D01; D041817
112Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X0415
113Trường Đại Học Nguyễn TrãiQuản trị kinh doanhA01; D10; D07; (Toán, Anh, Tin); D84; D01; C01; C04; A001822
114Trường Đại Học Công Nghiệp Việt TrìQuản trị kinh doanhD01; D14; C00; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); D661616
115Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái NguyênQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C141715
116Trường Đại Học Quốc Tế Sài GònQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; A09; C14; D011717
117Trường Đại Học Chu Văn AnQuản trị Kinh doanhA00; A01; C04; D011515
118Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long AnQuản trị Kinh doanhA01; D13; X74; B031515
119Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam ĐịnhQuản trị kinh doanhA00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C031616
120Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia LaiQuản trị kinh doanh (Phân hiệu Gia Lai)A00, A01, D01, X01, X02, X251515
121Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịQuản trị kinh doanhX25; X02; D01; X531615
122Trường Đại Học Thái Bình DươngQuản trị Khởi nghiệpA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn, Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin học)1515
123Trường Đại học Hùng Vương TPHCMQuản trị Kinh doanhA00; A01; D01; D07
124Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái NguyênQuản trị kinh doanhA01; C00; D01; X781515
125Trường Đại Học Phú XuânQuản trị Kinh doanhA00; A01; D01; D09; D10; D45; D65; C14; D84; D711515
126Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải PhòngQuản trị kinh doanh(Toán, 2 môn bất kì)1515
127Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - HungQuản trị kinh doanhA07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D841515
128Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia LaiQuản trị kinh doanhD01; A01; (Toán, Tin, Anh); C14; C00; D66; D15; D14; C20; C191515
129Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên)Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07
130Trường Đại học Tài Chính Kế ToánQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; C02; C01; X011515
131Trường Đại Học Gia ĐịnhQuản trị kinh doanhA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K011515
132Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng NinhQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; C03; D01; D04; X17; X211515
133Trường Đại Học Xây Dựng Miền TrungQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X561515
134Trường Đại Học Công Nghệ Sài GònQuản trị kinh doanh(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)1515
135Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà NẵngQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
136Trường Đại học Nông Lâm Bắc GiangQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; C03,C04. D01; X02; X01; X25; D30; D04. X37
137Trường Đại Học Tây BắcQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X561515
138Trường Đại Học Đà LạtQuản trị Kinh doanh(Toán, 2 môn bất kì)1818
139Trường Đại học Kiên GiangQuản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)A00; A01; A08; A09; D01; D0914.9515
140Trường Đại Học Công Nghệ Đông ÁQuản trị kinh doanhA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D101720
MarketingA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
141Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà NẵngQuản trị kinh doanhA00; A01; C03; D01; X02; X2623.2823
Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng sốA00; A01; C03; D01; X02; X262423
Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành sốA00; A01; C03; D01; X02; X2623.522.5
Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tinA00; A01; C03; D01; X02; X2622.522

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT