1 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
2 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học | Xem chi tiết |
3 | B03 | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Xem chi tiết |
4 | C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Xem chi tiết |
5 | X04; TH8; K22; E01 | Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |
6 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học | Xem chi tiết |
7 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Xem chi tiết |
8 | X01, C14 | Ngữ văn, Toán, GDKTPL | Xem chi tiết |
9 | X14 | Toán, Sinh học, Tin học | Xem chi tiết |
10 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Xem chi tiết |
11 | X13; B04 | Toán, Sinh học, GDKTPL | Xem chi tiết |
12 | A02 | Toán, Vật lí, Sinh học | Xem chi tiết |
13 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
14 | X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 | Toán, Ngữ văn, Tin học | Xem chi tiết |
15 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
16 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Xem chi tiết |
17 | B01 | Toán, Lịch sử, Sinh học | Xem chi tiết |
18 | C13 | Ngữ văn, Sinh học, Địa lí | Xem chi tiết |
19 | X03; TH8; K22; E01 | Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
20 | D10 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
21 | X21; A09 | Toán, Địa lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
22 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Xem chi tiết |
23 | X74; C20 | Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
24 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
25 | A07 | Toán, Lịch sử, Địa lí | Xem chi tiết |
26 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
27 | X16 | Toán, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |
28 | X09; A11 | Toán, Hóa học, GDKTPL | Xem chi tiết |
29 | X07, A0C, TH3, TH4 | Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
30 | X08 | Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |