Điểm thi Tuyển sinh 247

Các tổ hợp xét tuyển theo nhóm ngành

Hãy xem ngành nghề nào bạn lựa chọn và tương ứng ngành đó các trường Đại học sẽ xét tuyển bằng tổ hợp gì?
Nhóm ngành nghềTổ hợp xét tuyển phổ biến
Kế toán - Kiểm toán

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Công nghệ thông tin - Tin học

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR

C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

C03: Ngữ văn, Toán, Lịch sử

X70; C19: Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Xem chi tiết
Sư phạm - Giáo dục

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Y - Dược

A02: Toán, Vật lí, Sinh học

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí

Xem chi tiết
Bác sĩ thú y

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Công an - Quân đội

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

K00: Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề

Xem chi tiết
Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

C03: Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Xem chi tiết
Ngoại giao - Ngoại ngữ

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - Kinh Tế quốc tế

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Du lịch-Khách sạn

C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

C03: Ngữ văn, Toán, Lịch sử

X70; C19: Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Xem chi tiết
Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

H01: Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật

H02: Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu

H00: Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2

Xem chi tiết
Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Hàng hải - Thủy lợi - Thời tiết

D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh

C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí

X02, K21, TH6, DK, F01, TH3: Toán, Ngữ văn, Tin học

Xem chi tiết
Hàng không - Vũ trụ - Hạt nhân

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

HSA - Tiếng Anh: Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Công nghệ vật liệu

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

A02: Toán, Vật lí, Sinh học

Xem chi tiết
Công nghệ chế biến thực phẩm

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh

B00: Toán, Hóa học, Sinh học

Xem chi tiết
Công nghệ In - Giấy

C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

Xem chi tiết
Công nghệ sinh - Hóa

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A02: Toán, Vật lí, Sinh học

B00: Toán, Hóa học, Sinh học

Xem chi tiết
Luật - Tòa án

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Mỏ - Địa chất

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí

Xem chi tiết
Mỹ thuật - Âm nhạc - Nghệ thuật

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

V00: Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật

Xem chi tiết
Tài nguyên - Môi trường

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

B00: Toán, Hóa học, Sinh học

B02: Toán, Sinh học, Địa lí

Xem chi tiết
Tâm lý

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Thể dục - Thể thao

T00: Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT

T01: Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT

T02: Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT

Xem chi tiết
Thời trang - May mặc

K00: Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

X21; A09: Toán, Địa lí, GDKTPL

Xem chi tiết
Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

B00: Toán, Hóa học, Sinh học

Xem chi tiết
Toán học và thống kê

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

A02: Toán, Vật lí, Sinh học

Xem chi tiết
Nhân sự - Hành chính

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Xem chi tiết
Khoa học tư nhiên khác

D43: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật

C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí

Xem chi tiết
Công nghiệp bán dẫn

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

K00: Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề

Xem chi tiết