| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | 27.15 | 27.25 |
| Quản trị Kinh doanh - CT CLC2 | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | ||||
| Quản trị kinh doanh - CT tiên tiến TT1 | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | ||||
| Quản trị kinh doanh (E-BBA) | A00; A01; D01; D07 | 25.64 | 27.01 | 27.1 | ||
| Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD | A00; A01; D01; D07 | 24.92 | 36.25 | 36.1 | ||
| Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD | A00; A01; D01; D07 | 25.1 | 26.96 | 26.65 | ||
| Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD | A00; A01; D01; D07 | 24.2 | 26.86 | 26.6 | ||
| Quản trị kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 26.29 | 36.59 | 36.85 | ||
| Quản lý thị trường | A00; A01; D01; D07 | 24.66 | 35.88 | 35.65 | ||
| 2 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 24.8 | 25.77 | 25.83 |
| Quản trị kinh doanh | D01 | 24.3 | 25.77 | 25.83 | ||
| Quản trị kinh doanh - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 19.5 | 21 | 23.7 | ||
| Quản trị kinh doanh - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) | D01 | 19 | 21 | 23.7 | ||
| 3 | Học Viện Tài chính | Quản trị doanh nghiệp; Quản trị kinh doanh du lịch | A00; A01; D01; D07 | 24.98 | 26.22 | 26.17 |
| 4 | Học Viện Ngân Hàng | Chất lượng cao Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D09 | 22.1 | 33.9 | 32.65 |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 24.38 | 26.33 | 26.04 | ||
| Quản trị kinh doanh CityU, Hoa Kỳ (Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 21.13 | 23 | 23.8 | ||
| 5 | Trường Đại học Ngoại thương | CT TC Quản trị kinh doanh | A00 | 25.9 | 28.1 | |
| CT TC Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07 | 24.9 | 27.6 | |||
| CT CLC Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07 | 25.2 | 27.6 | |||
| CT TT Quản tri kinh doanh | A01; D01; D07 | 25.5 | 27.6 | |||
| 6 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | Quản trị kinh doanh | A00; A01; X06; X26; D01 | 22.75 | 25.17 | 25.15 |
| 7 | Trường Đại Học Thương Mại | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | 26.1 | 26.5 |
| Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 25.4 | 25.15 | |||
| Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 25.1 | 25.55 | 26.3 | ||
| Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 26.3 | 25.5 | 24.5 | ||
| Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00; A01; D01; D03; D07 | 22.5 | ||||
| Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) - Khởi nghiệp (Thành lập doanh nghiệp) - Chương trình đào tạo song bằng quốc tế | A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 22.5 | ||||
| 8 | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | Quản trị kinh doanh | D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55 | 22.85 | 26.62 | 24.06 |
| 9 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 25.41 | 25.1 | 24.77 |
| Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt-Anh) | A00; A01; D01; D07 | 22.63 | 23.96 | |||
| 10 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Quản trị kinh doanh | A01; D01; X25 | 20.25 | 24.31 | 24.21 |
| 11 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Quản trị kinh doanh (Đào tạo tại Quảng Ngãi) | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 16 | 24.25 | 24.25 |
| Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 24 | 24.25 | 24.25 | ||
| Quản trị kinh doanh (CT tăng cường TA) | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 21 | 22 | 21.25 | ||
| 12 | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | Quản trị kinh doanh | C00 | 24.93 | 25 | 24 |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 23.93 | 24 | 23 | ||
| 13 | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Quản trị kinh doanh (CS Nam Định) | A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | 22 | 18.5 | 18.5 |
| Quản trị kinh doanh (CS Hà Nội) | A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | 24 | 23.2 | 23.3 | ||
| 14 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 23 | 23 | 21 |
| Quản trị kinh doanh thực phẩm | B00; C02; D01; D07 | 20.5 | 20 | 18 | ||
| 15 | Học Viện Hàng không Việt Nam | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | 21 | 19.5 | 19 |
| Kinh doanh số (Ngành: QTKD) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | 20 | ||||
| Quản trị Hàng không (học bằng Tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | 21 | 19.5 | 19 | ||
| 16 | Đại Học Phenikaa | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; A08; D01; D07; X17 | 19 | 20 | 21 |
| 17 | Trường Đại Học Hà Nội | Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 28.25 | 30.72 | 33.93 |
| 18 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 22.25 | 21.4 | 19.25 |
| 19 | Trường Đại Học Thăng Long | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07 | 19.2 | 23.61 | 24.54 |
| Quản trị kinh doanh | A00; X01; X25 | 20.2 | 23.61 | 24.54 | ||
| 20 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X26 | 22.1 | 24.68 | 24.55 |
| 21 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) | D01; A01; D07 | 29 | 33 | 33.45 |
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) | C02; A00 | 29.25 | 33 | 33.45 | ||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) | C01 | 29.5 | ||||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng) | D01; D07; A01 | 29.05 | ||||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng) | C02; A00 | 29.3 | ||||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng) | C01 | 29.55 | ||||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) | C01 | 27.95 | ||||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) | C02; A00 | 27.7 | 32 | 32.25 | ||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) | D01; A01; D07 | 27.45 | 32 | 32.25 | ||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 23 | 27 | |||
| Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp) | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 21 | 28 | |||
| Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 21 | 28 | |||
| Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia) | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 21 | 28 | |||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến | C02; A00 | 25.76 | 30 | 31.55 | ||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến | D01; D07; A01 | 25.51 | 30 | 31.55 | ||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến | C01 | 26.01 | ||||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiến | C02; A00 | 25.59 | 27.8 | 29.9 | ||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiến | D01; D07; A01 | 25.34 | 27.8 | 29.9 | ||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiến | C01 | 25.84 | ||||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 23 | 27 | 28 | ||
| Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc) | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 21 | 28 | 28 | ||
| Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp) | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 21 | 28 | |||
| Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 21 | 28 | |||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 20 | 22 | 24 | ||
| 22 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Kế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mại | A00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | 17 | 18 | 22.5 |
| 23 | Đại Học Cần Thơ | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 21.5 | 24.05 | 24.35 |
| Quản trị kinh doanh (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.62 | 23.1 | 23.2 | ||
| Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 18.95 | 21.5 | |||
| 24 | Trường Đại Học Sài Gòn | Quản trị kinh doanh | A00 | 20.93 | ||
| Quản trị kinh doanh | D07 | 19.31 | ||||
| Quản trị kinh doanh | A01 | 20.24 | 23.97 | 23.85 | ||
| Quản trị kinh doanh | B00 | 19.72 | ||||
| Quản trị kinh doanh | C01 | 21.87 | ||||
| Quản trị kinh doanh | A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 20.25 | 22.97 | 22.85 | ||
| Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | C01 | 20.62 | ||||
| Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | A00 | 19.68 | ||||
| Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | A01 | 18.99 | 23.65 | |||
| Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | D07 | 18.06 | ||||
| Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 19 | 22.65 | |||
| Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | B00 | 18.47 | ||||
| 25 | Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II) | CT TC Quản trị kinh doanh | A00 | 26.75 | ||
| CT TC Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07 | 25.75 | ||||
| 26 | Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) | A00; A01 | 26.59 | 26.33 | 26.09 |
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) | D01; D07; X25; X26 | 25.75 | 26.33 | 26.09 | ||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh) | D01; D07; X25; X26 | 24.93 | 25.5 | 25.15 | ||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh) | A00; A01 | 25.55 | 25.5 | 25.15 | ||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành) | A00; A01 | 24.57 | 25.33 | 24.56 | ||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành) | D01; D07; X25; X26 | 24.25 | 25.33 | 24.56 | ||
| 27 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.3 | 25.8 | 25.4 |
| 28 | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | Quản trị kinh doanh (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 24.11 | 22 | 23.3 |
| Quản trị kinh doanh (chương trình tích hợp) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 22.8 | 22 | 23.4 | ||
| 29 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 23.52 | 23.56 | 23.09 |
| 30 | Trường Đại Học Nha Trang | Quản trị kinh doanh | D01; X01; X02; C04 | 22.64 | 21 | 20.5 |
| Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt) | X02; X01; D01 | 22.64 | 20 | |||
| 31 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; X06; X26 | 17.2 | 18.4 | 22.8 |
| 32 | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | Kinh doanh – Quản lý – Kinh tế (Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Andrews) (4+0); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Công nghệ Auckland) (1+2/1.5+1.5); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Lakehead) (2+2); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH New South Wales) (2+2); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Sydney) (2+2); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH West of England) (2+2); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH West of England) (4+0); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Macquarie) (2+1); Tài chính (CTLK với ĐH Macquarie) | A01; D07; D09; D10; X25; D01 | 20.75 | ||
| Kinh doanh – Quản lý – Kinh tế (Nhóm ngành: Quản trị kinh doanh; Marketing; Tài chính – Ngân hàng; Kế toán; Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế)) | A01; D07; D09; D10; X25; D01 | 22 | ||||
| 33 | Trường Đại Học Hùng Vương | Quản Trị kinh doanh | X53; X01; X25; D01 | 20 | 18 | 17 |
| 34 | Trường Đại Học Hải Phòng | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | 22 | ||
| 35 | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | Ngành Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D84 | 22.3 | 24.68 | 24.39 |
| Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh) | A01; D01; D07; D84 | 28.91 | 33.33 | |||
| 36 | Trường Đại Học Mở Hà Nội | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; X26 | 20.136 | 23.52 | 23.62 |
| 37 | Trường Đại Học Công Đoàn | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 18.75 | 22.8 | 22.8 |
| 38 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Quản trị kinh doanh | C04 | 22.81 | ||
| Quản trị kinh doanh | C03 | 22.79 | ||||
| Quản trị kinh doanh | C01 | 22.9 | 24.5 | 24 | ||
| Quản trị kinh doanh | D09 | 22.38 | ||||
| Quản trị kinh doanh | A01; D01 | 22.5 | 24.5 | 24 | ||
| 39 | Trường Đại Học Vinh | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 21 | 19 | 19 |
| Quản trị kinh doanh (Chương trình có đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 21 | ||||
| 40 | Trường Đại Học An Giang | Quản trị kinh doanh | A00; A02; X01; X06; X08; X10; A01; A03; A04; A05; A06; A07; X05; X24; X26; B00; B02; B03; B08; X04; X12; X14; X20; X65; D01; D07; D09; D10; D14; D15; X25; X27; X28; X78; X80; X81; M00; M01; M26; M27; M28; M29; M30 | 16.5 | 21.52 | 22.52 |
| 41 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh | A01 | 17.44 | 16.5 | 15 |
| Quản trị kinh doanh | D10 | 17.08 | 16.5 | 15 | ||
| Quản trị kinh doanh | A00 | 18.12 | 16.5 | 15 | ||
| Quản trị kinh doanh | D01 | 17.45 | 16.5 | 15 | ||
| Quản trị kinh doanh | C14 | 19.76 | ||||
| Quản trị kinh doanh | X01 | 19.76 | ||||
| 42 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Quản trị kinh doanh | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.96 | 18.35 | 19 |
| 43 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; X01; X25; X26; X78 | 21.7 | 17 | 15 |
| 44 | Trường Đại Học Hạ Long | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C04; D01; D10; X01; X21 | 16 | 15 | |
| 45 | Trường Đại Học Hải Dương | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | 15 | 15 |
| 46 | Trường Đại Học Quảng Bình | Quản trị kinh doanh | A03 | 16.5 | 15 | 15 |
| Quản trị kinh doanh | X25 | 16.06 | ||||
| Quản trị kinh doanh | A01 | 15.36 | 15 | 15 | ||
| Quản trị kinh doanh | D01 | 15.37 | 15 | 15 | ||
| Quản trị kinh doanh | D10 | 15 | ||||
| Quản trị kinh doanh | C03 | 16.51 | 15 | 15 | ||
| Quản trị kinh doanh | X01 | 17.68 | ||||
| 47 | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | Quản trị kinh doanh | C03; X74; X01; D01 | 15 | 15 | 20 |
| 48 | Trường Đại Học Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | 15 | ||
| 49 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 26 | 25.75 | 23.75 |
| 50 | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 22.86 | 24.8 | 25.05 |
| Quản trị kinh doanh TABP (Chương trình định hướng E.Business) | A00; A01; D01; D07 | 19.1 | 20.45 | |||
| 51 | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 14 | 22.5 | 22.4 |
| 52 | Trường Đại Học Bạc Liêu | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | 15 | 15 | 16 |
| 53 | Trường Đại Học Quảng Nam | Quản trị kinh doanh | D01; A01; X21; X25 | 14 | 14 | |
| 54 | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II) | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 14 | 20.75 | 21.25 |
| 55 | Trường Đại Học Phú Yên | Quản trị kinh doanh | A00; C03; C04; D01; X01; X25 | 15 | ||
| 56 | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | Quản trị kinh doanh | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | 15 | 15 | 15 |
| 57 | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 23.04 | 23.43 | 21.5 |
| 58 | Trường Đại Học Trà Vinh | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 | 15 | 15 | 15 |
| 59 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 22.7 | ||
| Quản trị kinh doanh (Chương trình nâng cao) | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 22.7 | ||||
| 60 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | 16 | 15 |
| 61 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Quản trị kinh doanh | X79 | 22.1 | ||
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | 20.6 | 20.75 | 24 | ||
| Quản trị kinh doanh Chương trình Tiên tiến | X79 | 17.5 | ||||
| Quản trị kinh doanh Chương trình Tiên tiến | A01; B08; D01; D07; D09; X26; X27 | 16 | 20 | 22.6 | ||
| 62 | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01; X01; X02 | 23 | 23.25 | 22.5 |
| 63 | Trường Đại Học Điện Lực | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | 22.35 | 22.5 |
| 64 | Trường Đại Học Phương Đông | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C14; D01; D66; D84 | 16 | 16 | 20 |
| 65 | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | 19.5 | 17 |
| 66 | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Quản trị kinh doanh | A00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X25 | 17 | 22.5 | 22 |
| 67 | Trường Đại học Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh (Quản lý bán lẻ) - Quản trị kinh doanh (Marketing) - Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống) | D01; A01; D09; D10; A00; X10; X06 | 18.15 | 16.2 | 15 |
| 68 | Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh) | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 20.35 | ||
| 69 | Trường Đại Học CMC | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16 | 26.1 | 22.5 | |
| 70 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | A00; D01; C01; C03 | 15 | 15 | 15 |
| Quản trị kinh doanh | C01; C04; D01; X01 | 15 | 15 | 15 | ||
| Quản trị kinh doanh thực phẩm | A00; A01; D01; D07 | 15 | 15 | 15 | ||
| Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | A00; D01; C01; C03 | 15 | 15 | |||
| 71 | Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 16 | 19 | 19 |
| Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng Tiếng Anh) | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 16 | 18 | |||
| 72 | Trường Du Lịch - Đại Học Huế | Quản trị kinh doanh | A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 | 19.5 | 17 | 16 |
| 73 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 15 | 16 | 15 |
| 74 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 | 15 | 15 | 16 |
| 75 | Trường Đại học Tân Tạo | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; C01; X01 | 15 | 15 | 15 |
| 76 | Trường Đại Học Cửu Long | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 |
| 77 | Trường Đại Học Văn Lang | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 15 | 16 | 17 |
| 78 | Trường Đại Học Phan Châu Trinh | Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01; D07 | 15 | 16 | 15 |
| 79 | Trường Đại Học Hòa Bình | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A10; C01; A0T | 15 | 17 | 15 |
| 80 | Trường Đại Học Đại Nam | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 15 | 16 | 15 |
| 81 | Trường Đại Học Đông Á | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 |
| 82 | Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội | Quản trị dịch vụ khách hàng và Chăm sóc sức khỏe | A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 19 | ||
| Quản trị và An ninh | A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 19 | 22 | 22 | ||
| 83 | Trường Đại Học Việt Đức | Quản trị kinh doanh (BBA) | A00; A01; C01; A02; D28; D29; D26; D27; D30; A04; X05; A03; X06; X08; X07; AH3; D07; B00; C02; D24; D23; D21; D22; D25; A05; A06; X09; B08; D08; B03; X13; B02; D32; D33; D34; D31; D35; X14; X15; X16; X02; X03; X04; X29 | 20 | 20 | 20 |
| 84 | Trường Đại học Sao Đỏ | Quản trị kinh doanh | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | 15 | 16 | 16 |
| 85 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Ninh Thuận) | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 17 | ||
| 86 | Trường Đại Học Tây Đô | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | 15 | 15 | 15 |
| 87 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Quản trị kinh doanh | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 20 | 20 |
| 88 | Trường Đại Học Đông Đô | Quản trị kinh doanh | A00; A01; X21; C00; D01; X01 | 14 | 15 | 15 |
| 89 | Trường Đại Học Lạc Hồng | Quản trị kinh doanh | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | 15 | 15.1 |
| 90 | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01; C04; X02; K01; X25 | 15.5 | 17 | 17 |
| 91 | Trường Đại học Thành Đô | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | 16 | 17 | 16.5 |
| 92 | Trường Đại Học Bình Dương | Quản trị kinh doanh | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 15 | 15 | 15 |
| 93 | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | Quản trị kinh doanh | A00; B00; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; D07; D08; D09; D10 | 15 | 15 | |
| 94 | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | 15 |
| Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | |||
| Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | |||
| Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | |||
| Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | |||
| Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | 15 | 15 | |||
| Quản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | 15 | 15 | |||
| 95 | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01 | 15 | 15 | 15 |
| 96 | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08 | 14 | 14 | 14 |
| 97 | Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04 | 15 | 15 | 15 |
| 98 | Trường Đại Học Tiền Giang | Quản trị kinh doanh | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | 16 | 16 |
| 99 | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01; X01 | 18 | 18.5 | 18 |
| Quản trị kinh doanh (dạy và học bằng tiếng Anh) | A00; A01; C04; D01; X01 | 19.5 | 20 | 19 | ||
| 100 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | Quản trị kinh doanh | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 15 | 20 | 20 |
| 101 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02 | 16 | 18 | |
| 102 | Trường Đại học Nghệ An | Quản trị kinh doanh | A00; D01; A01; C03 | 16.5 | 17 | 18 |
| 103 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Quản trị kinh doanh | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 15.2 | 16.6 | 15 |
| 104 | Trường Đại Học Văn Hiến | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | 15.05 | 17 |
| 105 | Trường Đại Học Quang Trung | Quản trị Kinh doanh | C00; C01; C02; C04; C14; D01; A00; A09; D10; D15; D14; A01 | 13 | 15 | 15 |
| 106 | Trường Đại Học Hoa Sen | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | 16 | 15 |
| 107 | Trường Đại Học Phan Thiết | Quản trị kinh doanh | A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78 | 15 | 15 | 15 |
| 108 | Trường Đại Học Trưng Vương | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01 | 16 | 16 | 15 |
| 109 | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | 17.33 | 15 | 15 |
| 110 | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X06; X25; X26 | 15 | 15 | 15 |
| 111 | Trường Đại Học Thái Bình | Quản trị kinh doanh | A00; B00; D01; X01 | 16 | 18 | 19 |
| 112 | Trường Đại Học Hồng Đức | Quản trị kinh doanh | C01 | 16.25 | ||
| Quản trị kinh doanh | C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | 16 | 16.5 | ||
| 113 | Trường Đại Học Đồng Nai | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; X05; X01 | 16 | 18.5 | 19.75 |
| 114 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | Quản trị kinh doanh | B03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X01 | 17.5 | ||
| 115 | Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 16 | ||
| 116 | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26 | 15 | 18 | 22 |
| 117 | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | Quản trị kinh doanh | C00; D01; D14; X26; X56; X57; X78 | 15 | 16 | 16 |
| 118 | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | Quản trị kinh doanh và tài chính | A00; A01; C01; C14; D01; D04; D07; D10 | 16 | 17 | 15 |
| 119 | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; A09; C14; D01 | 15 | 17 | 17 |
| 120 | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | Quản trị Kinh doanh | A01; D13; X74; B03 | 15 | 15 | 15 |
| 121 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | Quản trị kinh doanh | A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | 14 | 16 | 16 |
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Logistics) | A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | 14 | ||||
| 122 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Gia Lai) | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 17 | ||
| 123 | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; D03; B04; B08; C02; C03; C04; C00; D14; X01 | 15 | 15 | 15 |
| 124 | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | Quản trị kinh doanh | X25; X02; D01; X53 | 16 | 16 | 15 |
| 125 | Trường Đại Học Thái Bình Dương | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 15 | 15 | 15 |
| 126 | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | Quản trị kinh doanh | D01; A01; C04; X78; C03; X01; C00 | 15 | 15 | 15 |
| 127 | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | Quản trị kinh doanh | A01; C00; D01; X78 | 15 | 15 | 15 |
| 128 | Trường Đại Học Phú Xuân | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D09, D10, D45, D65, X01, X25, X37 | 15 | ||
| 129 | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; D04; D06; D07; D08; D09; D10; D18; D20; D23; D25 | 15 | 15 | 15 |
| 130 | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | Quản trị kinh doanh | A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84 | 16 | 15 | 15 |
| 131 | Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên) | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | ||
| 132 | Trường Đại học Tài Chính Kế Toán | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 15 | 15 | 15 |
| Quản trị kinh doanh | C00; X01 | 16 | ||||
| 133 | Trường Đại Học Gia Định | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26 | 15 | 15 | 18 |
| 134 | Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C03; D01; D04; X17; X21 | 15 | 15 | 15 |
| 135 | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 |
| 136 | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C19; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25 | 15 | 15 | 15 |
| 137 | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | ||
| 138 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | 15 | ||
| 139 | Trường Đại Học Tây Bắc | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 15 | 15 | 15 |
| 140 | Trường Đại Học Đà Lạt | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; X06; X05; X09; D01; X26; X25; X02; X01; C04; X53; X21 | 21 | 18 | 18 |
| 141 | Trường Đại học Kiên Giang | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 15.5 | 14.95 | 15 |
| 142 | Trường Đại Học Hoa Lư | Quản trị kinh doanh | D01; C01; C04; C03 | 16 | 16 | 15 |
| 143 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | 22 | 23.28 | 23 |
| Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | 23.5 | 24 | 23 | ||
| Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | 23 | 23.5 | 22.5 | ||
| Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | 20 | 22.5 | 22 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


