1 | T00 | Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT | Xem chi tiết |
2 | T01 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT | Xem chi tiết |
3 | T05 | Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao | Xem chi tiết |
4 | T02 | Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT | Xem chi tiết |
5 | T03 | Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT | Xem chi tiết |
6 | X01, C14 | Ngữ văn, Toán, GDKTPL | Xem chi tiết |
7 | T04 | Toán, Lý, Năng khiếu TDTT | Xem chi tiết |
8 | B03 | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Xem chi tiết |
9 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
10 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
11 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Xem chi tiết |
12 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
13 | X58; C16 | Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
14 | M03 | Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 | Xem chi tiết |
15 | M02 | Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 | Xem chi tiết |
16 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Xem chi tiết |
17 | HSA - Tiếng Anh | Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
18 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Xem chi tiết |
19 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Xem chi tiết |
20 | X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 | Toán, Ngữ văn, Tin học | Xem chi tiết |
21 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |