STT | Tổ hợp | Môn chi tiết | |
---|---|---|---|
1 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
2 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
3 | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
4 | X78; D66 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
5 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Xem chi tiết |
6 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Xem chi tiết |
7 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Xem chi tiết |
8 | HSA - Tiếng Anh | Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
9 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học | Xem chi tiết |
10 | X70; C19 | Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL | Xem chi tiết |
11 | X74; C20 | Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
12 | B03 | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Xem chi tiết |
13 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học | Xem chi tiết |
14 | X01, C14 | Ngữ văn, Toán, GDKTPL | Xem chi tiết |
15 | X01, C14 | Ngữ văn, Toán, GDKTPL | Xem chi tiết |
16 | X70; C19 | Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL | Xem chi tiết |
17 | X74; C20 | Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
18 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |