| 1 | D01 | Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 2 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Xem chi tiết |
| 3 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Xem chi tiết |
| 4 | X70 | Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL | Xem chi tiết |
| 5 | B03 | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Xem chi tiết |
| 6 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Xem chi tiết |
| 7 | X74 | Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
| 8 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 9 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học | Xem chi tiết |
| 10 | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 11 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 12 | X01 | Ngữ văn, Toán, GDKTPL | Xem chi tiết |
| 13 | X17 | Toán, Lịch sử, GDKTPL | Xem chi tiết |
| 14 | B08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 15 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học | Xem chi tiết |
| 16 | X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 | Toán, Ngữ văn, Tin học | Xem chi tiết |
| 17 | Q00 | Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 18 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Xem chi tiết |
| 19 | X78 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 20 | X21 | Toán, Địa lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
| 21 | C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Xem chi tiết |
| 22 | K01 | Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin | Xem chi tiết |
| 23 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 24 | C08 | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | Xem chi tiết |
| 25 | C12 | Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học | Xem chi tiết |
| 26 | C13 | Ngữ văn, Sinh học, Địa lí | Xem chi tiết |
| 27 | D13 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |