Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối B08 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối B08 năm 2025

Khối B08 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối B08 gồm các môn Toán, Sinh học, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối B08 với tổ hợp Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Xem 121 trường xét tuyển khối B08 - Xem chi tiết

Xem 192 ngành xét tuyển khối B08 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp B08

Lọc theo
STTMã trườngTên trườngKết quả
1QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM9 ngành
2YHBTrường Đại Học Y Hà Nội2 ngành
3SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội3 ngành
4SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM5 ngành
5YDSĐại Học Y Dược TPHCM1 ngành
6HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội4 ngành
7YTBTrường Đại Học Y Dược Thái Bình4 ngành
8IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM2 ngành
9HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam1 ngành
10DKYTrường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương5 ngành
11HYDHọc Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam2 ngành
12DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM6 ngành
13HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam30 ngành
14PKATrường Đại Học Phenikaa17 ngành
15YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng4 ngành
16TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một6 ngành
17TYSTrường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch3 ngành
18DTLTrường Đại Học Thăng Long1 ngành
19TLATrường Đại Học Thủy Lợi2 ngành
20QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM18 ngành
21DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng7 ngành
22HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam2 ngành
23QHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội14 ngành
24QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội16 ngành
25QHETrường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội2 ngành
26QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM1 ngành
27DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên3 ngành
28TCTĐại Học Cần Thơ22 ngành
29DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế2 ngành
30QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM2 ngành
31SGDTrường Đại Học Sài Gòn24 ngành
32DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng2 ngành
33SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 22 ngành
34QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội1 ngành
35SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM1 ngành
36QHYTrường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội5 ngành
37DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng5 ngành
38YDNTrường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng9 ngành
39DTYTrường Đại Học Y Dược Thái Nguyên9 ngành
40DHYTrường Đại Học Y Dược Huế10 ngành
41DDYTrường Y Dược Đà Nẵng5 ngành
42QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM9 ngành
43TDVTrường Đại Học Vinh7 ngành
44QSATrường Đại Học An Giang4 ngành
45SPDTrường Đại Học Đồng Tháp10 ngành
46TTNTrường Đại Học Tây Nguyên11 ngành
47DQNTrường Đại Học Quy Nhơn4 ngành
48DKTTrường Đại Học Hải Dương2 ngành
49DQBTrường Đại Học Quảng Bình1 ngành
50DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội3 ngành
51DBLTrường Đại Học Bạc Liêu1 ngành
52DQUTrường Đại Học Quảng Nam4 ngành
53KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ2 ngành
54QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội1 ngành
55KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội8 ngành
56DVTTrường Đại Học Trà Vinh11 ngành
57NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM22 ngành
58MBSTrường Đại Học Mở TPHCM10 ngành
59MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất5 ngành
60VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long3 ngành
61DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội3 ngành
62UKHTrường Đại học Khánh Hòa3 ngành
63CMCTrường Đại Học CMC14 ngành
64NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành7 ngành
65DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên22 ngành
66DDTĐại Học Duy Tân8 ngành
67DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ9 ngành
68HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng9 ngành
69TTUTrường Đại học Tân Tạo5 ngành
70DCLTrường Đại Học Cửu Long1 ngành
71DVLTrường Đại Học Văn Lang12 ngành
72DPCTrường Đại Học Phan Châu Trinh5 ngành
73UKBTrường Đại Học Kinh Bắc3 ngành
74ETUTrường Đại Học Hòa Bình5 ngành
75DDNTrường Đại Học Đại Nam2 ngành
76VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản2 ngành
77DADTrường Đại Học Đông Á9 ngành
78QHDTrường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội6 ngành
79VGUTrường Đại Học Việt Đức1 ngành
80TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)1 ngành
81NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận2 ngành
82DTDTrường Đại Học Tây Đô3 ngành
83DDUTrường Đại Học Đông Đô4 ngành
84DLHTrường Đại Học Lạc Hồng3 ngành
85DDBTrường Đại Học Thành Đông5 ngành
86DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt5 ngành
87TDDTrường Đại học Thành Đô2 ngành
88DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh1 ngành
89VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội3 ngành
90BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu3 ngành
91MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông2 ngành
92DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương1 ngành
93DVHTrường Đại Học Văn Hiến1 ngành
94DQTTrường Đại Học Quang Trung2 ngành
95HSUTrường Đại Học Hoa Sen1 ngành
96DPTTrường Đại Học Phan Thiết3 ngành
97DVPTrường Đại Học Trưng Vương2 ngành
98YDDTrường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định3 ngành
99THUTrường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam4 ngành
100DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai6 ngành
101EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông1 ngành
102DDVViện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng1 ngành
103DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế1 ngành
104DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên1 ngành
105HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngành
106DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên1 ngành
107DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngành
108NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai4 ngành
109UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM1 ngành
110HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngành
111GDUTrường Đại Học Gia Định3 ngành
112DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngành
113DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang6 ngành
114TTBTrường Đại Học Tây Bắc7 ngành
115TDLTrường Đại Học Đà Lạt9 ngành
116DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai2 ngành
117TQUTrường Đại học Tân Trào1 ngành
118TKGTrường Đại học Kiên Giang4 ngành
119DNBTrường Đại Học Hoa Lư2 ngành
120DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á3 ngành
121BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngành

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp B08

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)