Điểm thi Tuyển sinh 247

Tư vấn chọn tổ hợp môn lớp 10 năm học 2025- 2026

Việc lựa chọn môn tự chọn ẢNH HƯỞNG LỚN tới việc XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC vì lựa chọn môn quyết định việc được xét tuyển được tổ hợp nào và từ tổ hợp biết được được xét tuyển ngành nào.
👉 Các em hãy xem kỹ danh sách các cách lựa chọn tổ hợp dưới đây để có quyết định đăng ký môn tự chọn phù hợp nhé 😊

Hai bước để quyết định lựa chọn tổ hợp môn tự chọn:

Bước 1: Lựa chọn 4 môn tự chọn

Bước 2: Bấm Tìm kiếm để xem danh sách tổ hợp được xét tuyển, trường được xét tuyển

Để lựa chọn môn học lớp 10 có mục tiêu rõ ràng nhìn trước tác động. Các em nên xem VIDEO tư vấn chọn môn tự chọn lớp 10 -

Tư vấn chọn môn 10

(Hãy chọn 4 môn, bấm tìm kiếm để xem các khối, ngành và trường ĐH xét tuyển)

Xem thêm: Các tổ hợp xét tuyển theo nhóm ngành Xem tất cả

Hãy xem ngành nghề bạn lựa chọn và tương ứng ngành đó các trường Đại học sẽ xét tuyển bằng tổ hợp gì?

Nhóm ngành nghềTổ hợp xét tuyển phổ biến
Tra cứu tại: Tuyensinh247.com - Học trực tuyến
Kế toán - Kiểm toán

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

Xem chi tiết
Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

Xem chi tiết
Công nghệ thông tin - Tin học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Công nghiệp bán dẫn

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

Xem chi tiết
Sư phạm - Giáo dục

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Xem chi tiết
Y - Dược

B00: Toán, Hóa học, Sinh học

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Bác sĩ thú y

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

B00: Toán, Hóa học, Sinh học

X04; TH8; K22; E01: Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp

Xem chi tiết
Công an - Quân đội

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

Xem chi tiết
Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Ngoại giao - Ngoại ngữ

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - Kinh Tế quốc tế

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

Xem chi tiết
Du lịch-Khách sạn

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí

Xem chi tiết
Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Hàng hải - Thủy lợi - Thời tiết

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

Xem chi tiết
Hàng không - Vũ trụ - Hạt nhân

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Công nghệ vật liệu

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Công nghệ chế biến thực phẩm

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

B00: Toán, Hóa học, Sinh học

D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Công nghệ In - Giấy

C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

Xem chi tiết
Công nghệ sinh - Hóa

B00: Toán, Hóa học, Sinh học

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Luật - Tòa án

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Mỏ - Địa chất

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Mỹ thuật - Âm nhạc - Nghệ thuật

N00: Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

HSA - Tiếng Anh: Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Tài nguyên - Môi trường

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

B00: Toán, Hóa học, Sinh học

Xem chi tiết
Tâm lý

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

X70; C19: Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Xem chi tiết
Thể dục - Thể thao

T00: Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT

T01: Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT

T05: Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao

Xem chi tiết
Thời trang - May mặc

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

Xem chi tiết
Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

B00: Toán, Hóa học, Sinh học

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Toán học và thống kê

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Nhân sự - Hành chính

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

Xem chi tiết
Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Khoa học tự nhiên khác

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

X74; C20: Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL

Xem chi tiết
Tra cứu tại: Tuyensinh247.com - Học trực tuyến