Em hãy chọn ngành, nhóm ngành mà em quan tâm
Xem 58 Trường xét tuyển ngành Kinh tế - Xem chi tiết
Xem 56 Khối xét tuyển ngành Kinh tế - Xem chi tiết
Ngành KINH TẾ xét tuyển các khối phổ biến sau:
(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)
Tên Trường | Kết quả | Phương thức xét tuyển | Xem chi tiết |
---|---|---|---|
9 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNKết HợpƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HN | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HNKết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạThi RiêngĐGNL HNKết HợpƯu Tiên | Xem | |
4 ngành | ĐT THPTHọc BạV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
3 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKKết Hợp | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạKết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SAT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênV-SAT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BK | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTƯu Tiên | Xem | |
5 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngĐGNL HNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BK | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | Ưu Tiên | Xem |
Xem thêm các ngành có liên quan khác: