| 1 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 2 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học | Xem chi tiết |
| 3 | D01 | Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 4 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Xem chi tiết |
| 5 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 6 | X26, K01 | Toán, Tiếng Anh, Tin học | Xem chi tiết |
| 7 | X06, A0T, GT1, TH1 | Toán, Vật lí, Tin học | Xem chi tiết |
| 8 | C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Xem chi tiết |
| 9 | X07, A0C, TH3, TH4 | Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
| 10 | D10 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 11 | X25 | Toán, Tiếng Anh, GDKTPL | Xem chi tiết |
| 12 | X08 | Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |
| 13 | A02 | Toán, Vật lí, Sinh học | Xem chi tiết |
| 14 | B08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 15 | D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 16 | X27; D0C; K20; TH5; TH7 | Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
| 17 | X28, K20, D0C | Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |
| 18 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học | Xem chi tiết |
| 19 | X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 | Toán, Ngữ văn, Tin học | Xem chi tiết |
| 20 | A04 | Toán, Vật lí, Địa lí | Xem chi tiết |
| 21 | B03 | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Xem chi tiết |
| 22 | A03 | Toán, Vật lí, Lịch sử | Xem chi tiết |
| 23 | X05 | Toán, Vật lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
| 24 | Q00 | Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 25 | A06 | Toán, Hóa học, Địa lí | Xem chi tiết |
| 26 | A07 | Toán, Lịch sử, Địa lí | Xem chi tiết |
| 27 | B02 | Toán, Sinh học, Địa lí | Xem chi tiết |
| 28 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Xem chi tiết |
| 29 | X01 | Ngữ văn, Toán, GDKTPL | Xem chi tiết |
| 30 | X21 | Toán, Địa lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
| 31 | A05 | Toán, Hóa học, Lịch sử | Xem chi tiết |
| 32 | B01 | Toán, Lịch sử, Sinh học | Xem chi tiết |
| 33 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Xem chi tiết |
| 34 | X03; TH8; K22; E01 | Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
| 35 | X04; TH8; K22; E01 | Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |
| 36 | X09 | Toán, Hóa học, GDKTPL | Xem chi tiết |
| 37 | X10, TH4 | Toán, Hoá, Tin | Xem chi tiết |
| 38 | X11, B0C, TH5 | Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
| 39 | X12 | Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |
| 40 | X13 | Toán, Sinh học, GDKTPL | Xem chi tiết |
| 41 | X14 | Toán, Sinh học, Tin học | Xem chi tiết |
| 42 | X15 | Toán, Sinh học, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
| 43 | X16 | Toán, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |
| 44 | X17 | Toán, Lịch sử, GDKTPL | Xem chi tiết |
| 45 | X18 | Toán, Lịch sử, Tin học | Xem chi tiết |
| 46 | X19 | Toán, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
| 47 | X20 | Toán, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |
| 48 | X22 | Toán, Địa lí, Tin học | Xem chi tiết |
| 49 | X23 | Toán, Địa lí, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
| 50 | X24 | Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |
| 51 | X53 | Toán, GDKTPL, Tin học | Xem chi tiết |
| 52 | X54 | Toán, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
| 53 | K00 | Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề | Xem chi tiết |
| 54 | D11 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 55 | D12 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 56 | D13 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 57 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 58 | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 59 | X78 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 60 | X79; TH9 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học | Xem chi tiết |
| 61 | X80 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
| 62 | X81 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |
| 63 | D29 | Toán, Vật lí, Tiếng Pháp | Xem chi tiết |
| 64 | D20 | Toán, Địa lí, Tiếng Trung | Xem chi tiết |