Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Quản trị kinh doanh - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Quản trị kinh doanh có những trường Đại học nào đào tạo năm 2026, ngành Quản trị kinh doanh lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Quản trị kinh doanh, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 98 Khối xét tuyển ngành Quản trị kinh doanh - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Quản trị kinh doanh của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 157 Trường xét tuyển ngành Quản trị kinh doanh - Xem chi tiết


1. Ngành QUẢN TRỊ KINH DOANH xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
  • C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Quản trị kinh doanh tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0727.127.1527.25
Quản trị Kinh doanh - CT CLC2A00; A01; D01; D0726.5
Quản trị kinh doanh - CT tiên tiến TT1A00; A01; D01; D0724.75
Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT CLC3A00; A01; D01; D0726.42
Quản trị kinh doanh (E-BBA)A00; A01; D01; D0725.6427.0127.1
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKDA00; A01; D01; D0724.9236.2536.1
Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKDA00; A01; D01; D0725.126.9626.65
Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKDA00; A01; D01; D0724.226.8626.6
Quản trị kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; D0726.2936.5936.85
Quản lý thị trườngA00; A01; D01; D0724.6635.8835.65
2Đại Học Bách Khoa Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; B03; C01; C02; X0224.825.7725.83
Quản trị kinh doanhD01
Quản trị kinh doanh - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)A00; A01; B03; C01; C02; X0219.52123.7
Quản trị kinh doanh - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)D01
3Học Viện Tài chínhQuản trị doanh nghiệp, Quản trị kinh doanh du lịchA00; A01; D01; D0724.9826.2226.17
4Học Viện Ngân HàngChất lượng cao Quản trị kinh doanhA01; D01; D07; D0922.133.932.65
Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0724.3826.3326.04
Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. Cấp song bằng)A00; A01; D01; D0721.132323.8
5Trường Đại học Ngoại thươngChương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanhA0025.928.1
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanhA01; D01; D07
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07
6Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn ThôngQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; X06; X2624.2
7Trường Đại Học Thương MạiQuản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)A00; A01; D01; D0725.826.126.5
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X2825.425.15
Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)A00; A01; D01; D0725.125.5526.3
Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X2826.325.524.5
Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)A00; A01; D01; D03; D0722.5
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) - Khởi nghiệp (Thành lập doanh nghiệp)A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X2822.5
8Trường Đại học Thủ Đô Hà NộiQuản trị kinh doanhD01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D5522.8526.6224.06
9Trường Đại Học Giao Thông Vận TảiQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0725.4125.124.77
Chương trình liên kết QT Ngành Quản trị kinh doanh (ĐH EM Normandie - Cộng hoà Pháp cấp bằng, học bằng tiếng Anh)
Chương trình liên kết QT Ngành Quản trị kinh doanh (ĐH EM Normandie - Cộng hoà Pháp cấp bằng, học bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D07
Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt-Anh)A00; A01; D01; D0722.6323.96
10Đại Học Công Nghiệp Hà NộiQuản trị kinh doanhA01; D01; X2520.2524.3124.21
11Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMQuản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngC01; C03; C04; D01; X01; X022424.2524.25
Quản trị kinh doanh (CT tăng cường TA)C01; C03; C04; D01; X01; X02212221.25
12Học Viện Phụ Nữ Việt NamQuản trị kinh doanhC0024.932523
Quản trị kinh doanhA00; A01; D01
13Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpQuản trị kinh doanh (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X272218.518.5
Quản trị kinh doanh (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X272423.223.3
14Trường Đại Học Công Thương TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01232321
Quản trị kinh doanh thực phẩmB00; C02; D01; D0720.52018
15Học Viện Hàng không Việt NamQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X152119.519
Kinh doanh số (Ngành: QTKD)A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X1520
Quản trị Hàng không (học bằng Tiếng Anh)A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X812119.519
16Đại Học PhenikaaQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; A08; D01; D07; X17192021
17Trường Đại Học Hà NộiQuản trị kinh doanhD0128.2530.7233.93
18Trường Đại học Thủ Dầu MộtQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0922.2521.419.25
19Trường Đại Học Thăng LongQuản trị kinh doanhA01; D01; D0719.223.6124.54
Quản trị kinh doanhA00; X01; X25
20Trường Đại Học Thủy LợiQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0722.124.6824.55
Quản trị kinh doanhX02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
21Trường Đại Học Tôn Đức ThắngQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)A01; D01; D07293333.45
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)A00; C01; C02
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng)A01; D01; D0729.05
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng)A00; C01; C02
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)C0127.953232.25
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)A00; A01; C02; D01; D07
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhA00; A01; C01; C02; D01; D072327
Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)A00; A01; C01; C02; D01; D072128
Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)A00; A01; C01; C02; D01; D072128
Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)A00; A01; C01; C02; D01; D072128
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiếnC0126.013031.55
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiếnA00; A01; C02; D01; D07
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiếnC0125.8427.829.9
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiếnA00; A01; C02; D01; D07
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng AnhA00; A01; C01; C02; D01; D07232728
Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)A00; A01; C01; C02; D01; D07212828
Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)A00; A01; C01; C02; D01; D072128
Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)A00; A01; C01; C02; D01; D072128
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaA00; A01; C01; C02; D01; D07202224
22Học Viện Nông Nghiệp Việt NamKế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mạiA00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01171822.5
23Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà NộiNgành Quản trị kinh doanh24.93
Ngành Quản trị kinh doanhD01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01
Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH Troy – Hoa Kỳ cấp bằng)
Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH Troy – Hoa Kỳ cấp bằng)D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01
Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH St. Francis – Hoa Kỳ cấp bằng)
Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH St. Francis – Hoa Kỳ cấp bằng)D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01
24Đại Học Cần ThơQuản trị kinh doanhA00; A01; C02; D0121.524.0524.35
Quản trị kinh doanh (CTCLC)A01; D01; D07; X2619.6223.123.2
Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa AnA00; A01; C02; D0118.9521.5
25Trường Đại Học Sài GònQuản trị kinh doanhD0719.3123.9722.85
Quản trị kinh doanhA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)D0718.0623.65
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
26Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II)Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanhA01; D01; D0725.75
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanhA00
27Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCMQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh)D01; D07; X25; X2625.7526.3326.09
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh)A00; A01
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh)D01; D07; X25; X2624.9325.525.15
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh)A00; A01
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành)D01; D07; X25; X2624.2525.3324.56
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành)A00; A01
28Trường Đại Học Luật TPHCMQuản trị kinh doanh22.5624.16
Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; X01; X25
29Đại Học Kinh Tế TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; D0924.325.825.4
30Trường Đại Học Tài Chính MarketingQuản trị kinh doanhD01; A01; D07; D09; D10; X2524.112223.3
Quản trị kinh doanhC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X2522.82223.4
31Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; C0123.5223.5623.09
32Trường Đại Học Nha TrangQuản trị kinh doanhD01; X01; X02; C0422.642120.5
Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt)X02; X01; D0122.6420
33Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; X06; X2617.218.422.8
34Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCMKinh doanh - Quản lý - Kinh tế (Chương trình liên kết với ĐH nước ngoài: Hoa Kỳ, Anh, New Zealand, Úc, Canada) (Nhóm ngành: Quản trị kinh doanh, Tài chính, Kế toán)A01; D01; D07; D09; D10; X2520.75
Kinh doanh - Quản lý - Kinh tế (Nhóm ngành: Quản trị kinh doanh, Marketing, Tài chính - Ngân hàng, Kế toán, Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế))A01; D01; D07; D09; D10; X2522
35Trường Đại Học Hùng VươngQuản trị kinh doanhD01; X01; X25; X53201817
36Trường Đại Học Hải PhòngQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; C03; C04; D0122
37Học Viện Chính Sách và Phát TriểnNgành Quản trị kinh doanhA01; D01; D07; D8422.324.6824.39
Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)A01; D01; D07; D8428.9133.33
38Trường Đại Học Mở Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; X2620.13623.5223.62
39Trường Đại Học Công ĐoànQuản trị kinh doanhA01; D01; D07; D09; D10; X2518.7522.822.8
40Trường Đại Học Hàng Hải Việt NamQuản trị kinh doanhC0122.924.524
Quản trị kinh doanhA01; C03; C04; D01; D09
41Trường Đại Học VinhQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01211919
Quản trị kinh doanh (Chương trình có đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0121
42Trường Đại Học An GiangQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; X01; X27; X2816.521.5222.52
43Trường Đại Học Đồng ThápQuản trị kinh doanhX0119.7616.515
Quản trị kinh doanhA00; A01; C14; D01; D10
44Trường Đại Học Tây NguyênQuản trị kinh doanhA01; C03; D01; D07; X7820.9618.3519
45Trường Đại Học Quy NhơnQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; X01; X25; X26; X7821.71715
46Trường Đại Học Hạ LongQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; C04; D01; D10; X01; X211615
47Trường Đại Học Hải Dương Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01151515
48Trường Đại Học Quảng BìnhQuản trị kinh doanhX0117.681515
Quản trị kinh doanhA01; A03; C03; D01; D10; X25
49Trường Đại Học Phạm Văn ĐồngQuản trị kinh doanhC03; D01; X01; X74151520
50Trường Đại Học Hà TĩnhQuản trị kinh doanhB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X0215
51Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X042625.7523.75
52Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0722.8624.825.05
Quản trị kinh doanh TABP (Chương trình định hướng E.Business)A00; A01; D01; D0719.120.45
53Trường Đại Học Lao Động – Xã HộiQuản trị kinh doanhA00; A01; D011422.522.4
54Trường Đại Học Bạc LiêuCông nghệ thông tinA00; B03; C01; C02; C03; C04; D01151516
Công nghệ thông tinX02; X03; X26
55Trường Đại Học Quảng NamQuản trị kinh doanhA01; D01; X21; X251414
56Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)Quản trị kinh doanhA00; A01; D011420.7521.25
57Trường Đại Học Phú YênQuản trị kinh doanhA00; C03; C04; D01; X01; X2515
58Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon TumQuản trị kinh doanhX01; C04; C02; D01; C01; C03151515
59Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X2523.0423.4321.5
60Trường Đại Học Trà VinhQuản trị kinh doanhA00; A01; A08; D01; X02; X25; X27151515
61Trường Đại Học Nông Lâm TPHCMQuản trị kinh doanhA00, A01, D01, X01, X02, X2522.7
Quản trị kinh doanh (Chương trình nâng cao)A00, A01, D01, X01, X02, X2522.7
62Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07151615
63Trường Đại Học Mở TPHCMQuản trị kinh doanhX7922.120.7524
Quản trị kinh doanhA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26
Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)X7917.52022.6
Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; B08; D01; D07; D09; X26; X27
64Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; C04; X01; X022323.2522.5
65Trường Đại Học Mỏ Địa ChấtQuản trị kinh doanhA00; A01; C04; D01; D07; D09; D10; D842323.7523.25
66Trường Đại Học Điện LựcQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0721.522.3522.5
67Trường Đại Học Phương ĐôngQuản trị Kinh doanhA00; A01; C14; D01; D66; D84161620
68Trường Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngQuản trị Kinh doanhA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271619.517
69Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X251722.522
70Trường Đại học Khánh HòaQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D09; D10; X06; X1018.1516.215
71Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh)Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0720.35
72Trường Đại Học CMCQuản trị Kinh doanh26.1
Quản trị Kinh doanh(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
73Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhQuản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)A00; D01; C01; C031515
Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo)15
Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo)A00; D01; C01; C03
Quản trị kinh doanh thực phẩm15
Quản trị kinh doanh thực phẩmA00; A01; D01; D07
Quản trị kinh doanhD01; C0115
Quản trị kinh doanhC04; X01
Quản trị kinh doanh dược mỹ phẩm thực phẩm
74Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học HuếQuản trị kinh doanhA00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26161919
Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng Tiếng Anh)A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X261618
75Trường Du Lịch - Đại Học HuếQuản trị kinh doanhA00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X7019.51716
76Trường Đại học Nam Cần ThơQuản trị kinh doanhA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07151615
77Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngQuản trị kinh doanhA01; C00; C03; C04; D01; X26151516
78Trường Đại học Tân TạoQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; X01; C01151515
79Trường Đại Học Cửu LongQuản trị kinh doanhA00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21151515
80Trường Đại Học Văn LangQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25151617
81Trường Đại Học Phan Châu TrinhQuản trị bệnh việnA00; A01; D01; D07151615
82Trường Đại Học Kinh BắcQuản trị kinh doanh1515
Quản trị kinh doanhA00; D01; A01; D84
83Trường Đại Học Hòa BìnhQuản trị kinh doanhA00; A01; A10; C01; D01151715
84Trường Đại Học Đại NamQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07151615
85Trường Đại Học Võ Trường ToảnQuản trị kinh doanh1515
Quản trị kinh doanhA00
86Trường Đại Học Đông ÁQuản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21151515
Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)15
Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
87Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà NộiQuản trị dịch vụ khách hàng và Chăm sóc sức khỏeA01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X2819
Quản trị và An ninhA01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28192222
88Trường Đại học Sao ĐỏQuản trị kinh doanhA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21151616
89Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh ThuậnQuản trị kinh doanh (Phân hiệu Ninh Thuận)A00, A01, D01, X01, X02, X2517
90Trường Đại Học Tây ĐôQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06151515
91Trường Đại học Công Nghệ TPHCMQuản trị kinh doanhC01; C03; C04; D01; X01; X02152020
92Trường Đại Học Đông ĐôQuản trị kinh doanhA00; A01; C00; D01141515
Quản trị kinh doanhA09; C14
93Trường Đại Học Lạc HồngQuản trị kinh doanhD01; X01; X04; Y09; C04; C03151515.1
94Trường Đại Học Thành ĐôngQuản trị kinh doanh1414
Quản trị kinh doanhA00; A01; A07; D01
95Trường Đại Học Yersin Đà LạtQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; C04; D01; K01; X02; X2515.51717
96Trường Đại học Thành ĐôQuản trị Kinh doanhA00; A01; C03; C00; D01; D09161716.5
97Trường Đại Học Bình DươngQuản trị kinh doanh A00; C01; C03; C04; C14; D01151515
98Trường Đại Học Lương Thế VinhQuản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanhA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; D07; D08; D09
99Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuQuản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D01151515
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011515
Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011515
Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011515
Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)A00; A01; C00; D011515
Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)A01; C00; D01; X011515
Quản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)A01; C00; D01; X011515
100Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngQuản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông)A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01151515
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông)K01
101Trường Đại Học FPTQuản trị kinh doanh21
Quản trị kinh doanhA; B; C01; C02; C03; C04
102Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08141414
103Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCMQuản trị kinh doanh1718
Quản trị kinh doanhD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
104Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanhQuản trị kinh doanhA00; A01; C04; D01151515
105Trường Đại Học Tiền GiangĐH Quản trị kinh doanhC04; C01; C02; D01; C03; D10; A00; A01151616
ĐH Quản trị kinh doanhC14; A09
106Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái NguyênQuản trị kinh doanhA00; A01; C04; D01; X011818.518
Quản trị kinh doanh (dạy và học bằng tiếng Anh)A00; A01; C04; D01; X0119.52019
107Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMQuản trị kinh doanhD01; A01; D07; D14152020
Quản trị kinh doanhX27; X28; X25; X26; D11
108Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật VinhQuản trị kinh doanhA00; A01; B00; C03; D01; X01; X021618
109Trường Đại học Nghệ AnQuản trị kinh doanhA00; A01; C03; D0116.51718
110Trường Đại Học Lâm nghiệpQuản trị kinh doanhA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X7815.216.615
111Trường Đại Học Văn HiếnQuản trị kinh doanhA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X051515.0517
112Trường Đại Học Quang TrungQuản trị kinh doanhA00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10; D14; D15131515
113Trường Đại Học Hoa SenQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D03; D09151615
114Trường Đại Học Phan ThiếtQuản trị Kinh doanhC00; C04; D01; D07; D10; X78151515
Quản trị Kinh doanhA00
115Trường Đại Học Trưng VươngQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01161615
116Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1017.331515
117Trường Đại Học Quốc Tế Miền ĐôngQuản trị kinh doanhA00; A01; B00; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X06; X25; X26151515
118Trường Đại Học Thái BìnhQuản trị kinh doanhA00; B00; D01; X01161819
119Trường Đại Học Hồng ĐứcQuản trị kinh doanhC0116.251616.5
Quản trị kinh doanhC03; C04; C14; D01; X01
120Trường Đại Học Đồng NaiQuản trị kinh doanhA00; A01; D011618.519.75
121Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng NaiQuản trị kinh doanh1615
Quản trị kinh doanhC00; C03; C04; D01; X01; X02
122Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCMQuản trị kinh doanh17.51817
Quản trị kinh doanhB03; C01; C02; C03; C04; D01; D04; X01
123Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà NộiQuản trị kinh doanh1615
Quản trị kinh doanhA00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04
124Trường Đại Học Nguyễn TrãiQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26151822
125Trường Đại Học Công Nghiệp Việt TrìQuản trị kinh doanhC00; D01; D14; X26; X56; X57; X78151616
126Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái NguyênQuản trị kinh doanh và tài chínhA00; A01; C01; C14; D01; D04; D07; D10161715
127Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài GònQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; A09; C14; D01151717
128Trường Đại học IntracomQuản trị Kinh doanh1515
Quản trị Kinh doanhA00; A01; C04; D01
129Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long AnQuản trị Kinh doanhA01; D13; X74; B03151515
130Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam ĐịnhQuản trị kinh doanhA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07141616
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Logistics)A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X0714
131Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia LaiQuản trị kinh doanh (Phân hiệu Gia Lai)A00, A01, D01, X01, X02, X2517
132Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D14; X01151515
133Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịQuản trị kinh doanhX25; X02; D01; X53161615
134Trường Đại Học Thái Bình DươngQuản trị kinh doanhA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26151515
135Trường Đại học Hùng Vương TPHCMQuản trị Kinh doanh
Quản trị Kinh doanhA00; A01; D01; D07
136Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái NguyênQuản trị kinh doanhA01; C00; D01; X78151515
137Trường Đại Học Phú XuânQuản trị kinh doanh151515
Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D09; D10; D14; D15; D45; D65; X01; X25; X37
138Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải PhòngQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; D04; D06; D07; D08; D09; D10; D18; D20; D23; D25151515
139Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - HungQuản trị kinh doanhA07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84161515
140Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia LaiQuản trị kinh doanh1515
Quản trị kinh doanhA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
141Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên)Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0715
142Trường Đại học Tài Chính Kế ToánQuản trị kinh doanhX01161515
Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; C02; C01
143Trường Đại Học Gia ĐịnhQuản trị kinh doanhA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01151518
Quản trị kinh doanhK01
144Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng NinhQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; C03; D01; D04; X17; X21151515
145Trường Đại Học Xây Dựng Miền TrungQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56151515
146Trường Đại Học Công Nghệ Sài GònQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C19; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25151515
147Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà NẵngQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X5615
148Trường Đại học Nông Lâm Bắc GiangQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; C03; C04; D01; D04; D30; X01; X02; X25; X3715
149Trường Đại Học Tây BắcQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56151515
150Trường Đại Học Đà LạtQuản trị Kinh doanh21
Quản trị Kinh doanh(Toán, 2 môn bất kì)
151Trường Đại học Kiên GiangQuản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)A00; A01; A08; A09; D01; D0915.514.9515
152Trường Đại Học Hoa LưQuản trị kinh doanhC01; C03; C04; D01161615
153Trường Đại Học Công Nghệ Đông ÁQuản trị kinh doanh20
Quản trị kinh doanhA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Marketing
MarketingA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
154Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà NẵngQuản trị kinh doanhA00; A01; C03; D01; X02; X262223.2823
Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng sốA00; A01; C03; D01; X02; X2623.52423
Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành sốA00; A01; C03; D01; X02; X262323.522.5
Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tinA00; A01; C03; D01; X02; X262022.522

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Quản trị kinh doanh và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data