Điểm thi Tuyển sinh 247

Các tổ hợp xét tuyển nhóm ngành Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR

Tìm môn học lựa chọn phù hợp với định hướng ngành, nghề là một bước quan trọng trong việc xây dựng sự nghiệp vững chắc. Tuyensinh247.com sẽ giúp em tìm môn học phù hợp với định hướng nghề nghiệp, nhóm ngành, ngành và trường Đại học mà em quan tâm. Từ đó, giúp các em có thêm thông tin tham khảo trước khi đưa ra quyết định chọn môn lựa chọn, tổ hợp phù hợp.

1. Danh sách tổ hợp được sử dụng để xét tuyển Nhóm ngành Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR - Xem chi tiết

2. Danh sách các ngành thuộc Nhóm ngành Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR - Xem chi tiết

1. Danh sách tổ hợp được sử dụng để xét tuyển Nhóm ngành Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR

STTTổ hợpMôn chi tiết
1D01Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhXem chi tiết
2A01Toán, Vật lí, Tiếng AnhXem chi tiết
3A00Toán, Vật lí, Hóa họcXem chi tiết
4D14Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhXem chi tiết
5X01, C14Ngữ văn, Toán, GDKTPLXem chi tiết
6C00Ngữ văn, Lịch sử, Địa líXem chi tiết
7C04Ngữ văn, Toán, Địa líXem chi tiết
8D07Toán, Hóa học, Tiếng AnhXem chi tiết
9C03Ngữ văn, Toán, Lịch sửXem chi tiết
10C01Ngữ văn, Toán, Vật líXem chi tiết
11X78; D66Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng AnhXem chi tiết
12D15Ngữ văn, Địa lí, Tiếng AnhXem chi tiết
13D09Toán, Lịch sử, Tiếng AnhXem chi tiết
14D10Toán, Địa lí, Tiếng AnhXem chi tiết
15X26, K01Toán, Tiếng Anh, Tin họcXem chi tiết
16X02, K21, TH6, DK, F01, TH3Toán, Ngữ văn, Tin họcXem chi tiết
17X25, D84Toán, Tiếng Anh, GDKTPLXem chi tiết
18HSA - Tiếng AnhTư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng AnhXem chi tiết
19X79; TH9Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin họcXem chi tiết
20C02Ngữ văn, Toán, Hóa họcXem chi tiết
21X70; C19Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPLXem chi tiết
22D03Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápXem chi tiết
23X27; D0C; K20; TH5; TH7Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
24X06, A0T, GT1, TH1Toán, Vật lí, Tin họcXem chi tiết
25K00Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đềXem chi tiết
26X74; C20Ngữ văn, Địa lí, GDKTPLXem chi tiết
27X21; A09Toán, Địa lí, GDKTPLXem chi tiết
28X17; A08Toán, Lịch sử, GDKTPLXem chi tiết
29X03; TH8; K22; E01Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
30A07Toán, Lịch sử, Địa líXem chi tiết
31D04Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungXem chi tiết
32X28, K20, D0C Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
33D08Toán, Sinh học, Tiếng AnhXem chi tiết
34A03Toán, Vật lí, Lịch sửXem chi tiết
35A04Toán, Vật lí, Địa líXem chi tiết
36X05; A10Toán, Vật lí, GDKTPLXem chi tiết
37X07, A0C, TH3, TH4Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
38B00Toán, Hóa học, Sinh họcXem chi tiết
39X23Toán, Địa lí, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
40X24Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
41X04; TH8; K22; E01Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
42X10, TH4Toán, Hoá, TinXem chi tiết
43DD2Ngữ văn, Toán, Tiếng HànXem chi tiết
44D29Toán, Vật lí, Tiếng PhápXem chi tiết
45D30Toán, Vật lí, Tiếng TrungXem chi tiết
46A05Toán, Hóa học, Lịch sửXem chi tiết
47A06Toán, Hóa học, Địa líXem chi tiết
48X09; A11Toán, Hóa học, GDKTPLXem chi tiết
49B03Toán, Sinh học, Ngữ vănXem chi tiết
50D06Ngữ văn, Toán, Tiếng NhậtXem chi tiết
51D40Toán, Lịch sử, Tiếng TrungXem chi tiết
52D64Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng PhápXem chi tiết
53D11Ngữ văn, Vật lí, Tiếng AnhXem chi tiết
54D24Toán, Hóa học, Tiếng PhápXem chi tiết
55D25Toán, Hóa học, Tiếng TrungXem chi tiết
56D05Ngữ văn, Toán, Tiếng ĐứcXem chi tiết
57A02Toán, Vật lí, Sinh họcXem chi tiết
58X08Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
59X11, B0C, TH5Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
60X12Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
61B01Toán, Lịch sử, Sinh họcXem chi tiết
62B02Toán, Sinh học, Địa líXem chi tiết
63X13; B04Toán, Sinh học, GDKTPLXem chi tiết
64X14Toán, Sinh học, Tin họcXem chi tiết
65X15Toán, Sinh học, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
66X16Toán, Sinh học, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
67X18Toán, Lịch sử, Tin họcXem chi tiết
68X19Toán, Lịch sử, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
69X20Toán, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
70X22Toán, Địa lí, Tin họcXem chi tiết
71X54Toán, GDKTPL, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
72X55Toán, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
73X56Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
74X57Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
75X58; C16Ngữ văn, Vật lí, GDKTPLXem chi tiết
76D20Toán, Địa lí, Tiếng TrungXem chi tiết
77D44Ngữ văn, Địa lí, Tiếng PhápXem chi tiết
78D45Ngữ văn, Địa lí, Tiếng TrungXem chi tiết
79D65Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng TrungXem chi tiết
80D02Ngữ văn, Toán, Tiếng NgaXem chi tiết
81C07Ngữ văn, Lịch sử, Vật líXem chi tiết
82D26Toán, Vật lí, Tiếng ĐứcXem chi tiết
83D27Toán, Vật lí, Tiếng NgaXem chi tiết
84D28Toán, Vật lí, Tiếng NhậtXem chi tiết
85AH3Toán, Vật lí, Tiếng HànXem chi tiết
86D21Toán, Hóa học, Tiếng ĐứcXem chi tiết
87D22Toán, Hóa học, Tiếng NgaXem chi tiết
88D23Toán, Hóa học, Tiếng NhậtXem chi tiết
89AH2Toán, Hóa học, Tiếng HànXem chi tiết
90D36Toán, Lịch sử, Tiếng ĐứcXem chi tiết
91D37Toán, Lịch sử, Tiếng NgaXem chi tiết
92D38Toán, Lịch sử, Tiếng NhậtXem chi tiết
93V00Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuậtXem chi tiết
94AH4Toán, Sinh học, Tiếng HànXem chi tiết
95X59Ngữ văn, Vật lí, Tin họcXem chi tiết
96D63Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng NhậtXem chi tiết
97D12Ngữ văn, Hóa học, Tiếng AnhXem chi tiết