Nhóm ngành nghề | Tổ hợp xét tuyển phổ biến |
---|---|
Kế toán - Kiểm toán | A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Xem chi tiết |
Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Xem chi tiết |
Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại | A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Xem chi tiết |
Công nghệ thông tin - Tin học | A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Xem chi tiết |
Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR | C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C03: Ngữ văn, Toán, Lịch sử X70; C19: Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL Xem chi tiết |
Sư phạm - Giáo dục | A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Xem chi tiết |
Y - Dược | A02: Toán, Vật lí, Sinh học A00: Toán, Vật lí, Hóa học C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí Xem chi tiết |
Bác sĩ thú y | A00: Toán, Vật lí, Hóa học D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh Xem chi tiết |
Công an - Quân đội | A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh K00: Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề Xem chi tiết |
Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện | A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Xem chi tiết |
Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông | A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh C03: Ngữ văn, Toán, Lịch sử Xem chi tiết |
Ngoại giao - Ngoại ngữ | A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Xem chi tiết |
Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - Kinh Tế quốc tế | A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Xem chi tiết |
Du lịch-Khách sạn | C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C03: Ngữ văn, Toán, Lịch sử X70; C19: Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL Xem chi tiết |
Ô tô - Cơ khí - Chế tạo | H01: Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật H02: Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu H00: Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 Xem chi tiết |
Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa | A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Xem chi tiết |
Hàng hải - Thủy lợi - Thời tiết | D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí X02, K21, TH6, DK, F01, TH3: Toán, Ngữ văn, Tin học Xem chi tiết |
Hàng không - Vũ trụ - Hạt nhân | A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh HSA - Tiếng Anh: Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh Xem chi tiết |
Công nghệ vật liệu | A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh A02: Toán, Vật lí, Sinh học Xem chi tiết |
Công nghệ chế biến thực phẩm | A00: Toán, Vật lí, Hóa học D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh B00: Toán, Hóa học, Sinh học Xem chi tiết |
Công nghệ In - Giấy | C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh A00: Toán, Vật lí, Hóa học Xem chi tiết |
Công nghệ sinh - Hóa | A00: Toán, Vật lí, Hóa học A02: Toán, Vật lí, Sinh học B00: Toán, Hóa học, Sinh học Xem chi tiết |
Luật - Tòa án | A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Xem chi tiết |
Mỏ - Địa chất | A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí Xem chi tiết |
Mỹ thuật - Âm nhạc - Nghệ thuật | A00: Toán, Vật lí, Hóa học D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh V00: Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật Xem chi tiết |
Tài nguyên - Môi trường | A00: Toán, Vật lí, Hóa học B00: Toán, Hóa học, Sinh học B02: Toán, Sinh học, Địa lí Xem chi tiết |
Tâm lý | D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh Xem chi tiết |
Thể dục - Thể thao | T00: Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT T01: Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT T02: Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT Xem chi tiết |
Thời trang - May mặc | K00: Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề A00: Toán, Vật lí, Hóa học X21; A09: Toán, Địa lí, GDKTPL Xem chi tiết |
Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp | A00: Toán, Vật lí, Hóa học D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh B00: Toán, Hóa học, Sinh học Xem chi tiết |
Toán học và thống kê | A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh A02: Toán, Vật lí, Sinh học Xem chi tiết |
Nhân sự - Hành chính | A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Xem chi tiết |
Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội | A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh Xem chi tiết |
Khoa học tư nhiên khác | D43: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí Xem chi tiết |
Công nghiệp bán dẫn | A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh K00: Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề Xem chi tiết |