Em hãy chọn ngành, nhóm ngành mà em quan tâm
Xem 137 Trường xét tuyển ngành Quản trị kinh doanh - Xem chi tiết
Xem 74 Khối xét tuyển ngành Quản trị kinh doanh - Xem chi tiết
Ngành QUẢN TRỊ KINH DOANH xét tuyển các khối phổ biến sau:
(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)
Tên Trường | Kết quả | Phương thức xét tuyển | Xem chi tiết |
---|---|---|---|
9 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
3 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNKết HợpƯu TiênV-SAT | Xem | |
5 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | Xem | |
4 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | Xem | |
3 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HN | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HNKết HợpƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BK | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | Xem | |
3 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HNĐGTD BKCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
3 ngành | ĐT THPTHọc BạV-SAT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạKết HợpƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKKết Hợp | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HNĐGTD BK | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGTD BKKết Hợp | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạKết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTKết HợpV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SAT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênV-SAT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HN | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BK | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BK | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạThi RiêngƯu Tiên | Xem | |
3 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGNL SPHCMƯu TiênV-SAT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HN | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HNKết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BK | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HN | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngĐGNL HNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênCCQTV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGTD BKƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HN | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BK | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BK | Xem | |
4 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem |
Xem thêm các ngành có liên quan khác: