| YHB | Trường Đại Học Y Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
| SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
| SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
| YDS | Đại Học Y Dược TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
| HPN | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DKY | Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 8 ngành | Xem chi tiết |
| HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 28 ngành | Xem chi tiết |
| PKA | Đại Học Phenikaa | 15 ngành | Xem chi tiết |
| YTC | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | 4 ngành | Xem chi tiết |
| TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 6 ngành | Xem chi tiết |
| TYS | Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
| QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 18 ngành | Xem chi tiết |
| DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 11 ngành | Xem chi tiết |
| HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
| QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
| QSX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 3 ngành | Xem chi tiết |
| TCT | Đại Học Cần Thơ | 22 ngành | Xem chi tiết |
| DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
| SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 26 ngành | Xem chi tiết |
| DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 2 ngành | Xem chi tiết |
| SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 2 ngành | Xem chi tiết |
| QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DDK | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | 5 ngành | Xem chi tiết |
| YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DHY | Trường Đại Học Y Dược Huế | 10 ngành | Xem chi tiết |
| DDY | Trường Y Dược Đà Nẵng | 5 ngành | Xem chi tiết |
| QSQ | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | 9 ngành | Xem chi tiết |
| TDV | Trường Đại Học Vinh | 3 ngành | Xem chi tiết |
| QSA | Trường Đại Học An Giang | 4 ngành | Xem chi tiết |
| SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 3 ngành | Xem chi tiết |
| TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 11 ngành | Xem chi tiết |
| DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DQU | Trường Đại Học Quảng Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
| KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 4 ngành | Xem chi tiết |
| KCN | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 13 ngành | Xem chi tiết |
| MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 9 ngành | Xem chi tiết |
| MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 5 ngành | Xem chi tiết |
| VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 3 ngành | Xem chi tiết |
| NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 25 ngành | Xem chi tiết |
| DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 11 ngành | Xem chi tiết |
| DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DPC | Trường Đại Học Phan Châu Trinh | 5 ngành | Xem chi tiết |
| ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DAD | Trường Đại Học Đông Á | 12 ngành | Xem chi tiết |
| DDU | Trường Đại Học Đông Đô | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 6 ngành | Xem chi tiết |
| TDD | Trường Đại học Thành Đô | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 5 ngành | Xem chi tiết |
| BVU | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 2 ngành | Xem chi tiết |
| YDD | Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định | 3 ngành | Xem chi tiết |
| THU | Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 6 ngành | Xem chi tiết |
| EIU | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
| HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 1 ngành | Xem chi tiết |
| UMT | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
| HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
| TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 7 ngành | Xem chi tiết |
| TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 6 ngành | Xem chi tiết |
| DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DNB | Trường Đại Học Hoa Lư | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 2 ngành | Xem chi tiết |
| BMU | Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | 7 ngành | Xem chi tiết |