| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Kinh tế vận tải (chuyên ngành: Kinh tế vận tải ô tô, Kinh tế vận tải hàng không, Kinh tế vận tải đường sắt, Kinh tế vận tải thủy bộ) | A00; A01; D01; D07 | 25.07 | 25.01 | 24.35 |
| 2 | Học Viện Hàng không Việt Nam | Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng; Logistics và Vận tải đa phương thức | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | 23.5 | 19 | |
| Logistics và Vận tải đa phương thức (học bằng Tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | 22 | 20 | |||
| Kinh tế Hàng không (Ngành: Kinh tế vận tải) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | 23 | 22 | |||
| 3 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | Kinh tế vận tải (chuyên ngành: Kinh tế vận tải thuỷ bộ) | A00; A01; D01; C01 | 25.46 | ||
| 4 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Kinh tế vận tải biển | C03 | 23.99 | 25.5 | 24.5 |
| Kinh tế vận tải biển | A01; C01; C04; D01; D09 | |||||
| Kinh tế vận tải thủy | D09 | 22.63 | 24.75 | 23.5 | ||
| Kinh tế vận tải thủy | A01; C01; C03; C04; D01 | |||||
| Kinh tế vận tải biển (NC) | X02 | 21.6 | 23.75 | 22.5 | ||
| Kinh tế vận tải biển (NC) | A00; A01; C01; C02; D01 | |||||
| 5 | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | Kinh tế vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | ||
| Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | ||||
| Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải hàng không - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | ||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


